Đầu cơ là gì? 05 khác biệt dễ nhận biết giữa đầu cơ và đầu tư
Trong lĩnh vực tài chính, đầu cơ luôn được nhắc đến khi nói về giao dịch và đầu tư trên thị trường. Tuy nhiên, đầu cơ và đầu tư là hai khái niệm khác nhau và có những đặc điểm riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đầu cơ là gì, sự khác biệt giữa đầu cơ và đầu tư, cũng như những rủi ro và quy định pháp luật liên quan đến đầu cơ chứng khoán.
- Đầu cơ là gì trong chứng khoán
Mục Lục
Đầu cơ là gì?
Đầu cơ là hành vi mua vào hàng hóa, tích trữ, ẩn hàng và bán ra với giá cao trong thời gian ngắn hạn nhằm kiếm lợi từ sự chênh lệch giữa giá mua vào và giá bán ra.Đầu cơ ảnh hưởng và gây biến động giá trên thị trường. Hình thức đầu cơ phụ thuộc nhiều vào nhu cầu cung – cầu trên thị trường.
Một số thuật ngữ liên quan đến đầu cơ chứng khoán bao gồm:
- Bán khống: Đây là hình thức bán một loại tài sản hoặc chứng khoán mà người bán chưa sở hữu hoặc không có trong tài khoản. Trong trường hợp này, nhà đầu tư vay chứng khoán và bán ra với giá cao để tạo ra sự tăng giảm giá ảo của cổ phiếu trên thị trường.
- Pump and Dump: Chiến thuật đánh lừa đầu cơ bằng cách tạo ra sự tăng giá giả mạo trong một cổ phiếu, sau đó bán nhanh chóng để kiếm lời, gây thiệt hại cho nhà đầu cơ khác.
- Lướt giao dịch: Nhà đầu tư mua cổ phiếu với giá thấp và bán ra với giá cao trong phạm vi hẹp. Hành động này diễn ra khi thị trường đang trong quá trình tích lũy, biên độ giao động giá hẹp.
- Mua trước bán sau: Đây là thời điểm khi nhà đầu tư đã có sẵn cổ phiếu hoặc tiền trong tài khoản. Lúc này, nhà đầu tư mua cổ phiếu đang có xu hướng giảm giá. Khi dự đoán sau phiên giao dịch T+3 cổ phiếu này sẽ tăng, đối tượng đầu cơ sẽ mua thêm số lượng cổ phiếu bằng số cổ phiếu đã sẵn có. Trước khi phiên giao dịch T+3 kết thúc, người chơi sẽ bán số lượng cổ phiếu đó để thu lợi nhuận từ sự chênh lệch (khi giá tăng theo dự đoán).
Sự khác nhau giữa đầu tư và đầu cơ chứng khoán
Trong nhiều trường hợp, ranh giới giữa đầu cơ và đầu tư chứng khoán không rõ ràng, làm cho nhiều người nhầm lẫn. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt quan trọng giữa hai khái niệm này:
STT | Đặc điểm | Đầu cơ | Đầu tư |
01 | Thời gian | Ngắn hạn, với mục tiêu kiếm lợi nhanh từ sự chênh lệch giữa giá mua vào và giá bán ra. | Quá trình dài hạn, dựa trên việc sở hữu và giữ cổ phiếu trong một khoảng thời gian để kiếm lợi nhuận từ việc sở hữu cổ phiếu và chia sẻ lợi nhuận của doanh nghiệp. |
02 | Tính chất | Rủi ro cao, nhưng cũng mang lại lợi nhuận cao. | Lợi nhuận chậm và mất nhiều thời gian hơn, bù lại thu nhập ổn định, lâu dài. |
03 | Cơ sở/
Nền tảng |
Dựa trên sự chênh lệch tạm thời giữa giá cổ phiếu và giá trị thực của chúng trên thị trường. | Dựa trên việc nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng về doanh nghiệp, thị trường và các yếu tố kinh tế xã hội. |
04 | Khuôn khổ | Chiến lược giao dịch ngắn hạn như bán khống hay lướt sóng để kiếm lợi nhuận. | Phải tuân thủ các quy định và luật pháp về tài chính, và được quản lý bởi Ủy ban chứng khoán nhà nước. |
Các rủi ro đầu cơ chứng khoán: Nên đầu cơ hay đầu tư?
1. Các rủi ro
Đầu cơ mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng tồn tại nhiều nguy cơ. Rủi ro của đầu cơ đến từ sự biến động bất thường, khó đoán trên thị trường.
Ví dụ, khi dự đoán giá cổ phiếu không phù hợp với tính toán ban đầu, hành động đầu cơ sẽ gánh chịu thiệt hại và lỗ nặng.
Ngoài ra, nếu không hiểu rõ về bản chất của đầu cơ, nhà đầu tư có thể mắc phải những sai lầm đáng tiếc. Hoạt động đầu cơ không tuân thủ quy định và luật lệ làm ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường và có thể bị coi là tội hình sự.
2. Nên chọn đầu cơ hay đầu tư?
Quyết định nên đầu cơ hay đầu tư phụ thuộc vào mục tiêu của bạn, kiến thức và khả năng tài chính cũng như tình hình cá nhân. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa đầu cơ và đầu tư để bạn có thể xem xét:
1.Đầu cơ:
- Mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn: Người đầu cơ thường có mục tiêu lợi nhuận trong thời gian ngắn hạn, thường là từ vài ngày đến vài tuần.
- Tập trung vào biến động giá: Đầu cơ tập trung vào việc dự đoán và tận dụng biến động ngắn hạn của giá cổ phiếu hoặc tài sản tài chính khác.
- Rủi ro cao: Đầu cơ thường liên quan đến rủi ro cao hơn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy (margin) hoặc thực hiện giao dịch ngắn hạn.
- Đòn bẩy: Người đầu cơ thường sử dụng đòn bẩy để tăng khả năng lợi nhuận, nhưng điều này cũng tạo ra rủi ro lớn.
- Không cần nắm rõ về doanh nghiệp: Đầu cơ có thể dựa vào phân tích kỹ thuật và biểu đồ giá mà không cần nắm rõ về doanh nghiệp.
2.Đầu tư:
- Mục tiêu lợi nhuận dài hạn: Người đầu tư thường có mục tiêu lợi nhuận dài hạn và đầu tư với hy vọng tài sản sẽ tăng giá theo thời gian.
- Tập trung vào giá trị cơ bản: Đầu tư dựa trên việc nghiên cứu kỹ thuật về doanh nghiệp, thị trường và ngành công nghiệp để đánh giá giá trị cơ bản của tài sản.
- Rủi ro thấp hơn: Đầu tư thường có rủi ro thấp hơn so với đầu cơ, đặc biệt nếu bạn đánh giá cơ bản của doanh nghiệp cẩn thận.
- Sở hữu cổ phiếu: Người đầu tư thường sở hữu cổ phiếu hoặc tài sản tài chính trong thời gian dài và thường không sử dụng đòn bẩy lớn.
- Cần kiên nhẫn và nghiên cứu: Đầu tư đòi hỏi kiên nhẫn và nghiên cứu cơ bản về doanh nghiệp và thị trường.
Quyết định nên đầu cơ hay đầu tư phụ thuộc vào tính cách, mục tiêu và tình hình tài chính của bạn. Một số người có thể tự tin và có kiến thức về thị trường để đầu cơ hiệu quả, trong khi người khác có thể ưa thích đầu tư dài hạn để đảm bảo rủi ro thấp hơn.
Tùy thuộc vào tình huống của bạn, bạn có thể kết hợp cả hai chiến lược hoặc chọn một trong hai để xây dựng danh mục đầu tư của mình.
Cổ phiếu đầu cơ là gì?
Cổ phiếu đầu cơ là một loại cổ phiếu mà các nhà đầu tư mua với hy vọng có lợi nhuận nhanh chóng từ việc tăng giá trong thời gian ngắn, thường là từ vài ngày đến vài tuần.
Đây là một loại đầu tư ngắn hạn, trong đó người mua cổ phiếu đầu cơ thường không quan tâm đến giá trị cơ bản của công ty hoặc lợi nhuận dài hạn mà họ có thể thu được từ việc nắm giữ cổ phiếu.
Cổ phiếu đầu cơ thường xuất hiện trong các tình hình thị trường có tính biến động cao hoặc khi có thông tin hoặc sự kiện cụ thể có thể tạo ra những biến động đột ngột trong giá cổ phiếu. Các nhà đầu cơ thường sử dụng phân tích kỹ thuật, tin tức, và các chiến lược giao dịch ngắn hạn để dự đoán và tận dụng những biến động này.
Tuy cổ phiếu đầu cơ có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng, nhưng cũng có nguy cơ lớn, bởi vì giá cổ phiếu có thể biến đổi mạnh và không thể dự đoán trước.
Do đó, đầu tư vào cổ phiếu đầu cơ thường đòi hỏi kiến thức sâu rộng về thị trường tài chính và một mức độ rủi ro cao. Các nhà đầu cơ cần phải theo dõi thị trường một cách cẩn thận và sẵn sàng chấp nhận mất mát nếu dự đoán của họ không chính xác.
20 thuật ngữ liên quan đến đầu cơ chứng khoán
Các thuật ngữ liên quan đến đầu cơ chứng khoán rất phong phú và có thể bao gồm:
- Thuật ngữ đầu cơ chứng khoán
01 | Đầu cơ | Hành động mua hoặc bán tài sản tài chính với mục tiêu lợi nhuận nhanh chóng từ biến động giá trong tương lai. |
02 | Người đầu cơ | Nhà đầu tư hoặc giao dịch viên thực hiện đầu cơ. |
03 | Đòn bẩy (Leverage) | Sử dụng vốn vay để tăng khả năng đầu cơ và tiềm năng lợi nhuận. Tuy nhiên, đòn bẩy cũng làm tăng rủi ro mất mát. |
04 | Mua (Long Position) | Mua một tài sản tài chính với hy vọng giá sẽ tăng. |
05 | Bán khống (Short Position) | Bán một tài sản tài chính với hy vọng giá sẽ giảm. Điều này thường liên quan đến việc mượn tài sản từ người khác và sau đó bán chúng để mua lại sau khi giá giảm. |
06 | Tích lũy (Accumulation) | Gom góp một lượng lớn cổ phiếu hoặc chứng khoán trước khi tạo ra một đợt tăng giá. |
07 | Phân phối (Distribution) | Bán ra một lượng lớn cổ phiếu hoặc chứng khoán sau khi giá đã tăng đáng kể. |
08 | Margin Call | Yêu cầu từ môi giới để người đầu cơ nộp thêm tiền hoặc bán tài sản để bù đắp rủi ro khi đòn bẩy gây thiệt hại.
>> Xem thêm bài viết về tình trạng tài khoản bị call margin tại đây |
09 | Buộc giao dịch (Squeeze) | Tình huống khi những người đầu cơ ngắn hạn (short sellers) buộc phải mua lại tài sản tài chính mà họ đã bán (để đóng lệnh) với giá cao hơn, tạo ra một đợt tăng giá mạnh. |
10 | Volatility | Độ biến động của giá tài sản tài chính, một yếu tố quan trọng trong đầu cơ. |
11 | Arbitrage | Lợi nhuận từ việc mua và bán cùng một tài sản tài chính trên các thị trường khác nhau để tận dụng những khác biệt giá tương lai. |
12 | Hedge | Sử dụng một đầu cơ để bảo vệ khỏi rủi ro trong tài sản khác. |
13 | Day Trading | Giao dịch mua và bán trong cùng một phiên giao dịch để tạo ra lợi nhuận ngắn hạn. |
14 | Swing Trading | Giao dịch dựa trên việc bắt kịp các xu hướng giá ngắn hạn (từ vài ngày đến vài tuần). |
15 | Scalping | Giao dịch với mục tiêu lợi nhuận rất nhỏ từ việc mua và bán trong thời gian ngắn, thường chỉ trong vài phút hoặc giây. |
16 | Market Order | Lệnh mua hoặc bán được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường hiện tại. |
17 | Limit Order | Lệnh mua hoặc bán với một giá xác định hoặc tốt hơn. |
18 | Stop Order | Lệnh để mua hoặc bán khi giá đạt đến một mức giá cụ thể. |
19 | Pump and Dump | Chiêu trò đánh giá giá tài sản tài chính lên cao, sau đó bán ra để thu lợi nhuận, đồng thời làm giảm giá tài sản đó.
>> Xem bài viết về cách tránh bẫy Pump-dump tại đây |
20 | Chứng khoán đầu cơ | Cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất kỳ tài sản tài chính nào được mua với mục tiêu đầu cơ. |
Những thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực đầu cơ và giao dịch chứng khoán để mô tả các chiến lược, hành động và tình huống thị trường khác nhau.
Các quy định pháp luật về tội đầu cơ
Các quy định pháp luật hiện có về tội đầu cơ được quy định trong Luật Hình sự 2015. Đầu cơ chứng khoán sẽ được xem là thành tội khi các yếu tố sau được đáp ứng:
- Tận dụng hoặc tạo tình trạng khan hiếm để làm tăng giá chứng khoán với mục đích thu lợi bất chính.
- Số lượng hàng hóa đầu cơ (cổ phiếu, trái phiếu) phải lớn, đủ điều kiện để thành tội.
- Gây tác động lớn như rối loạn thị trường, đẩy giá tăng vượt khỏi tầm kiểm soát của Ủy ban chứng khoán nhà nước, ảnh hưởng đến sự uy tín của Ủy ban chứng khoán nhà nước và đe dọa hoạt động quản lý và bình ổn thị trường chứng khoán và gây tác động xấu đến các chính sách kinh tế – xã hội.
Mức án cho tội đầu cơ chứng khoán được chia thành 3 nhóm:
Nhóm 1: Mức phạt từ 30 triệu đồng đến 300 triệu đồng hoặc án tù từ 6 tháng đến 3 năm:
Hành vi đầu cơ gây thiệt hại giá trị hàng hóa từ 500 triệu đến 1,5 tỷ đồng và thu lợi bất chính từ 100 triệu đến dưới 500 triệu đồng.
Nhóm 2: Mức phạt từ 300 triệu đến 1,5 tỷ đồng hoặc án tù từ 3 đến 7 năm:
Hành vi đầu cơ chứng khoán có tổ chức, lợi dụng chức vụ quyền hạn hoặc danh nghĩa cơ quan/tổ chức để đầu cơ, giá trị hàng hóa đầu cơ từ 1,5 tỷ đồng đến dưới 3 tỷ đồng và thu lợi bất chính từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ đồng.
Nhóm 3: Mức phạt từ 1,5 tỷ đồng đến 5 tỷ đồng hoặc án tù từ 7 đến 15 năm
Hành vi đầu cơ vi phạm nguy hiểm nhiều lần, giá trị hàng hóa đầu cơ từ 3 tỷ trở lên và thu lợi bất chính từ 1 tỷ đồng.
Lời kết
Trên thị trường chứng khoán, đầu cơ là một hoạt động phổ biến và thường mang lại lợi nhuận cao. Tuy nhiên, đầu cơ có nhiều rủi ro và cần tuân thủ quy định pháp luật. Đối với những người đầu tư, nên hiểu rõ về bản chất và quy định của đầu cơ để tránh những sai lầm không đáng có.
Đăng ký tài khoản online HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!