Vốn chủ sở hữu là gì? Phân biệt vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ

Ngày đăng: 14/03/2023 lượt xem

Vốn chủ sở hữu là gì?

Vốn chủ sở hữu (Owner’s Equity) đại diện cho nguồn vốn mà các chủ doanh nghiệp, cổ đông, và thành viên đóng góp vào nhằm hỗ trợ cho các hoạt động và quá trình phát triển của doanh nghiệp. Thông tin về vốn chủ sở hữu được liên tục cập nhật từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận chưa phân phối, giá cổ phiếu, và nhiều nguồn tài chính khác.

Vốn chủ sở hữu chỉ được chia theo tỷ lệ phần trăm đóng góp của từng thành viên khi doanh nghiệp ngừng hoạt động hoặc đối mặt với tình trạng phá sản. Thông qua việc theo dõi vốn chủ sở hữu, nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn về tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Nếu vốn chủ sở hữu tăng, điều này thể hiện hoạt động kinh doanh đang diễn ra hiệu quả và mang lại lợi nhuận ổn định. Ngược lại, nếu vốn chủ sở hữu giảm, có thể chỉ ra rằng nguồn hỗ trợ tài chính của doanh nghiệp đang giảm sút, có thể dẫn đến việc giảm quy mô kinh doanh, doanh thu thấp, hoặc thậm chí là lỗ.

Vốn chủ sở hữu là gì?
Vốn chủ sở hữu là gì?

Yếu tố tạo thành vốn chủ sở hữu là gì?

Yếu tố tạo thành vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp đa dạng và có thể bao gồm:

  1. Vốn từ cổ đông: Cổ đông, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, đóng góp vốn bằng tiền mặt, tài sản, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ hoặc bí quyết kĩ thuật. Số vốn của cổ đông được ghi chép trong các văn bản điều lệ của doanh nghiệp.
  2. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh: Phần lợi nhuận sau khi khấu trừ thuế và cổ tức được chia cho cổ đông được thêm vào vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  3. Các loại quỹ: Doanh nghiệp có thể thiết lập các loại quỹ như quỹ phúc lợi, quỹ dự phòng, quỹ đầu tư phát triển, quỹ khen thưởng, và nhiều loại khác.
  4. Thặng dư vốn cổ phần: Xuất phát từ việc phát hành thêm cổ phiếu, thặng dư vốn cổ phần sẽ được chuyển đổi thành cổ phiếu và cũng được tích hợp vào vốn chủ sở hữu trong tương lai.
  5. Khoản chênh lệch từ định giá lại tài sản: Gồm các tài sản cố định, hàng tồn kho, bất động sản đầu tư, nguyên vật liệu, vật tư, công cụ, hàng hóa, hay sản phẩm đang trong quá trình sản xuất.
  6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái: Là sự chênh lệch phát sinh khi quy đổi ngoại tệ sang đồng tiền hạch toán theo các tỷ giá hối đoái khác nhau.

Mỗi yếu tố này đóng góp vào việc hình thành và duy trì vốn chủ sở hữu, là một chỉ số quan trọng thể hiện sức khỏe tài chính và hiệu suất của doanh nghiệp.

Yếu tố tạo thành vốn chủ sở hữu là gì?
Yếu tố tạo thành vốn chủ sở hữu là gì?

Những yếu tố tác động đến vốn chủ sở hữu

Có nhiều yếu tố có thể tác động đến vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp, bao gồm:

Vốn chủ sở hữu tăng do:

  • Chủ sở hữu đưa thêm vốn vào doanh nghiệp: Khi chủ sở hữu đầu tư thêm vốn, điều này làm tăng tổng lượng vốn chủ sở hữu.
  • Huy động vốn từ việc phát hành cổ phiếu: Doanh nghiệp có thể tăng vốn chủ sở hữu bằng cách phát hành thêm cổ phiếu, chào bán chúng cho cổ đông để thu vốn cổ phần mới.
  • Huy động vốn từ khoản lợi nhuận không chia: Khi doanh nghiệp quyết định không chia cổ tức mà sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư, mở rộng kinh doanh, cổ đông có thể nhận cổ tức bằng cổ phiếu.
  • Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh: Hiệu suất kinh doanh tích cực sẽ làm tăng lợi nhuận, có thể được giữ lại và chuyển thành vốn chủ sở hữu.
  • Cắt giảm, tiết kiệm chi phí: Quản lý chi phí hiệu quả cũng có thể dẫn đến tăng vốn chủ sở hữu bằng cách giữ lại một phần lợi nhuận.
  • Thặng dư vốn cổ phần khi giá cổ phiếu phát hành cao hơn mệnh giá: Nếu giá cổ phiếu khi phát hành cao hơn mệnh giá, doanh nghiệp có thể thu được một lượng vốn chủ sở hữu lớn hơn từ quá trình phát hành.

Vốn chủ sở hữu giảm do:

  • Doanh nghiệp hoàn trả lại vốn cho cổ đông, thành viên góp vốn: Khi doanh nghiệp trả lại vốn cho cổ đông, tổng vốn chủ sở hữu sẽ giảm.
  • Giá cổ phiếu phát hành thấp hơn mệnh giá: Nếu giá cổ phiếu khi phát hành thấp hơn mệnh giá, vốn chủ sở hữu thu được từ việc phát hành sẽ giảm.
  • Doanh nghiệp gặp khó khăn, suy thoái: Nếu doanh nghiệp gặp vấn đề tài chính, suy thoái kinh doanh, có thể phải bù lỗ hoặc thậm chí ngừng hoạt động, dẫn đến giảm vốn chủ sở hữu.

Phân biệt vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ

Mặc dù Luật doanh nghiệp 2020 đã đề cập đến vốn điều lệ, nhưng nhiều nhà đầu tư vẫn thường nhầm lẫn giữa vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng giúp phân biệt rõ ràng giữa hai loại vốn này.

Vốn điều lệ Vốn chủ sở hữu
Bản chất và cơ chế hình thành Vốn điều lệ bao gồm tổng tài sản do thành viên, chủ sở hữu doanh nghiệp đóng góp để thành lập doanh nghiệp và được ghi vào điều lệ công ty Vốn chủ sở hữu được góp từ nhiều người, có thể là cá nhân, tổ chức, nhà nước và hình thành từ kết quả hoạt động kinh doanh hay nguồn thu khác của doanh nghiệp.
Chủ sở hữu Tổ chức, cá nhân góp vốn Tổ chức, cá nhân, nhà nhà nước góp vốn.
Đặc điểm Vốn điều lệ đươc coi là một phần của tài sản của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, phần vốn này sẽ được sử dụng để thanh toán các nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu không được coi là nghĩa vụ thanh toán (khoản nợ) vì nó được tạo ra thông qua sự đóng góp của tổ chức, cá nhân, cổ đông và từ các khoản thu được từ lợi nhuận kinh doanh của doanh nghiệp.
Ý nghĩa Vốn điều lệ cam kết chịu trách nhiệm về mặt vật chất của các thành viên góp vốn. Đây là nguồn vốn quan trọng giúp doanh nghiệp khởi đầu hoạt động. Ngoài ra, nó cũng là cơ sở để phân chia lợi nhuận và rủi ro giữa các thành viên đóng góp vốn. Vốn chủ sở hữu thể hiện bức tranh về hoạt động của doanh nghiệp và tiến triển của các thành viên tham gia đóng góp vốn.

Cách tính vốn chủ sở hữu

Công thức tính vốn chủ sở hữu như sau:

Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả

Trong đó:

  • Tổng tài sản bao gồm: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn như tiền gửi ngân hàng, tiền mặt, tiền đang lưu thông, vàng, bạc, đá quý, bất động sản, tài sản cố định,…
  • Tổng nợ phải trả bao gồm: các khoản nợ đến từ ngân hàng, nhà nước, ứng trước tiền hàng, tiền lương người lao động,…

Ví dụ:

Giả sử một công ty ABC có thông tin tài chính như sau:

  • Tài sản ngắn hạn: 50,000,000 VNĐ (bao gồm tiền gửi ngân hàng và các khoản tương đương tiền mặt)
  • Tài sản dài hạn: 150,000,000 VNĐ (bao gồm bất động sản và tài sản cố định)
  • Tổng nợ đến từ ngân hàng: 30,000,000 VNĐ
  • Nợ đến từ nhà nước: 10,000,000 VNĐ
  • Ứng trước tiền hàng: 5,000,000 VNĐ
  • Tiền lương người lao động: 15,000,000 VNĐ

Áp dụng vào công thức, ta có:

Vốn chủ sở hữu=200,000,000−60,000,000=140,000,000 VNĐ

Vậy, vốn chủ sở hữu của công ty ABC là 140,000,000 VNĐ.

Mối liên quan giữa vốn chủ sở hữu và ROE

Vốn chủ sở hữu và Tỷ suất Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu (ROE) đều là các chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính của một công ty. Vốn chủ sở hữu thường biểu thị quyền sở hữu đối với tài sản hoặc cổ phần trong công ty. Nó có thể được xem xét trong bối cảnh của ROE để hiểu rõ hơn về hiệu suất tài chính.

ROE là một thước đo quan trọng, đo lường lợi nhuận mà công ty tạo ra từ vốn cổ đông. Nó phản ánh khả năng của công ty sử dụng vốn một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận. Một ROE cao thường tượng trưng cho việc công ty có khả năng sinh lời tốt từ vốn chủ sở hữu.

Khi so sánh Vốn chủ sở hữu với ROE, chúng ta có thể đánh giá xem công ty có tận dụng hiệu quả vốn chủ sở hữu không. Nếu ROE cao và vốn chủ sở hữu lớn, điều này có thể cho thấy công ty đang quản lý tài sản và vốn đầu tư của mình một cách hiệu quả, tạo ra lợi nhuận đáng kể cho cổ đông.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có thể có trường hợp ROE cao không nhất thiết là kết quả của vốn chủ sở hữu lớn. Do đó, việc phân tích cả hai chỉ số này cùng nhau sẽ mang lại cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính và hiệu suất của công ty.

Xem vốn chủ sở hữu ở đâu?

Để xem thông tin về vốn chủ sở hữu, hiện nay có nhiều nguồn tin uy tín tại Việt Nam. Nhà đầu tư có thể tham khảo các trang web như finance.vietstock.vn, cafef.vn,… Ngoài ra, một nguồn thông tin quan trọng và chính xác mà nhà đầu tư không nên bỏ qua là xem báo cáo tài chính trực tiếp trên trang web chính thức của doanh nghiệp.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về vốn chủ sở hữu là gì mà nhà đầu tư cần biết trong quá trình phân tích cơ bản để đưa ra chiến lược đầu tư hiệu quả. Mở tài khoản chứng khoán online chỉ với 3 phút tại HSC để bắt đầu hành trình đầu tư ngay thôi nào!

mở tài khoản chứng khoán

Bài viết cùng chuyên mục

Fibonacci là gì? Cách sử dụng dãy fibonacci để chốt lời chủ động

Fibonacci là gì? Cách sử dụng trong giao dịch chứng khoán

  Fibonacci trong chứng khoán là gì? Fibonacci là một chỉ báo trong phân tích kỹ thuật chứng khoán có nguồn gốc từ một lý thuyết toán học của Leonardo Fibonacci...

vốn ít có nên đầu tư chứng khoán

Vốn ít có nên đầu tư chứng khoán? Làm thế nào để đầu tư chứng khoán có lãi với số vốn nhỏ?

Đối với những người có số vốn đầu tư ít, việc đầu tư chứng khoán vẫn là một lựa chọn có thể xem xét. Tuy nhiên, cần nhớ rằng cùng...

chỉ số PMI là gì

Chỉ số PMI là gì? Ảnh hưởng của PMI đối với nền kinh tế

Chỉ số PMI là gì? Chỉ số PMI (Purchasing Managers’ Index) được gọi là chỉ số quản lý thu mua. Chỉ số này đo lường sức khỏe của nền kinh...