Chính sách tiền tệ là gì? Công cụ và vai trò đối với nền kinh tế

Ngày đăng: 14/03/2023 lượt xem

Chính sách tiền tệ là cách vận hành dòng tiền lưu thông trên thị trường. Vậy chính sách tiền tệ là gì, công cụ và vai trò của chính sách này đối với nền kinh tế như thế nào, hãy cùng tìm hiểu mọi thông tin cần thiết trong bài viết này. 

Chính sách tiền tệ là gì?

Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) là hệ thống các công cụ được ngân hàng trung ương của một quốc gia sử dụng để kiểm soát tổng cung tiền và điều chỉnh lãi suất. Chính sách này giúp ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế như kiềm chế lạm phát, duy trì tính ổn định của tỷ giá hối đoái, ổn định giá cả, giảm tỷ lệ thất nghiệp,…

Cung tiền là gì? Cung tiền (Money Supply) là tổng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế để đáp ứng các nhu cầu trao đổi, mua bán hàng hóa, dịch vụ, tài sản. Cung tiền có các hình thức như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền xu, séc được phép lưu hành trên thị trường theo quy định của Nhà nước. Có 3 loại cung tiền là tiền của dân, tiền trong hệ thống ngân hàng và tiền của các đơn vị doanh nghiệp.

Chính sách tiền tệ là gì?
Chính sách tiền tệ là gì?

Phân loại chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ thắt chặt (Contractionary Policy)

Chính sách tiền tệ thắt chặt (Contractionary Policy) là chính sách làm giảm cung tiền trong lưu thông. Vì khi cung tiền vượt quá cầu tiền sẽ dẫn đến lạm phát. Vì vậy mục tiêu chính của chính sách thắt chặt là kiểm soát lạm phát. Ngân hàng Trung ương sẽ thực hiện các biện pháp để thực hiện chính sách này bao gồm:

  • Kiểm soát cho vay tín dụng.
  • Giảm chi ngân sách cho các công trình, dự án không thiết yếu, cấp bách. Cắt giảm khoản chi từ mua sắm trang thiết bị công, cắt giảm các chế độ phúc lợi xã hội,…
  • Cản trở việc tăng giá hàng hóa dịch vụ nhằm ngăn chặn lạm phát.

Tuy nhiên chính sách này sẽ đem đến những hậu quả như:

  • Tăng lãi suất ngân hàng: người dân sẽ dần quan tâm đến việc đem tiền đi gửi ngân hàng vì lãi suất tiền gửi tăng cao.
  • Chi phí vay mượn cho hoạt động kinh doanh tăng sẽ xảy ra hai tình huống. Doanh nghiệp sẽ chuyển toàn bộ chi phí tăng thêm này vào giá bán và giá hàng hoá không những không giảm mà còn tăng khiến mục tiêu giảm lạm phát bằng chính sách thắt chặt tiền tệ sẽ trở nên bất khả thi. Nếu doanh nghiệp không kết chuyển được chi phí này vào giá bán thì doanh nghiệp sẽ gặp nhiều khó khăn, có thể dẫn đến thua lỗ, quy mô sản xuất kinh doanh bị thu hẹp.
  • Tạo trở ngại cho quá trình thu hút vốn: Thắt chặt tiền tệ sẽ tạo cho nhà đầu tư cảm giác nhà nước đang muốn rút bớt tiền từ thị trường vốn và thị trường chứng khoán để chống lạm phát. Điều này có thể sẽ làm xói mòn thêm niềm tin của nhà đầu tư, thị trường chứng khoán giảm.

Chính sách tiền tệ mở rộng (Expansionary Policy)

Chính sách tiền tệ mở rộng (Expansionary Policy) là việc Ngân hàng Trung ương tích cực bơm tiền vào thị trường làm cung tiền tăng. Khi nguồn tiền tăng sẽ làm cho lãi suất ngân hàng giảm, người dân và doanh nghiệp sẽ dễ dàng vay tiền tại ngân hàng với lãi suất thấp. Điều này giúp thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, tạo cơ hội việc làm cho người lao động.

Các tín hiệu chính sách tiền tệ mở rộng như giảm lãi suất, giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tăng cung tiền, tăng tốc độ tăng trưởng tín dụng,…Thông qua các kênh này, dòng tiền sẽ chảy vào tiêu dùng sản xuất, đầu tư (trong đó có thị trường chứng khoán) và kết quả là thị trường chứng khoán sẽ tăng.

Vai trò của chính sách tiền tệ

Dưới đây là một số vai trò quan trọng của chính sách tiền tệ:

  1. Quản lý lạm phát: Một trong những nhiệm vụ chính của chính sách tiền tệ là kiểm soát lạm phát. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến lạm phát thông qua quá trình điều chỉnh lãi suất, tỷ giá hối đoái và việc tạo ra tiền tệ mới. Mục tiêu là duy trì mức lạm phát ở mức ổn định và có thể đưa ra quyết định tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát nếu cần.
  2. Ổn định tỷ giá hối đoái: Chính sách tiền tệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định tỷ giá hối đoái. Điều này quan trọng đặc biệt cho các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế, vì biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu, nhập khẩu và cân đối thương mại.
  3. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế: Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế thông qua việc điều chỉnh lãi suất. Giảm lãi suất có thể thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, giúp kích thích tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, tăng lãi suất có thể được sử dụng để kiểm soát tăng trưởng và đảm bảo rằng nền kinh tế không tạo ra sự gia tăng không ổn định.
  4. Quản lý tài chính công: Chính sách tiền tệ cũng ảnh hưởng đến tài chính công của một quốc gia. Việc điều chỉnh lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến chi phí vay của chính phủ và quyết định về việc tạo ra nợ mới.
  5. Ổn định hệ thống ngân hàng: Chính sách tiền tệ có thể bao gồm việc quản lý và giám sát các ngân hàng để đảm bảo rằng hệ thống ngân hàng là ổn định và không gây ra sự suy giảm của hệ thống tài chính nói chung.
  6. Điều chỉnh tín dụng: Chính sách tiền tệ cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh tín dụng trong nền kinh tế. Việc tăng hoặc giảm lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến việc cho vay và tiêu dùng của người dân và doanh nghiệp.
  7. Ổn định tài chính cá nhân: Chính sách tiền tệ cũng có thể ảnh hưởng đến tài chính cá nhân của người dân thông qua việc quyết định về lãi suất tiết kiệm và tác động đến giá trị của tiền tệ.

Tóm lại, chính sách tiền tệ có vai trò quyết định đối với nền kinh tế của một quốc gia và được sử dụng để đảm bảo ổn định kinh tế, kiểm soát lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng và quản lý tài chính công.

Yếu tố ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ

Sự đa dạng hóa và cạnh tranh trên thị trường tài chính

Một thị trường tài chính kém cạnh tranh, thị phần tập trung vào một số ít ngân hàng lớn thì khả năng điều hành chính sách tiền tệ sẽ gặp nhiều hạn chế. Sự phát triển của các thị trường khác như chứng khoán, bảo hiểm, phái sinh…sẽ làm giảm đáng kể ảnh hưởng của chính sách tiền tệ.

Tình trạng tài chính của cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp

Chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và đầu tư của các cá nhân và doanh nghiệp tùy thuộc vào mức độ mà các chi phí này được tài trợ thông qua khả năng tiếp cận vốn.

Chính sách tiền tệ tác động đến giá tài sản thông qua giao dịch như cổ phiếu, bất động sản,…sẽ phụ thuộc vào cơ cấu danh mục đầu tư tài chính do cá nhân và doanh nghiệp nắm giữ.

Tác động của chính sách tiền tệ được phản ánh một phần từ tình hình tài chính ban đầu của các cá nhân hoặc doanh nghiệp

Do đó, những quốc gia có quá trình tiêu dùng và đầu tư chủ yếu dựa trên tiết kiệm hoặc tái đầu tư từ lợi nhuận, và chịu tác động chủ yếu của chính sách tiền tệ, sẽ có nhiều khả năng bị hạn chế hơn so với những quốc gia phụ thuộc vào thu nhập.

Chính sách ngoại hối

Trong một thị trường ngoại hối tự do, chính sách tiền tệ sẽ bị ảnh hưởng bởi chính sách ngoại hối bởi khả năng thay thế tài sản trong nước và quốc tế của đồng tiền. Mọi hành động của chính sách tiền tệ sẽ bị vô hiệu hóa thông qua sự vận động của dòng vốn trên toàn bộ thị trường. Khả năng tiếp cận dòng vốn từ nước ngoài sẽ giúp cho doanh nghiệp giảm bớt phụ thuộc vào tín dụng trong nước và giảm tác động của chính sách tiền tệ đến tổng cầu.

Chính sách tiền tệ có vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều tiết khối lượng tiền tệ lưu thông trong toàn bộ nền kinh tế.
Chính sách tiền tệ có vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều tiết khối lượng tiền tệ lưu thông trong toàn bộ nền kinh tế.

6 Công cụ của chính sách tiền tệ và cách thức hoạt động

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là quy định mà Ngân hàng Trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại giữ lại một phần để dự trữ khi người dân gửi tiền vào ngân hàng để đảm bảo tính thanh khoản. Phần còn lại các ngân hàng thương mại có thể cho vay và đầu tư sinh lời. Nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng lên, các ngân hàng thương mại sẽ có ít tiền hơn để cho vay và đầu tư. Lượng tiền lưu thông sẽ giảm. Bằng cách thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc, Ngân hàng Trung ương có thể điều chỉnh lượng cung tiền.

Nghiệp vụ thị trường mở

Nghiệp vụ thị trường mở là một công cụ chính sách tiền tệ liên quan đến việc mua bán các giấy tờ có giá nhằm kiểm soát cung tiền. Thông thường khi Ngân hàng Trung ương muốn tăng cung tiền sẽ tiến hành mua tín phiếu kho bạc từ các ngân hàng thương mại. Số tiền mà Ngân hàng Trung ương trả cho các ngân hàng thương mại sẽ làm tăng tiền dự trữ của các ngân hàng. Ngân hàng sẽ lấy khoản tiền này đem đi cho vay. Từ đó nguồn cung tiền trên thị trường tăng lên.

Lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu là lãi suất mà Ngân hàng Trung ương tính trên các khoản vay đối với các ngân hàng thương mại để đáp ứng nhu cầu dòng tiền ngắn hạn hoặc bất thường của các ngân hàng này. Việc điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu là một trong những công cụ của chính sách tiền tệ nhằm điều tiết cung tiền. Từ đó các ngân hàng thương mại sẽ phải vay tiền từ Ngân hàng Trung ương để hoạt động. Đây là lúc tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng không đủ hoặc không đảm bảo ở mức an toàn.

Vì vậy, các ngân hàng thương mại sẽ xem xét vay tiền từ ngân hàng trung ương trong trường hợp khách hàng muốn rút tiền. Lãi suất chiết khấu là cơ sở quan trọng để Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lượng tiền cung ứng trên thị trường và lượng tiền mặt dự trữ của các ngân hàng thương mại.

Lãi suất tín dụng

Lãi suất tín dụng được coi là một công cụ gián tiếp trong việc thực hiện chính sách tiền tệ. Sự thay đổi lãi suất không trực tiếp làm tăng hay giảm lượng tiền trong lưu thông, nhưng có thể kích thích hoặc kìm hãm sản xuất. Cơ chế điều hành lãi suất được hiểu là tổng thể các chính sách, giải pháp cụ thể của Ngân hàng Trung ương nhằm điều hành lãi suất trên thị trường tiền tệ, thị trường tín dụng trong một thời kỳ nhất định.

Hạn mức tín dụng

Hạn mức tín dụng là công cụ để Ngân hàng Trung ương trực tiếp can thiệp nhằm kiểm soát việc gia tăng khối lượng tín dụng. Hạn mức tín dụng là mức dư nợ tối đa mà NNTW (Ngân hàng Trung ương) buộc các ngân hàng thương mại phải tuân thủ khi cấp tín dụng.

Định hướng tăng trưởng tín dụng và hạn mức tín dụng sẽ góp phần cùng với các công cụ khác ổn định mặt bằng lãi suất. Từ đó giữ ổn định thị trường tiền tệ, ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ cho doanh nghiệp, ổn định chi phí lãi vay, ổn định giá cả,…Tất cả những yếu tố quan trọng này sẽ giúp kiểm soát lạm phát, nhất là trong bối cảnh hiện nay khi áp lực lạm phát ngày càng gia tăng.

Việc thực hiện mục tiêu định hướng tăng trưởng tín dụng, hạn mức tín dụng đối với các tổ chức tín dụng không chỉ góp phần quan trọng định hướng dòng vốn tín dụng vào lĩnh vực sản xuất kinh doanh, lĩnh vực ưu tiên và các lĩnh vực khác, là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng cũng phải đảm bảo tăng trưởng tín dụng ổn định, an toàn và bền vững.

Các công cụ của chính sách tiền tệ và cách thức hoạt động
Các công cụ của chính sách tiền tệ và cách thức hoạt động

Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là sức mua tương đối giữa đồng nội tệ và đồng ngoại tệ. Công cụ này vừa phản ánh sức mua của đồng nội tệ, vừa phản ánh mối quan hệ cung cầu ngoại hối.

Tỷ giá hối đoái là công cụ, đòn bẩy điều tiết cung cầu ngoại tệ, tác động mạnh đến hoạt động xuất nhập khẩu và sản xuất kinh doanh trong nước.

Chính sách tỷ giá hối đoái tác động đến sản xuất, xuất nhập khẩu hàng hóa, tình hình tài chính, tiền tệ, cán cân thanh toán quốc tế, thu hút đầu tư, dự trữ của đất nước. Về bản chất, tỷ giá hối đoái không phải là công cụ của chính sách tiền tệ vì tỷ giá hối đoái không làm thay đổi lượng tiền tệ trong lưu thông. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi kinh tế, tỷ giá hối đoái được xem là một công cụ hỗ trợ quan trọng cho chính sách tiền tệ.

Tác động của chính sách tiền tệ ở Việt Nam

Dưới đây là một số tác động quan trọng của chính sách tiền tệ ở Việt Nam:

  1. Kiểm soát lạm phát: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của chính sách tiền tệ ở Việt Nam là kiểm soát lạm phát. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) thường áp dụng chính sách tiền tệ để duy trì mức lạm phát ở mức ổn định thông qua việc điều chỉnh lãi suất cơ bản và tín dụng.
  2. Quản lý tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng đối với thương mại quốc tế của Việt Nam. Chính sách tiền tệ ở Việt Nam cố gắng duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái để đảm bảo rằng xuất khẩu và nhập khẩu có thể diễn ra một cách dễ dàng và dự đoán được.
  3. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế: Chính sách tiền tệ cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam. Điều này có thể thông qua việc điều chỉnh lãi suất cơ bản để thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
  4. Quản lý tài chính công: Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến tài chính công của Việt Nam thông qua quyết định về lãi suất và việc tạo ra nợ mới. Chính phủ cần cân nhắc cẩn thận để đảm bảo rằng tài chính công được quản lý một cách bền vững.
  5. Điều chỉnh tín dụng: Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến tín dụng trong nền kinh tế Việt Nam. Việc điều chỉnh lãi suất có thể ảnh hưởng đến việc cho vay và tiêu dùng của người dân và doanh nghiệp.
  6. Hỗ trợ ngân hàng và hệ thống tài chính: Chính sách tiền tệ cũng có tác động đến hệ thống ngân hàng và tài chính của Việt Nam. Điều này bao gồm việc kiểm soát rủi ro và đảm bảo rằng ngân hàng hoạt động một cách ổn định.

Lời kết

Trên đây là những thông tin cơ bản về chính sách tiền tệ giúp hỗ trợ trong quá trình đầu tư. Đừng quên thường xuyên theo dõi những tin tức mới nhất về thị trường chứng khoán hôm nay tại Stock Insight  để đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn nhé!

Mở tài khoản online chứng khoán HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

trái phiếu ngân hàng

Trái phiếu ngân hàng là gì? 6 Điều cần biết trước khi đầu tư

Trái phiếu đang là từ khóa được nhiều nhà đầu tư và người dân quan tâm nhất trong thời gian gần đây. Bên cạnh trái phiếu doanh nghiệp thì trái...

chỉ số PMI là gì

Chỉ số PMI là gì? Ảnh hưởng của PMI đối với nền kinh tế

Chỉ số PMI là gì? Chỉ số PMI (Purchasing Managers’ Index) được gọi là chỉ số quản lý thu mua. Chỉ số này đo lường sức khỏe của nền kinh...

trái phiếu là gì

Trái phiếu là gì? 5 Cách phân loại trái phiếu bạn nên biết

Trái phiếu là gì? Trái phiếu là một loại công cụ tài chính mà công ty, tổ chức hoặc chính phủ phát hành để vay tiền từ nhà đầu tư....