Làm thế nào để định giá cổ phiếu? Các phương pháp định giá cổ phiếu nhanh

Ngày đăng: 13/07/2024 lượt xem

Định giá cổ phiếu là một kỹ năng quan trọng đối với mọi nhà đầu tư, giúp xác định giá trị thực của một công ty. Hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách định giá cổ phiếu chi tiết và dễ hiểu. Các phương pháp định giá được đề cập ở bài viết này là: P/E, P/B, P/S, DCF,… đều là những phương pháp định giá nhanh cổ phiếu. Hãy khám phá để nắm vững những kiến thức cần thiết để tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư.

Định giá cổ phiếu là gì?

Định giá cổ phiếu là quá trình xác định giá trị thực của cổ phiếu của một công ty. Mục tiêu của việc xác định giá trị cổ phiếu là xác định giá trị hợp lý của cổ phiếu dựa trên những yếu tố tài chính, hoạt động kinh doanh của công ty. Cuối cùng để hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra quyết định mua, bán hoặc đầu tư dài hạn đối với một cổ phiếu.

Các bước cơ bản để định giá cổ phiếu: 

các bước định giá cổ phiếu

  • Bước 1: Thu thập thông tin để nghiên cứu công ty

Độ chính xác của dữ liệu đầu vào cho việc định giá rất quan trọng, quyết định độ tin cậy của kết quả định giá. Cần thu thập các thông tin về tài chính, hoạt động kinh doanh và cơ cấu vốn/ nợ của công ty. Ngoài ra, cần thu thập thêm các thông tin khác (môi trường kinh doanh, vi mô, vĩ mô, yếu tố ngành) nhằm thành lập giả định và hỗ trợ trong quá trình đưa ra quyết định.

  • Bước 2: Dự báo dòng tiền tương lai

Tiến hành phân tích tài chính, tính toán một số chỉ số tài chính cơ bản, dự báo về doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền trong tương lai (nếu cần).

  • Bước 3: Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp

Dựa trên tính chất của công ty, đặc điểm thị trường và lượng thông tin có thể thu thập được mà tiến hành lựa chọn phương pháp phù hợp để định giá cổ phiếu. Lưu ý là nên dùng ít nhất 2 phương pháp định giá để tăng độ tin cậy của kết quả tính toán.

  • Bước 4: Tính toán giá trị cổ phiếu

Áp dụng phương pháp đã chọn, tiến hành tính toán giá trị cổ phiếu dựa trên các thông tin đã thu thập và dự báo dòng tiền ở bước 2.

  • Bước 5: So sánh giá trị cổ phiếu và giá thị trường

Tiến hành so sánh giá trị cổ phiếu của nhiều phương pháp định giá khác nhau (tối thiểu nên có 2), nếu giá của 2 phương pháp chênh lệch lớn thì quay lại bước 3 để định giá lại theo phương pháp khác. Có thể sử dụng giá trung bình của các phương pháp có kết quả gần nhau để so sánh với giá thị trường để đưa ra quyết định đầu tư.

Một số phương pháp định giá cổ phiếu phổ biến

Định giá cổ phiếu bằng phương pháp P/E (Price-to-Earnings)

Định nghĩa: P/E ratio (tỷ số giá trị thị trường trên lợi nhuận sau thuế): viết tắt của Price to Earnings ratio, dùng đo lường mức định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận sau thuế mà công ty đạt được.

Cách tính P/E ratio:

công thức PE, các phương pháp định giá cổ phiếu

Trong đó:

  • Giá cổ phiếu hiện tại: Giá của một cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
  • EPS: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, là lợi nhuận sau thuế chia cho số cổ phiếu phát hành.
  • Cách tính EPS:
công thức EPS, các phương pháp định giá cổ phiếu cơ bản

Ý nghĩa của P/E ratio: Cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho một đồng lợi nhuận công ty kiếm được.

Ứng dụng của P/E ratio:

  • So sánh giá trị định giá của các công ty trong cùng ngành hoặc so sánh với chính P/E của công ty trong lịch sử. 
  • Đánh giá kỳ vọng tăng trưởng trong tương lai của doanh nghiệp.
  • Nhận biết các giai đoạn quá mua hoặc quá bán của thị trường chứng khoán.

Lưu ý khi sử dụng P/E ratio:

  • P/E ratio không nói lên được tất cả về hiệu suất của một công ty vì nó không tính đến các yếu tố khác như cơ cấu tài chính, tiềm năng tăng trưởng, rủi ro hoặc điều kiện thị trường.
  • P/E chỉ được sử dụng so sánh với P/E trong quá khứ của công ty hoặc so sánh với các công ty trong ngành. Không sử dụng P/E để so sánh công ty khác ngành nghề nhằm đưa ra quyết định đầu tư.
  • Việc sử dụng P/E ratio cần phải kết hợp với các phương pháp định giá khác để có đánh giá toàn diện và chính xác hơn về giá trị cổ phiếu.

Định giá cổ phiếu bằng phương pháp P/B (Price-to-Book)

Định nghĩa: P/B là viết tắt của Price to Book, có nghĩa là “tỷ giá trên sổ sách”. P/B là chỉ số tài chính được dùng để so sánh giá trị thị trường của cổ phiếu với giá trị sổ sách.

Công thức P/B, các phương pháp xác định giá cổ phiếu

Cách tính P/B:

Trong đó:

  • Giá cổ phiếu hiện tại là giá hiện tại mà cổ phiếu được giao dịch trên thị trường chứng khoán.
  • Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (book value per share) là giá trị tài sản ròng của công ty chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
  • Cách tính giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu:
Tổng giá trị, các phương pháp định giá cổ phiếu doanh

  hoặc

tổng tài sản ròng ,định giá cổ phiếu

Ý nghĩa P/B ratio: cho biết mức giá nhà đầu tư sẵn sàng trả cho một đồng vốn chủ sở hữu (book value) của công ty.

Ứng dụng P/B: 

  • P/B  cho thấy mức độ hiệu quả sử dụng vốn của công ty.
  • Nhà đầu tư có thể sử dụng P/B để tìm kiếm các cổ phiếu bị định giá thấp và có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. 

Lưu ý khi sử dụng P/B:

  • P/B sẽ không đánh giá chính xác đối với những công ty có các tài sản vô hình lớn, như bằng sáng chế, thương hiệu.
  • P/B nên được so sánh giữa các công ty trong cùng ngành để có cái nhìn chính xác hơn về định giá. Chỉ số này có thể không có ý nghĩa nếu so sánh giữa các ngành khác nhau.

Định giá cổ phiếu theo phương pháp P/S (Price-to-Sales) 

Định nghĩa: P/S ratio (tỷ lệ giá trên doanh thu chính) là viết tắt của Price to Sales ratio, dùng để so sánh giá thị trường của một cổ phiếu với doanh thu của công ty đó.

Công thức P/S, định giá cổ phiếu là gì

Cách tính P/S:

Trong đó:

  • Giá cổ phiếu hiện tại là giá hiện tại mà cổ phiếu được giao dịch trên thị trường chứng khoán.
  • Doanh thu trên mỗi cổ phiếu (Sales per Share) là tổng doanh thu của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
  • Cách tính doanh thu trên mỗi cổ phiếu:
Tổng doanh thu, phương pháp định giá cổ phiếu

Ý nghĩa của P/S: P/S cho biết mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng doanh thu của công ty.

Ứng dụng của P/S:

  • Nhà đầu tư có thể sử dụng P/S để tìm kiếm các cổ phiếu bị định giá thấp và có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
  • So sánh các công ty trong cùng ngành để xác định công ty nào đang hoạt động hiệu quả hơn và có tiềm năng tăng trưởng tốt hơn.
  • P/S thấp có thể chỉ ra rằng công ty đang gặp khó khăn hoặc có rủi ro cao, trong khi P/S cao có thể cho thấy sự kỳ vọng lớn từ thị trường.

Lưu ý khi sử dụng P/S:

  • P/S phù hợp với các ngành có doanh thu ổn định và không biến động lớn như ngành bán lẻ, sản xuất hàng tiêu dùng.
  • Doanh thu không phải là lợi nhuận, nên P/S chỉ dùng để đánh giá về doanh thu, cần kết hợp các chỉ số tài chính khác để có cái nhìn tổng quan hơn.
  • P/S nên được so sánh giữa các công ty trong cùng ngành để có cái nhìn chính xác hơn về định giá. Chỉ số này có thể không có ý nghĩa nếu so sánh giữa các ngành khác nhau.

Định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow – DCF)

Định nghĩa: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF viết tắt Discounted Cash Flow) là phương pháp được dùng để xác định giá trị của một công ty dựa trên dòng tiền dự kiến mà công ty đó sẽ tạo ra trong tương lai. 

Công thức chiết khấu dòng tiền:

Công thức DCF, các phương pháp định giá cổ phiếu

Trong đó:

  • DCF là giá trị dòng tiền tại thời điểm hiện tại
  • CF: là dòng tiền trong tương lai
  • n: là số kỳ
  • r: lãi suất

Phương pháp chiết khấu dòng tiền là phương pháp định giá cổ phiếu khá phổ biến trên thị trường. Do tính chất của các doanh nghiệp mà phương pháp này sẽ có mô hình khác nhau.

  • Mô hình chiết khấu cổ tức (DDM – Dividend Discount Model): phù hợp cho các doanh nghiệp có chính sách trả cổ tức ổn định và dự đoán được.
  • Mô hình chiết khấu dòng tiền tự do doanh nghiệp (FCFF – Free Cash Flow to the Firm Discount Model): phù hợp cho các doanh nghiệp không trả cổ tức hoặc có cấu trúc vốn phức tạp, vì nó phản ánh toàn bộ giá trị doanh nghiệp.
  • Mô hình chiết khấu dòng tiền tự do vốn cổ phần (FCFE – Free Cash Flow to Equity Discount Model): phù hợp cho việc định giá từ góc nhìn của cổ đông, đặc biệt khi doanh nghiệp có cấu trúc vốn ổn định và dòng tiền sau khi trả nợ có thể dự đoán được.

Những lưu ý khi ứng dụng phương pháp DCF:

  • Dự báo dòng tiền tương lai: cần dựa trên những dữ liệu chính xác và các giả định hợp lý, những giả định sai sẽ khiến định giá không có giá trị tham khảo. Ngoài ra, thời gian dự báo cần phù hợp tùy theo tính chất tùy ngành nghề, thường dự báo 3 đến 5 năm
  • Tỷ lệ chiết khấu: có độ nhạy cao nên sẽ gây ảnh hưởng lớn đến kết quả định giá. Cần căn cứ mô hình sử dụng định giá mà lựa chọn tỷ suất sinh lời kỳ vọng hay là chi phí sử dụng vốn.
  • Đặc thù ngành nghề: các ngành có tính chu kỳ sẽ có biến động dòng tiền cao, cần suy xét yếu tố này vào mô hình khi tiến hành định giá.

Các yếu tố cần xem xét khi bắt đầu định giá cổ phiếu

  • Lịch sử tài chính của công ty: cần đánh giá các báo cáo tài chính trong ít nhất 3 năm của công ty. Nhằm hiểu về tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, hàng tồn kho, nợ và các chỉ số tài chính quan trọng khác. Đặc biệt nên loại bỏ những năm tài chính có đột biến (doanh thu, lợi nhuận, chi phí,…) chỉ xảy ra năm đó.
  • Tình hình kinh doanh và triển vọng tương lai: xem xét chiến lược của công ty, mục tiêu kinh doanh, sản phẩm/dịch vụ, và định hướng phát triển tương lai của công ty. Điều này sẽ đánh giá khả năng mở rộng, thay đổi của công ty trong tương lai.
  • Cân nhắc rủi ro và lợi ích trong quá trình đầu tư: đánh giá những rủi ro tiềm ẩn, như: rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường, rủi ro chính trị và các yếu tố rủi ro khác. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của công ty và biến động giá cổ phiếu trong tương lai.
  • Đưa ra quyết định đầu tư hợp lý dựa trên đánh giá cổ phiếu: ngoài việc xem xét định giá của cổ phiếu để đưa ra quyết định đầu tư, thì nhà đầu tư cần dựa vào đánh giá tổng thể hơn cả về triển vọng tương lai, những rủi ro sẽ xảy ra để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu và chiến lược đầu tư. 

Kết luận

Định giá cổ phiếu là kỹ năng quan trọng cho các nhà đầu tư dài hạn. Tuy nhiên, để vận dụng thì nhà đầu tư phải nắm rõ nhiều kiến thức về phương pháp định giá và công ty cần định giá. Để tăng độ tin cậy của việc định giá cổ phiếu, nhà đầu tư nên sử dụng ít nhất 2 phương pháp định giá khác nhau để có thể so sánh đối chiếu. Ngoài việc tự thực hiện định giá, các nhà đầu tư có thể tham khảo tài liệu để định giá trị cổ phiếu HSC cung cấp để hỗ trợ ra quyết định đầu tư cho khách hàng. 

Đọc thêm các bài viết về chi tiết các phương pháp định giá tại stockinsight.hsc.com.vn.

Nguyễn Thị Vui
Account Manager

Bài viết cùng chuyên mục

kháng cự và hỗ trợ

Hỗ trợ kháng cự là gì? 7 công cụ giúp xác định 2 ngưỡng này

Hỗ trợ kháng cự là hai thuật ngữ căn bản trong phân tích kỹ thuật chứng khoán. Cùng Stock Insight tìm hiểu hỗ trợ và kháng cự là gì. Hỗ...

Cổ phiếu quỹ

Cổ phiếu quỹ là gì? 6 điều cần biết khi mua bán cổ phiếu quỹ

Cổ phiếu quỹ là cổ phiếu được công ty phát hành mua lại từ thị trường. Điều này mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng kèm theo rủi ro. Trong...

MACD là gì

Đường MACD là gì? 3 Ứng dụng chính trong giao dịch cổ phiếu

MACD là gì? Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong giao dịch chứng khoán...