Thặng dư vốn cổ phần là gì? Cách tính và quy định về thặng dư vốn cổ phần

Ngày đăng: 10/10/2023 lượt xem

Thặng dư vốn cổ phần là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Là yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến việc phát hành cổ phiếu mới, chia cổ tức, và quản lý tài chính. Trong bài viết này, nhà đầu tư sẽ tìm hiểu về khái niệm thặng dư vốn cổ phần, cách tính và những yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số này. 

Thặng dư vốn cổ phần là gì?
Thặng dư vốn cổ phần là gì?

Thặng dư vốn cổ phần là gì?

Thặng dư vốn cổ phần thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để chỉ một phần của vốn cổ phần của một doanh nghiệp mà không phải là vốn cổ phần gốc (Capital stock). Thặng dư vốn cổ phần xuất hiện khi giá trị thị trường của cổ phiếu công ty cao hơn so với giá trị gốc của cổ phiếu được phát hành.

Cách tính 

Dưới đây là cách tính thặng dư vốn cổ phần dựa trên một số tình huống thường gặp:

  1. Khi công ty phát hành cổ phiếu mới:

    Thặng dư vốn cổ phần = Giá trị thị trường của cổ phiếu sau khi phát hành – Giá trị gốc của cổ phiếu.

    Ví dụ: Một công ty phát hành 1.000 cổ phiếu mới với giá bán 50 đô la mỗi cổ phiếu. Giá trị gốc của cổ phiếu là 40 đô la mỗi cổ phiếu. Thặng dư vốn cổ phần sẽ là (50 đô la – 40 đô la) * 1.000 cổ phiếu = 10.000 đô la.
  2. Khi công ty mua lại cổ phiếu của mình:

    Thặng dư vốn cổ phần = Giá trị thị trường của cổ phiếu mua lại – Giá trị gốc của cổ phiếu.

    Ví dụ: Công ty ABC mua lại 500 cổ phiếu của mình với giá 60 đô la mỗi cổ phiếu, trong khi giá trị gốc của cổ phiếu là 50 đô la mỗi cổ phiếu. Thặng dư vốn cổ phần sẽ là (60 đô la – 50 đô la) * 500 cổ phiếu = 5.000 đô la.
  3. Khi giá trị sổ sách không phản ánh đúng giá trị thị trường của tài sản và nợ:

    Thặng dư vốn cổ phần = Giá trị thị trường của tài sản – Giá trị sổ sách của tài sản.

    Ví dụ: Công ty XYZ có một tài sản đất đai mà giá trị thị trường hiện tại cao hơn giá trị sổ sách. Giá trị sổ sách của tài sản này là 500.000 đô la, nhưng giá trị thị trường thực tế của nó là 600.000 đô la. Thặng dư vốn cổ phần trong trường hợp này sẽ là 600.000 đô la – 500.000 đô la = 100.000 đô la.

Lưu ý rằng sự tính toán thặng dư vốn cổ phần có thể phức tạp hơn trong thực tế, đặc biệt khi có nhiều giao dịch phát hành cổ phiếu, mua lại cổ phiếu, hoặc khi cần xem xét giá trị thị trường của nhiều tài sản và nợ khác nhau. Trong các tình huống phức tạp hơn, công ty cần hợp nhất tất cả các thông tin tài chính và thẩm định để xác định thặng dư vốn một cách chính xác.

4 Yếu tố ảnh hưởng 

Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần của một công ty. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:

Lợi nhuận

Lợi nhuận của một công ty đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thặng dư vốn cổ phần. Nếu công ty có lợi nhuận cao, thì chắc chắn thặng dư vốn cũng sẽ tăng lên. Ngược lại, nếu công ty ghi nhận lỗ, thì thặng dư vốn có thể giảm xuống hoặc chuyển thành áp lực nợ.

Vốn điều lệ

Vốn điều lệ là số tiền mà các nhà đầu tư đã đóng góp để sở hữu cổ phần trong công ty. Vốn điều lệ cao có thể tăng thặng dư vốn cổ phần, trong khi vốn điều lệ thấp có thể làm giảm thặng dư vốn.

Các khoản đầu tư

Các khoản đầu tư của công ty cũng có thể ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần. Nếu công ty có các khoản đầu tư sinh lợi hoặc tăng giá trị theo thời gian, thì thặng dư vốn có thể tăng lên. Tuy nhiên, các khoản đầu tư không thành công có thể làm giảm thặng dư vốn hoặc chuyển thành áp lực nợ.

Các khoản nợ

Các khoản nợ của công ty cũng có thể ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần. Nếu công ty có nhiều nợ, thì thặng dư vốn có thể giảm xuống hoặc chuyển thành áp lực nợ. Nợ ngắn hạn và nợ dài hạn đều có thể ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần.

Sử dụng thặng dư vốn cổ phần trong đầu tư và quản lý tài chính

Sử dụng thặng dư vốn cổ phần
Sử dụng thặng dư vốn cổ phần

Thặng dư vốn cổ phần không chỉ là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của một công ty, mà còn được sử dụng trong việc đầu tư và quản lý tài chính. Dưới đây là một số ứng dụng:

Đánh giá giá trị thực của công ty

Thặng dư vốn cổ phần có thể được sử dụng để đánh giá giá trị thực của công ty từ quan điểm tài chính. Nếu thặng dư vốn cổ phần dương, tức là công ty có giá trị cao hơn số tiền mà các chủ sở hữu đã đầu tư ban đầu. Ngược lại, nếu thặng dư vốn âm, tức là công ty đang gặp khó khăn tài chính và các nhà đầu tư có thể mất tiền đầu tư của mình.

Quyết định phát hành cổ phiếu mới

Thặng dư vốn cổ phần cũng ảnh hưởng đến quyết định phát hành cổ phiếu mới của một công ty. Nếu thặng dư vốn cao, công ty có thể có đủ vốn để mở rộng hoạt động mà không cần phải phát hành thêm cổ phiếu. Tuy nhiên, nếu thặng dư vốn thấp, công ty có thể cần phát hành thêm cổ phiếu để có đủ vốn cho các dự án mới.

Quyết định chia cổ tức

Thặng dư vốn cổ phần cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định chia cổ tức của một công ty. Nếu công ty có thặng dư cao, nghĩa là công ty có nhiều tiền mặt dư thừa sau khi trả nợ và đầu tư, công ty có thể quyết định chia cổ tức cho các cổ đông. Ngược lại, nếu công ty có thặng dư vốn  thấp, công ty có thể quyết định tiếp tục tái đầu tư để tăng thặng dư vốn cổ phần.

Quy định về thặng dư vốn cổ phần

Dưới đây là một số điểm chung về quy định về thặng dư vốn cổ phần:

  1. Báo cáo tài chính: Doanh nghiệp thường phải thể hiện thặng dư vốn cổ phần trong báo cáo tài chính hàng năm của họ. Thặng dư vốn được thể hiện như một phần của vốn chủ sở hữu của công ty.
  2. Phân phối thặng dư vốn cổ phần: Nếu doanh nghiệp quyết định phân phối thặng dư vốn cổ phần, thường cần tuân theo các quy định của cơ quan quản lý tài chính và chứng khoán trong quốc gia đó. Cách phân phối thặng dư vốn có thể là việc trả cổ tức, mua lại cổ phiếu, hoặc sử dụng cho các mục đích khác.
  3. Phân loại thặng dư vốn cổ phần: Thặng dư vốn cổ phần có thể được phân thành các loại khác nhau dựa trên nguồn gốc và việc sử dụng. Các loại thặng dư vốn thông thường bao gồm thặng dư từ việc phát hành cổ phiếu, thặng dư từ việc đánh giá lại tài sản và thặng dư từ các giao dịch sáp nhập và mua lại.
  4. Tuân thủ quy định tài chính: Các doanh nghiệp phải tuân thủ quy định về thặng dư vốn cổ phần để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động kế toán và tài chính.
  5. Kiểm toán và xác nhận: Thặng dư vốn cổ phần thường cần được kiểm toán và xác nhận bởi một công ty kiểm toán độc lập để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin về thặng dư vốn cổ phần.
  6. Quy định thuế: Các quy định thuế về thặng dư vốn cổ phần cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và khu vực. Doanh nghiệp cần phải hiểu rõ các quy định thuế liên quan để tuân thủ đúng các yêu cầu thuế.
  7. Trong trường hợp phá sản: Trong trường hợp phá sản hoặc giải thể doanh nghiệp, việc xử lý cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật định sẵn và thường ưu tiên trả nợ cho các chủ nợ trước.
  8. Thặng dư vốn cổ phần và quyền biểu quyết: Trong một số trường hợp, việc sở hữu thặng dư vốn cổ phần có thể ảnh hưởng đến quyền biểu quyết của các cổ đông trong công ty. Các quy định liên quan đến quyền biểu quyết cũng cần được xem xét.

Kết luận

Thặng dư vốn cổ phần là một khái niệm quan trọng, thể hiện sự khác biệt giữa giá trị các tài sản và nợ phải trả của một công ty. Có quy định quan trọng về thặng dư vốn mà các công ty cần tuân thủ Stock Insight đã đề cập trong bài viết. Việc hiểu và áp dụng đúng các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả.

Mở tài khoản online chứng khoán HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

VN100 là gì

VN100 là gì? 10 Thông số cơ bản về VN100 nhà đầu tư nên biết

Chỉ số VN100 (hoặc VNX100) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của nền kinh tế Việt Nam. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, lịch sử phát...

Sàn HNX trong tiếng Anh là Hanoi Stock Exchange

Sàn HNX là gì? Tìm hiểu Quy định giao dịch trên sàn HNX 2023

Sàn HNX là gì? Sàn HNX (Hà Nội Stock Exchange), viết tắt của “Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội”, là một trong hai sàn giao dịch chứng khoán lớn...

Spread trong chứng khoán

Spread là gì? Trong kinh doanh, spread là phần chênh lệch giữa giá mà người chủ bán sản phẩm của mình so với giá vốn mà họ mua được, đây có thể...