Tổng hợp các chỉ số chứng khoán mà bạn nên biết
Mục Lục
Các chỉ số chứng khoán Việt Nam
VN-index
VN-Index là một trong những chỉ số chứng khoán thuộc thị trường chứng khoán Việt Nam, dựa trên giá trị vốn hóa thị trường và biến động giá của các mã cổ phiếu được niêm yết trên sàn HOSE. Bạn có thể cập nhật thường xuyên tại: https://vn.investing.com/indices/vn
VN30
VN30 là một chỉ số chứng khoán đo lường sự biến động trong giá trị vốn hóa thị trường của 30 công ty có giá trị vốn hóa lớn nhất. VN30 dựa trên bộ chỉ số được triển khai bởi Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và được ra mắt từ năm 2012. Có thể cập nhật chỉ số tại: https://vn.investing.com/indices/vn-30
HNX-index
HNX-Index là một chỉ số được sử dụng giao dịch trên thị trường chứng khoán Hà Nội (HNX), phản ánh biến động giá của các mã cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch HNX. Có thể cập nhật chỉ số thường xuyên tại: https://www.hnx.vn/vi-vn/
HNX30
HNX30 là một chỉ số giá của 30 mã cổ phiếu có tính thanh khoản tốt nhất trên sàn giao dịch HNX. Có thể xem chỉ số tại đây: https://www.hnx.vn/vi-vn/
UPCOM
Chỉ số Upcom là một chỉ số thể hiện mức độ biến động giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch Upcom. Có thể xem chỉ số này tại: https://www.hnx.vn/vi-vn/m-upcom/chi-so.html
VNX50
Chỉ số chứng khoán VNX50 là một chỉ số giá bao gồm 50 mã cổ phiếu niêm yết trên Sở giao dịch Chứng Khoán Hà Nội (HNX) và Sở giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh (HSX). Chỉ số này bao gồm 50 công ty hàng đầu có giá trị vốn hóa, tính thanh khoản và tỷ lệ tự do chuyển nhượng trong rổ cổ phiếu VNX Allshare. Cập nhật thường xuyên tại: https://vn.investing.com/etfs/ssiam-vnx50-etf-advanced-chart
VN100
VN100 là một chỉ số được xây dựng dựa trên 100 mã cổ phiếu hàng đầu có khả năng thanh khoản cao và giá trị vốn hóa lớn trên sàn HOSE. Xem chỉ số VN100 hàng ngày tại: https://vn.investing.com/indices/vn100
VNMidcap
VNMidcap là một chỉ số thị trường phản ánh mức độ biến động giá của 70 công ty có mức vốn hoá vừa được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HSX). Nếu như VN30 là danh sách 30 cổ phiếu hàng đầu có vốn hóa lớn nhất trên thị trường, thì VNMidcap tập trung vào các cổ phiếu có vốn hóa tầm trung.
VNSmallcap
VNSmallcap (VNSML) là một chỉ số vốn hóa đo lường mức tăng trưởng của các công ty có quy mô nhỏ trong VNAllshare. Chỉ số này bao gồm các cổ phiếu còn lại của VNAllshare sau khi loại bỏ cổ phiếu thành phần của VN100.
VNAllShare
VNALLshare-Index là một chỉ số chứng khoán đại diện cho thị trường Việt Nam, được tính theo tỷ trọng vốn hóa thị trường của tất cả các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HSX). Các cổ phiếu được bao gồm trong VNALLshare-Index phải đáp ứng ba tiêu chí sau:
- Tư cách niêm yết: Cổ phiếu phải hoạt động bình thường và không nằm trong diện cảnh cáo hoặc tạm ngưng giao dịch.
- Tỷ lệ tự do chuyển nhượng free-float phải lớn hơn 10%.
- Tính thanh khoản phải đạt mức lớn hơn 0,05%.
VNFin Lead
VNFin Lead là một danh mục các cổ phiếu được tạo lập và quản lý bởi Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Cập nhật thường xuyên tại: https://finance.vietstock.vn/FUESSVFL-quy-etf-ssiam-vnfin-lead.htm
VN Diamond
Chỉ số VN Diamond, hay còn gọi là Vietnam Diamond Index, là một chỉ số chứng khoán bao gồm các cổ phiếu “Kim Cương” của thị trường Việt Nam.
Các chỉ số chứng khoán Mỹ
STT | Chỉ số chứng khoán Mỹ |
1 | S&P 500 (SPX) |
2 | Dow Jones Industrial Average (DJI) |
3 | NASDAQ Composite (IXIC) |
4 | NYSE Composite (NYA) |
5 | Russell 2000 (RUT) |
S&P 500
S&P 500 index (Standard & Poor’s 500 Stock Index) là một chỉ số chứng khoán phản ánh vốn hóa của 500 công ty đại chúng lớn nhất tại Hoa Kỳ.
Dow Jones
Chỉ số Dow Jones, hay còn được gọi là Dow Jones Industrial Average (DJIA), là một chỉ số chứng khoán phản ánh giá trị trung bình của 30 công ty hàng đầu tại Hoa Kỳ.
NASDAQ
Tương tự như VN-Index hay HNX-Index tại Việt Nam, NASDAQ là một chỉ số giá đại diện cho toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán NASDAQ ở Mỹ.
NYSE Composite
Chỉ số NYSE Composite là một chỉ số chứng khoán tổng hợp đại diện cho toàn bộ các công ty niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán New York (New York Stock Exchange – NYSE).
Chỉ số chứng khoán này bao gồm tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên Sàn giao dịch Chứng khoán New York (New York Stock Exchange – NYSE), bao gồm cả cổ phiếu của các công ty nước ngoài, giấy chứng nhận tiền gửi Mỹ (American Depositary Receipts – ADRs), Quỹ Đầu tư Bất động sản (Real Estate Investment Trusts – REITs) và các cổ phiếu theo dõi (tracking stocks).
Russell 2000
Chỉ số Russell 2000 là một chỉ số thị trường chứng khoán của Hoa Kỳ, do Tập đoàn FTSE Russell quản lý. Chỉ số này đo lường hiệu suất của 2.000 công ty nhỏ đang hoạt động trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ. Được tạo thành từ hai phần dưới cùng về kích thước công ty của Chỉ số Russell 3000, chỉ số Russell 2000 tập trung vào phân khúc vốn hóa nhỏ đến vừa.
Chỉ số Russell 2000 là một trong các chỉ số chứng khoán thuộc họ chỉ số Russell, bên cạnh các chỉ số khác như Russell 1000 (đo lường hiệu suất của 1.000 công ty lớn nhất) và Russell 3000 (đo lường hiệu suất của toàn bộ 3.000 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ).
Các chỉ số chứng khoán châu Âu
STT | Chỉ số chứng khoán Châu Âu |
1 | FTSE 100 (FTSE) |
2 | CAC 40 (FCHI) |
FTSE 100
Chỉ số FTSE 100 (Financial Times Stock Exchange 100 Index) là một chỉ số thị trường chứng khoán của Anh, do tổ chức tài chính và truyền thông Financial Times và London Stock Exchange (LSE) quản lý.
CAC 40
Chỉ số CAC 40 là một chỉ số thị trường chứng khoán của Pháp, theo dõi hiệu suất của 40 công ty có vốn hóa lớn nhất được niêm yết trên thị trường Euronext Paris. Chỉ số này được tính toán dựa trên giá cổ phiếu của các công ty thành viên.
Tên “CAC 40” xuất phát từ cụm từ “Cotation Assistée en Continu”, có nghĩa là “giao dịch hỗ trợ liên tục”. Chỉ số này được thành lập và quản lý bởi Euronext Paris, một sàn giao dịch chứng khoán châu Âu có trụ sở tại Paris, Pháp. Chỉ số CAC 40 đại diện cho 40 cổ phiếu lớn nhất được niêm yết trên sàn Euronext Paris dựa trên tính thanh khoản, bao gồm các công ty như L’Oreal, Renault và Michelin.
Chỉ số chứng khoán châu Á
STT | Chỉ số chứng khoán Châu Á |
1 | Hang Seng (HSI) |
2 | Nikkei 225 (N225) |
3 | Shanghai Composite (SSEC) |
Hang Seng
Chỉ số Hang Seng, viết tắt là HSI, là một chỉ số chứng khoán của thị trường Hong Kong. Được giới thiệu lần đầu vào năm 1969, chỉ số này được tính toán dựa trên tỷ trọng vốn hóa tự do (free-float market capitalization) của 50 công ty có vốn hóa lớn nhất niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Hong Kong (Hong Kong Stock Exchange – HKEx). Chỉ số Hang Seng là một trong các chỉ số chứng khoán quan trọng và được theo dõi rộng rãi trên thị trường châu Á và toàn cầu.
- Chỉ số Hang Seng cập nhật ngày 2/7/2023
Nikkei 225
Chỉ số Nikkei, được gọi đầy đủ là Japan’s Nikkei 225 Stock Average, là một trong các chỉ số chứng khoán hàng đầu và uy tín trên thị trường chứng khoán của Nhật Bản.
Shanghai Composite
Chỉ số chứng khoán Shanghai Composite, viết tắt là SSE Composite hoặc chỉ số Composite Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải, là một chỉ số chứng khoán tổng hợp của tất cả các cổ phiếu A và B được giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải (SSE).
Chỉ số này được tính bằng cách sử dụng một giai đoạn cơ sở là 100 và là một cách để theo dõi hiệu suất tổng thể của thị trường chứng khoán Trung Quốc. Chỉ số Shanghai Composite bao gồm cả các công ty nội địa và công ty nước ngoài niêm yết trên sàn giao dịch Thượng Hải.
Trên đây là những chia sẻ từ Stock Insight về các chỉ số chứng khoán quan trọng mà nhà đầu tư nên quan tâm. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các nhà đầu tư đã có thêm kiến thức hữu ích cho hành trình đầu tư của mình.