Quỹ tương hỗ là gì? Điểm giống và khác nhau với ETF

Ngày đăng: 09/01/2023 lượt xem

Quỹ tương hỗ là gì?

Quỹ tương hỗ (Mutual Fund) là một loại quỹ đầu tư tập thể được quản lý chuyên nghiệp bởi các chuyên gia tài chính có kinh nghiệm. Người tham gia đầu tư vào quỹ này đóng góp tiền để mua chứng khoán. Quỹ tương hỗ có nguồn vốn đến từ việc huy động tiền từ công chúng hoặc từ vốn góp của các nhà đầu tư. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng của quỹ đầu tư tương hỗ là chúng có sự linh hoạt lớn hơn trong việc sử dụng các chiến lược đầu tư so với các quỹ đầu tư truyền thống.

Có mấy loại quỹ tương hỗ?

Có ba loại quỹ tương hỗ (hedge fund) phổ biến, bao gồm:

  1. Quỹ Tương Hỗ Chiến Lược Tỷ Lệ Cố Định (Fixed-Income Hedge Funds): Loại này tập trung vào đầu tư vào các sản phẩm tài chính có tỷ lệ cố định, chẳng hạn như trái phiếu và công cụ nợ. Mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận từ sự thay đổi trong giá trị của các khoản đầu tư này và thường sử dụng các chiến lược phái sinh.
  2. Quỹ Tương Hỗ Chiến Lược Theo Thời Gian (Event-Driven Hedge Funds): Loại này tập trung vào các sự kiện cụ thể, chẳng hạn như sáp nhập và thâu tóm, phát hành cổ phiếu mới, hoặc khủng bố thị trường. Mục tiêu là tạo ra lợi nhuận từ sự thay đổi trong giá trị của tài sản dựa trên các sự kiện này.
  3. Quỹ Tương Hỗ Chiến Lược Đa Dạng (Multi-Strategy Hedge Funds): Loại này kết hợp nhiều chiến lược đầu tư khác nhau trong một quỹ duy nhất. Các chiến lược này có thể bao gồm giao dịch cổ phiếu, giao dịch trái phiếu, giao dịch tiền tệ, và các chiến lược phái sinh khác. Mục tiêu là đa dạng hóa rủi ro và tạo ra lợi nhuận ổn định.

Điểm giống và khác nhau giữa Quỹ tương hỗ và quỹ ETF

Điểm giống nhau

Một điểm tương đồng quan trọng giữa ETF và Quỹ Tương Hỗ là khả năng đa dạng hóa đầu tư. Cả hai loại đầu tư này cho phép nhà đầu tư phân bổ vốn vào nhiều tài sản khác nhau, từ cổ phiếu đến trái phiếu, giúp giảm rủi ro và tăng cơ hội sinh lời.

Cả ETFs và Quỹ Tương Hỗ đều được quản lý chuyên nghiệp bởi các đội ngũ quản lý tài sản có kinh nghiệm. Việc này giúp đảm bảo rằng quyết định đầu tư được đưa ra dựa trên phân tích thị trường và mục tiêu cụ thể của từng loại quỹ. Cả hai loại đầu tư cũng xác định giá trị tài sản dựa trên NAV (Giá Trị Tài Sản Net), cung cấp một cơ sở chung để đo lường hiệu suất và giá trị thị trường.

Ngoài ra, cả ETFs và Quỹ Tương Hỗ đều cung cấp thông tin thị trường và phân tích rủi ro để hỗ trợ nhà đầu tư trong quá trình ra quyết định đầu tư. Tính thanh khoản là một điểm tương đồng khác, với ETFs thường có thanh khoản cao hơn do được giao dịch trên sàn chứng khoán. Cuối cùng, cả hai loại đầu tư đều phản ánh xu hướng đầu tư bị động, tuy nhiên, cách chúng theo dõi chỉ số hay quản lý danh mục có thể có sự khác biệt.

Điểm khác nhau

Đặc điểm    ETFs Quỹ đầu tư tương hỗ
Nếu nhà đầu tư ưa thích các khoản đầu tư nhỏ Đây là loại hình phù hợp để đầu tư.

Chứng chỉ quỹ ETF giao dịch như cổ phiếu trên sàn, vì vậy, giá của chúng phụ thuộc vào sức mua và cung cầu trên thị trường. Hiện tại, trên sàn HOSE, chứng chỉ quỹ ETF VFMVN30 đang có giá giao dịch là 19,000 VND.

Đây không phải loại hình phù hợp để đầu tư.

Chứng chỉ quỹ đầu tư tương hỗ được phát hành theo mức giá cố định. Chẳng hạn, để tham gia sở hữu một quỹ đầu tư tương hỗ, nhà đầu tư cần đầu tư ít nhất 100,000 USD, điều này sẽ tương đương với việc mua 30 chứng chỉ quỹ với giá Net Asset Value (NAV) là 100 USD mỗi chứng chỉ.

Nếu nhà đầu tư muốn mức giá linh động để chọn thời điểm mua bán Đây là loại hình phù hợp để đầu tư.

Vì chứng chỉ ETF được giao dịch trên sàn như cổ phiếu, nên giá của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm mua/bán.

Đây không phải loại hình phù hợp để đầu tư.

Bất kỳ thời điểm nào trong ngày bạn thực hiện mua/bán, giao dịch sẽ được tính dựa trên giá NAV được xác định vào cuối ngày.

Nếu nhà đầu tư muốn đầu tư hình thức bị động Đây là loại hình phù hợp để đầu tư.

ETF đầu tư theo chỉ số với tỉ trọng được xác định trước, là một hình thức đầu tư hoàn toàn bị động.

Đây cũng có thể là loại hình phù hợp để đầu tư.

Một số quỹ đầu tư tương hỗ được thành lập theo chiến lược đầu tư bị động.

Nếu nhà đầu tư muốn tối thiểu hóa chi phí quản lý quỹ và thuế thu nhập Đây là loại hình phù hợp để đầu tư.

Ưu điểm lớn nhất của ETF là chi phí quản lý thấp và thuế thu nhập thấp do tuân thủ chiến lược bị động, thực hiện rất ít giao dịch mua bán cổ phiếu.

Đây không phải loại hình phù hợp để đầu tư.

Đa phần các quỹ đầu tư tương hỗ có mức phí cao hơn và thực hiện nhiều giao dịch hơn, do đó số thuế phải đóng cũng cao hơn.

Nguồn: Vanguard.com

quỹ etf và quỹ tương hỗ

Lợi nhuận của quỹ tương hỗ được tính như thế nào?

Lợi nhuận của quỹ tương hỗ được tính toán dựa trên ba cách chính hàng quý hoặc hàng năm.

  • Đầu tiên, quỹ thu nhập từ cổ tức và lãi trái phiếu trong danh mục đầu tư, được chuyển đến nhà đầu tư thông qua việc phân phối. Các nhà đầu tư thường có lựa chọn nhận tiền hoặc tái đầu tư để mua thêm cổ phiếu quỹ.
  • Thứ hai, khi quỹ bán chứng khoán và có lãi, khoản lãi vốn này được chuyển cho nhà đầu tư thông qua đợt phân phối.
  • Cuối cùng, nếu giá cổ phiếu của quỹ tăng, nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu để kiếm lợi nhuận trên thị trường.

Khi xem xét lợi nhuận của quỹ tương hỗ, nhà đầu tư quan tâm đến “tổng lợi nhuận” bao gồm lãi, cổ tức, và lãi vốn, cũng như sự thay đổi giá trị thị trường theo thời gian. Thông thường, tổng lợi nhuận được tính trong các khoảng thời gian như một quý, một năm, và 10 năm, từ ngày quỹ mở hoặc từ ngày thành lập.

Ưu và nhược điểm của Quỹ Tương hỗ

Ưu điểm của Quỹ Tương Hỗ:

  1. Tính linh hoạt trong chiến lược đầu tư: Quỹ tương hỗ có khả năng thực hiện nhiều loại chiến lược đầu tư khác nhau, bao gồm giao dịch cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ, và chiến lược phái sinh. Điều này giúp tạo ra sự đa dạng hóa trong quỹ, giúp giảm rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
  2. Tính đối lập với thị trường chứng khoán: Một số quỹ tương hỗ sử dụng chiến lược đảm bảo (hedging) để giảm nguy cơ và đối phó với thị trường chứng khoán dao động. Điều này có thể giúp bảo vệ vốn đầu tư trong thời kỳ thị trường giảm giá.
  3. Quyền lựa chọn đầu tư đa dạng: Nhà đầu tư có quyền lựa chọn từ nhiều quỹ tương hỗ với các chiến lược khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư và mức rủi ro của họ.

Nhược điểm của Quỹ Tương Hỗ:

  1. Rủi ro đầu tư cao: Quỹ tương hỗ thường có mức rủi ro cao hơn so với các quỹ đầu tư truyền thống. Việc sử dụng đòn bẩy (leverage) và các chiến lược phái sinh có thể làm gia tăng rủi ro đối với vốn đầu tư.
  2. Hạn chế thanh khoản: Một số quỹ tương hỗ có thanh khoản kém, có nghĩa là không dễ dàng mua hoặc bán cổ phiếu trong quỹ một cách nhanh chóng. Điều này có thể gây khó khăn cho nhà đầu tư muốn rút tiền ra hoặc tham gia vào quỹ.
  3. Phí quản lý cao: Một số quỹ tương hỗ thu phí quản lý và phí thành công (performance fee) khá cao. Điều này có thể giảm đi lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư thu được.
  4. Khả năng thông tin hạn chế: Quỹ tương hỗ thường không phải công bố chi tiết về chiến lược đầu tư của họ và về các khoản đầu tư cụ thể. Điều này có thể làm cho nhà đầu tư khó đánh giá hiệu suất và rủi ro một cách toàn diện.

Tóm lại, quỹ tương hỗ có thể là một công cụ đầu tư mạnh mẽ nhưng đi kèm với mức rủi ro cao và các hạn chế riêng. Việc đầu tư vào quỹ tương hỗ cần xem xét kỹ lưỡng và hiểu rõ chiến lược của quỹ và mục tiêu đầu tư cá nhân.

Kết Luận

Tổng hợp lại, quỹ tương hỗ đem đến cho nhà đầu tư sự linh hoạt và đa dạng hóa trong chiến lược đầu tư, do được quản lý bởi những chuyên gia tài chính có kinh nghiệm. Tuy nhiên, điều này đi đôi với mức rủi ro cao và các hạn chế như chi phí quản lý và vấn đề thanh khoản. Điều quan trọng là nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng quỹ tương hỗ là lựa chọn phù hợp với mục tiêu đầu tư và chiến lược cá nhân của họ.

Mở tài khoản online chứng khoán HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

Điểm hòa vốn là gì? Cách tính và ứng dụng trong đầu tư

Điểm hoà vốn là một khái niệm quan trọng và thường được nhắc đến trong các kế hoạch đầu tư và kinh doanh của doanh nghiệp. Trong bài viết này,...

chỉ số VIX

Chỉ số VIX và ứng dụng khi giao dịch trên thị trường chứng khoán

Chỉ số VIX (CBOE – Cboe Volatility Index) là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong lĩnh vực tài chính và được biết đến với biệt danh “Chỉ...

chi phí cố định là gì

Chi phí cố định là gì? Ý nghĩa, phân loại (Cập nhật 2023)

Chi phí cố định là một khía cạnh quan trọng của quản lý tài chính và kế hoạch kinh doanh cho mọi doanh nghiệp. Điểm mấu chốt của chi phí...