Phân biệt 3 loại hợp đồng trong chứng khoán phái sinh

Ngày đăng: 09/01/2023 lượt xem

Trong các công cụ chứng khoán phái sinh thì hợp đồng tương lai (Future Contract), hợp đồng quyền chọn (Option Contract) và hợp đồng kỳ hạn (Foward Contract) là 3 loại hợp đồng có nhiều đặc điểm tương đồng. Bài viết dưới đây sẽ giúp nhà đầu tư phân biệt rõ nét 3 loại hợp đồng đầu tư này.

hợp đồng kỳ hạn

Định nghĩa và so sánh 3 loại hợp đồng: tương lai, quyền chọn và  kỳ hạn

Hợp đồng tương lai Hợp đồng quyền chọn Hợp đồng kỳ hạn
Định nghĩa Hợp đồng tương lai (HĐTL) là một hợp đồng chuẩn hóa giữa bên bán và bên mua về việc giao dịch một tài sản cơ sở tại một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá được xác định trước. Người nắm giữ hợp đồng quyền chọn (HĐQC) có quyền (không phải là nghĩa vụ) mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá được xác định trước.

Người bán hợp đồng quyền chọn phải có nghĩa vụ thực hiện giao dịch khi người nắm giữ hợp đồng quyền chọn thực hiện quyền.

Hợp đồng kỳ hạn (HĐKH) là một hợp đồng giữa bên bán và bên mua về việc giao dịch một loại một tài sản cơ sở tại một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá được xác định trước.
Điểm giống nhau Đều là công cụ phái sinh, thực hiện căn cứ vào tài sản cơ sở tại một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá được xác định trước.

 

Điểm khác nhau
Tính chuẩn hóa: HĐTL được niêm yết và giao dịch trên sở giao dịch chứng khoán phái sinh. Vì vậy HĐTL được chuẩn hóa về điều khoản, giá trị, khối lượng của tài sản cơ sở…. Không cần chuẩn hóa: HĐQC không cần chuẩn hóa điều khoản, giá trị, khối lượng của tài sản cơ sở. Tài sản cơ sở của HĐQC có thể là bất kỳ loại tài sản nào…. Không cần chuẩn hóa: HĐKH không cần chuẩn hóa điều khoản, giá trị, khối lượng của tài sản cơ sở. Tài sản cơ sở của HĐKH có thể là bất kỳ loại tài sản nào….
Được niêm yết: HĐTL được niêm yết và giao dịch trên thị trường tập trung. Giao dịch trên thị trường OTC: HĐTL không niêm yết và giao dịch trên thị trường OCT. Tìm hiểu thêm về cổ phiếu OTC tại đây. Giao dịch trên thị trường OTC: HĐKH không niêm yết và giao dịch trên thị trường OCT. Do đó tính thanh khoản của hợp đồng kỳ hạn thấp hơn hợp đồng tương lai.
Bù trừ và ký quỹ: HĐTL yêu cầu các bên tham gia thực hiện ký quỹ để đảm bảo việc nghĩa vụ thanh toán mang tính bắt buộc. HĐTL được bù trừ và được hạch toán theo giá thực tế hàng ngày (daily mark to market) và sẽ thông báo lãi (lỗ) vào tài khoản ký quỹ của nhà đầu tư theo giá thực tế và gọi ký quỹ bổ sung khi cần. Do đó làm giảm rủi ro mất khả năng thanh toán của các bên tham gia. Không cần ký quỹ: Các bên tham gia HĐQC không cần thực hiện ký quỹ (margin). Bên mua quyền chọn sẽ phải trả phí sau khi ký hợp đồng. Bên bán quyền chọn sẽ được nhận phí và có nghĩa vụ thực hiện đối với bên mua. Không cần ký quỹ: Các bên tham gia HĐQT không cần thực hiện ký quỹ.
Dễ dàng đóng vị thế: Nhà đầu tư tham gia HĐTL có thể thực hiện đóng vị thế bất cứ lúc nào bằng cách tham gia vị thế ngược đối với HĐTL tương tự. Giúp người sở hữu HĐTL linh hoạt trong việc sử dụng nguồn vốn. Các loại quyền chọn: Có hai loại quyền chọn là quyền chọn mua và quyền chọn bán. Đóng vị thế: Nhà đầu tư tham gia HĐKH có thể thực hiện đóng vị thế bằng cách tham gia vị thế ngược đối với HĐKH tương tự. Tìm hiểu thêm về khái niệm “vị thế” tại đây.
Tính bắt buộc: Người tham gia HĐTL có nghĩa vụ thực hiện tại ngày đáo hạn. Tính bắt buộc: Người tham gia HĐQC có quyền thực hiện tại ngày đáo hạn, không có tính nghĩa vụ.

Ưu điểm và nhược điểm của 3 loại hợp đồng này

Hợp đồng tương lai

Ưu điểm:

  • Tính thanh khoản cao: Hợp đồng tương lai thường có sự tham gia mạnh mẽ từ các nhà đầu tư và tổ chức tài chính, điều này tạo ra mức thanh khoản cao. Người giao dịch có khả năng mua và bán dễ dàng, giúp giảm nguy cơ không thể thoát khỏi vị thế.
  • Phân chia rủi ro: Hợp đồng tương lai thường được sử dụng để bảo vệ khỏi biến động giá cả. Chẳng hạn, một nhà sản xuất dầu có thể sử dụng hợp đồng tương lai để khóa giá bán dầu của họ, giúp họ dự đoán và quản lý lợi nhuận.
  • Điều khoản chuẩn hóa: Hợp đồng tương lai thường được niêm yết và giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán phái sinh, vì vậy chúng thường có điều khoản, giá trị và khối lượng chuẩn hóa, giúp giảm sự phức tạp trong giao dịch.

Nhược điểm:

  • Tính nghĩa vụ: Người tham gia hợp đồng tương lai có nghĩa vụ thực hiện giao dịch vào ngày đáo hạn, dù lợi nhuận hay lỗ. Điều này có thể tạo áp lực lớn và tăng rủi ro nếu thị trường diễn biến không theo ý muốn.
  • Yêu cầu ký quỹ: Hợp đồng tương lai yêu cầu các bên tham gia thực hiện ký quỹ để đảm bảo việc nghĩa vụ thanh toán mang tính bắt buộc. Điều này có thể tạo ngưỡng ký quỹ và làm giảm sự linh hoạt trong việc sử dụng vốn.

Hợp đồng quyền chọn

Ưu điểm:

  • Tính linh hoạt: Người nắm giữ hợp đồng quyền chọn có quyền lựa chọn mua hoặc bán tài sản cơ sở tùy theo ưu điểm của họ. Điều này tạo ra tính linh hoạt trong chiến lược giao dịch và đầu tư.
  • Không cần ký quỹ: Các bên tham gia hợp đồng quyền chọn không cần thực hiện ký quỹ, ngoại trừ việc trả phí khi ký hợp đồng. Điều này làm giảm ngưỡng ký quỹ và tăng tính khả thi của việc sử dụng vốn.

Nhược điểm:

  • Không có lợi nhuận tối đa: Bên bán hợp đồng quyền chọn nhận phí khi ký hợp đồng, nhưng lợi nhuận tối đa của họ bị giới hạn bởi giá trị của tài sản cơ sở. Trong khi đó, người mua hợp đồng quyền chọn phải trả phí nhưng có tiềm năng lợi nhuận không giới hạn.
  • Thời hạn hợp đồng: Hợp đồng quyền chọn có thời hạn, và nếu không sử dụng quyền chọn trước ngày hết hạn, nó sẽ trở nên vô giá trị.

Hợp đồng kỳ hạn

Ưu điểm:

  • Tính linh hoạt: Tài sản cơ sở của hợp đồng kỳ hạn có thể là bất kỳ loại tài sản nào, từ hàng hóa đến tiền tệ và cổ phiếu. Điều này tạo ra tính linh hoạt trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • Không cần ký quỹ: Tương tự như hợp đồng quyền chọn, các bên tham gia hợp đồng kỳ hạn không cần thực hiện ký quỹ, ngoại trừ việc trả phí khi ký hợp đồng.

Nhược điểm:

  • Thị trường không niêm yết: Hợp đồng kỳ hạn thường không được niêm yết.

Ví dụ ứng dụng vào thực tế

Dưới đây là các ví dụ về cách mỗi loại hợp đồng phái sinh được sử dụng trong các tình huống thực tế:

Hợp đồng tương lai:

  1. Hợp đồng tương lai trên chỉ số chứng khoán S&P 500: Một quỹ đầu tư, sau khi phân tích thị trường và dự đoán rằng chỉ số chứng khoán S&P 500 sẽ tăng trong tương lai, quyết định mua hợp đồng tương lai trên chỉ số này. Bằng cách làm điều này, họ có thể khóa giá mua S&P 500 tại một mức giá cố định trong tương lai và hy vọng kiếm lợi nhuận khi chỉ số này tăng.
  2. Hợp đồng tương lai trên dầu thô: Một công ty dầu khí sản xuất dầu thô và muốn đảm bảo rằng họ sẽ có giá bán ổn định cho sản phẩm của mình. Họ có thể sử dụng hợp đồng tương lai trên dầu thô để đặt giá bán cho số lượng dầu cụ thể trong tương lai, bảo vệ khỏi sự biến động không mong muốn của giá dầu.

Hợp đồng quyền chọn:

  1. Hợp đồng quyền chọn cho việc mua cổ phiếu công ty ABC: Một nhà đầu tư tin rằng cổ phiếu của công ty ABC sẽ tăng giá trong tương lai, nhưng họ không muốn mua ngay lập tức. Thay vì mua trực tiếp cổ phiếu, họ có thể mua hợp đồng quyền chọn cho việc mua cổ phiếu công ty ABC ở một mức giá xác định (giá gọi). Nếu giá cổ phiếu tăng, họ có quyền mua cổ phiếu với giá gọi đã xác định. Nếu giá cổ phiếu không tăng, họ chỉ mất một phần tiền trả cho hợp đồng quyền chọn.
  2. Hợp đồng quyền chọn cho việc bán tiền tệ: Một doanh nghiệp có khối lượng lớn giao dịch quốc tế và muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá ngoại tệ biến động. Họ có thể mua hợp đồng quyền chọn cho việc bán tiền tệ tại một tỷ giá cố định trong tương lai. Điều này giúp họ đảm bảo giá trao đổi cho giao dịch quốc tế của họ và giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá ngoại tệ.

Hợp đồng kỳ hạn:

  1. Hợp đồng kỳ hạn cho việc mua lúa mì: Một nông dân sản xuất lúa mì muốn đảm bảo rằng họ sẽ có giá ổn định cho lúa mì của họ sau khi thu hoạch. Họ có thể sử dụng hợp đồng kỳ hạn cho việc mua lúa mì, đặt giá bán cho lúa mì của họ tại một mức giá xác định trước (giá kỳ hạn). Điều này giúp họ bảo vệ lợi nhuận và đảm bảo giá ổn định cho sản phẩm.
  2. Hợp đồng kỳ hạn cho việc mua vàng: Một nhà đầu tư muốn đầu tư vào vàng, nhưng không muốn mua và lưu trữ vàng vật lý. Thay vì đó, họ có thể mua hợp đồng kỳ hạn cho việc mua vàng tại một mức giá cố định trong tương lai. Nếu giá vàng tăng, họ có thể bán hợp đồng này và kiếm lợi nhuận.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ba loại hợp đồng phái sinh phổ biến: hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng kỳ hạn. Mỗi loại hợp đồng này có ưu điểm và nhược điểm riêng, đáp ứng nhu cầu và mục tiêu giao dịch khác nhau của các nhà đầu tư và doanh nghiệp.

Hợp đồng tương lai mang tính thanh khoản cao và thường được sử dụng cho các mục tiêu đầu tư và bảo vệ giá cả. Hợp đồng quyền chọn cung cấp linh hoạt cho nhà đầu tư với quyền mua hoặc bán tài sản tại một mức giá xác định, nhưng cũng đòi hỏi trả một phần tiền cho quyền này. Hợp đồng kỳ hạn thường được sử dụng trong việc bảo vệ giá cả của hàng hóa và tài sản cơ sở.

Việc lựa chọn loại hợp đồng phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu và chiến lược giao dịch của bạn. Quan trọng nhất, việc hiểu rõ ưu điểm và nhược điểm của từng loại hợp đồng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh trong giao dịch và đầu tư trên thị trường phái sinh đầy biến động.

Mở tài khoản chứng khoán online HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

GDP là gì?

GDP là gì? 5 tác động của GDP đến nền kinh tế Việt Nam

Trong các tin tức tài chính, chứng khoán nhà đầu tư thường nghe đến khái niệm GDP và tăng trưởng GDP. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ GDP...

ý nghĩa và cách lập bảng lưu chuyển tiền tệ

Bảng lưu chuyển tiền tệ là gì? Ý nghĩa và cách lập

Bảng lưu chuyển tiền tệ là gì? Bảng lưu chuyển tiền tệ (CFS – Cash Flow Statement) là một báo cáo tài chính cung cấp dữ liệu tổng hợp về...

margin là gì

Margin là gì? Cách sử dụng margin hiệu quả và tránh rủi ro

Margin là gì? Margin là một dịch vụ do các công ty chứng khoán cung cấp, cho phép nhà đầu tư mượn tiền để mua cổ phiếu với giá trị...