Đường MACD là gì? 3 Ứng dụng chính trong giao dịch cổ phiếu

Ngày đăng: 04/01/2023 lượt xem

MACD là gì?

Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong giao dịch chứng khoán và thị trường tài chính. Nó được sử dụng để xác định sự biến đổi trong xu hướng giá cả và cung cấp tín hiệu giao dịch.

Chỉ báo MACD bao gồm hai thành phần chính:

  1. EMA (Exponential Moving Average) dài hạn: Đây là một đường EMA được tính dựa trên giá đóng cửa của một khoảng thời gian dài hơn, thường là 26 ngày. Đường này thể hiện xu hướng dài hạn của giá cả.
  2. EMA ngắn hạn: Đây là một đường EMA khác được tính dựa trên giá đóng cửa của một khoảng thời gian ngắn hơn, thường là 12 ngày. Đường này thể hiện xu hướng ngắn hạn của giá cả.

Ngoài ra, chỉ báo này bao gồm một đường duyệt qua, thường được gọi là “đường MACD” hoặc “đường tín hiệu,” được tính bằng sự khác biệt giữa EMA ngắn hạn và EMA dài hạn. Điều này giúp xác định sự hội tụ và phân kỳ giữa hai đường này.

Các thành phần của MACD

Chỉ báo MACD có các thành phần chính sau:

  • Đường MACD (đường chính): Đường này thể hiện sự chênh lệch giữa EMA ngắn hạn và EMA dài hạn. Khi đường này cắt lên trên đường tín hiệu, nó có thể tạo ra một tín hiệu mua. Khi nó cắt xuống dưới đường tín hiệu, nó có thể tạo ra một tín hiệu bán.
  • Đường tín hiệu: Đây là một EMA của đường này, thường có chu kỳ ngắn hơn, thường là 9 ngày. Đường tín hiệu giúp làm mịn đường này và tạo ra tín hiệu giao dịch.
  • Histogram MACD: Đây là sự khác biệt giữa đường MACD và đường tín hiệu và thường được biểu đồ dưới dạng cột. Histogram thể hiện sự gia tăng hoặc giảm sút trong độ mạnh của xu hướng giá. Khi histogram tăng, điều này có thể báo hiệu về sự gia tăng trong đà tăng giá hoặc đà giảm giá, tùy theo màu sắc của nó.

Chỉ báo MACD được xây dựng dựa trên phương pháp so sánh biến động của các đường trung bình động với nhau.

Trong công thức tính, MACD là giá trị tìm được khi lấy đường trung bình động (EMA) 12 ngày trừ đi đường trung bình động (EMA) 26 ngày. Đường tín hiệu sẽ là đường trung bình động EMA 9 ngày của MACD.

Cách nhận biết đường MACD

. Dưới đây là cách nhận biết và sử dụng đường MACD:

  1. Tính toán đường MACD:
    • Đường MACD bao gồm hai thành phần chính: MACD Line và Signal Line.
    • MACD Line: Được tính bằng sự khác biệt giữa hai đường trung bình động: Trung bình động ngắn hạn (ví dụ: 12 ngày) trừ đi trung bình động dài hạn (ví dụ: 26 ngày). Công thức: MACD Line = EMA(12 ngày) – EMA(26 ngày).
    • Signal Line: Đường này thường là một đường trung bình động của đường MACD, thường có chu kỳ ngắn hơn (ví dụ: 9 ngày). Công thức: Signal Line = EMA(9 ngày) của MACD Line.
  2. Nhận biết tín hiệu từ đường MACD:
    • Crossover: Một tín hiệu mua (buy signal) xuất hiện khi đường MACD Line cắt lên trên đường Signal Line. Ngược lại, một tín hiệu bán (sell signal) xuất hiện khi đường MACD Line cắt xuống dưới đường Signal Line.
    • Divergence: Độ chênh lệch giữa đường này và giá cổ phiếu cũng có thể cung cấp tín hiệu. Nếu giá cổ phiếu tạo đỉnh mới cao hơn, nhưng đường này tạo đỉnh mới thấp hơn (hoặc ngược lại, đáy mới thấp hơn và đường MACD đáy mới cao hơn), đây có thể là dấu hiệu của sự đảo chiều trong đà của thị trường.
  3. Histogram MACD:
    • Histogram MACD được tạo ra bằng cách lấy sự khác biệt giữa đường MACD Line và đường Signal Line. Histogram thường nằm ở dưới biểu đồ MACD và thể hiện sự biến đổi giữa hai đường. Khi histogram tăng lên, nó có thể chỉ ra tăng đà tăng giá hoặc tăng đà giảm giá.
MACD là gì
MACD là gì? ứng dụng của MACD trong giao dịch chứng khoán?

Ứng dụng MACD trong giao dịch cổ phiếu

Xác nhận điểm đảo chiều và đánh giá độ mạnh của xu hướng

Phân kỳ giữa MACD và đường tín hiệu được dùng như công cụ xác nhận tín hiệu thay đổi xu hướng của giá cũng như độ mạnh của nó.

Khi MACD nằm trên đường tín hiệu sẽ tạo ra phân kỳ dương và ngược lại sẽ xuất hiện phân kỳ âm khi đường này nằm dưới đường tín hiệu.

  • Phân kỳ dương xuất hiện, xu hướng vận động của giá đang ở trạng thái tích cực.
  • Phân kỳ âm xuất hiện, xu hướng vận động của giá đang ở trạng thái tiêu cực .

Trong ví dụ với HPG dưới đây, các thời điểm (1) & (3) phân kỳ âm xuất hiện khi MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu hàm ý sự đảo chiều của xu hướng và cảnh báo xu hướng giảm quay trở lại. Các thời điểm (2) & (4) tín hiệu phân kỳ dương xuất hiện trở lại cho thấy khả năng dừng giảm của xu hướng và tạo cơ sở cho các nhịp hồi quay trở lại.

ứng dụng MACD trong giao dịch cổ phiếu

Mức Zero – 0

Mức zero (0) trên đồ thị MACD cũng được dùng như một mức tham chiếu để đánh giá độ mạnh của xu hướng

  • MACD phân kỳ âm và lao xuống dưới mức 0, xu hướng giảm đang mạnh lên
  • MACD phân kỳ dương và vượt lên trên mức 0, xu hướng tăng đang mạnh lên

Tại thời điểm (1) HPG đã đảo chiều giảm cùng với MACD phân kỳ âm và xuyên thủng mức 0 cho thấy đà giảm đang tăng tốc thậm chí đường trung bình động ngắn hạn MA20 không thể chặn đứng được đà giảm này cho tới khi chạm tới đường trung bình động dài hạn MA200.

Lọc xu hướng 

Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu ở khung thời gian càng lớn của đồ thị, xu hướng Mua vào là chủ đạo.

Khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu ở khung thời gian càng lớn của đồ thị, xu hướng Bán ra là chủ đạo.

Lọc xu hướng bằng MACD

Ví dụ:

Nếu đang giao dịch ở đồ thị ngày, hãy tham chiếu quan sát diễn biến MACD và đường tín hiệu ở đồ thị tuần

Nếu đang giao dịch ở đồ thị giờ, hãy tham chiếu quan sát diễn biến MACD và đường tín hiệu ở đồ thị ngày

Cũng với đồ thị HPG nhưng trên khung thời gian đồ thị tuần, xu hướng giảm gần như không thay đổi từ thời điểm (1). Thậm chí tại thời điểm (2) MACD của HPG tiếp tục phân kỳ âm và giữ trạng thái này khi xuyên dưới mức 0. Như vậy, nếu trên đồ thị tuần MACD xuất hiện phân kỳ âm thì xu hướng Bán ra sẽ chủ đao. Theo đó, trên khung thời gian ngày những nhịp hồi với MACD dù phân kỳ dương sẽ vẫn được coi như các cơ hội thoái lui tốt nhất khỏi HPG khi đang có nhịp hồi trong một xu hướng giảm lớn.

Ý nghĩa của đường MACD trong chứng khoán

Ý nghĩa của đường MACD là giúp nhà đầu tư và giao dịch viên:

  1. Xác định xu hướng chung: Đường MACD có thể giúp nhận biết xu hướng chung của thị trường. Khi đường MACD tăng lên, nó có thể chỉ ra xu hướng tăng giá, trong khi khi đường MACD giảm xuống, có thể xu hướng giảm giá. Điều này có thể giúp bạn quyết định liệu nên mua hay bán cổ phiếu hoặc tài sản tài chính khác.
  2. Cung cấp tín hiệu mua và bán: Đường MACD thường được sử dụng để tạo ra các tín hiệu mua và bán. Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu (Signal Line), nó có thể tạo ra tín hiệu mua, và khi nó cắt xuống dưới đường tín hiệu, nó có thể tạo ra tín hiệu bán. Những tín hiệu này có thể giúp bạn tham gia vào thị trường vào thời điểm phù hợp.
  3. Phát hiện sự đảo chiều: Đường MACD cũng có thể giúp phát hiện sự đảo chiều trong xu hướng. Nếu giá cổ phiếu tạo đỉnh mới cao hơn, nhưng đường này tạo đỉnh mới thấp hơn (hoặc ngược lại, đáy mới thấp hơn và đường MACD đáy mới cao hơn), đây có thể là dấu hiệu của sự đảo chiều trong đà tăng hoặc giảm giá.
  4. Đánh giá sự mạnh yếu của xu hướng: Histogram MACD, một phần của đường MACD, thể hiện sự khác biệt giữa đường đường này và đường tín hiệu. Khi histogram tăng lên, nó có thể chỉ ra tăng đà tăng giá hoặc tăng đà giảm giá. Sự biến động của histogram cũng có thể cho thấy sự mạnh yếu của xu hướng hiện tại.

Hạn chế của đường MACD

Mặc dù đường MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ và hữu ích trong phân tích thị trường tài chính, nó cũng có một số hạn chế cần được hiểu rõ:

  1. Độ trễ (Lagging Indicator): đường này dựa vào dữ liệu lịch sử giá để tính toán và tạo ra tín hiệu. Do đó, nó thường có độ trễ và không phản ánh sự biến động thời gian thực của thị trường. Điều này có thể dẫn đến việc nhận được tín hiệu mua hoặc bán sau khi thị trường đã thay đổi hướng.
  2. Tín hiệu giả (False Signals): đường này có thể tạo ra tín hiệu giả khi thị trường trong điều kiện thị trường phẳng hoặc không ổn định. Những tín hiệu này có thể làm cho nhà đầu tư giao dịch sai lầm và chịu lỗ.
  3. Không phù hợp trong thị trường ngang (Sideways Markets): đường này thường không hiệu quả trong thị trường không có xu hướng rõ ràng, nơi giá cổ phiếu dao động ngang. Trong tình huống này, đường này có thể tạo ra nhiều tín hiệu giả và không đưa ra hướng dẫn chính xác.
  4. Không phản ánh yếu tố cơ bản: đường này không lấy dữ liệu về yếu tố cơ bản của tài sản tài chính vào xét. Một sự thay đổi trong tin tức hoặc sự kiện có thể có tác động lớn đến thị trường mà đường này không thể phản ánh.
  5. Dễ bị thay đổi thông số: Để sử dụng đường này một cách hiệu quả, người sử dụng cần xác định các thông số như khoảng cách giữa hai đường trung bình động và khoảng cách của đường tín hiệu. Thông số này có thể phụ thuộc vào thời gian và tài sản cụ thể, và điều này có thể làm cho việc đặt thông số trở nên khó khăn.
  6. Suy giảm theo thời gian: đường này có thể không hoạt động hiệu quả trong thời gian dài nếu thị trường trải qua sự thay đổi cơ cấu hoặc biến động lớn.
  7. Không phân biệt giữa tình huống thị trường: đường này không phân biệt giữa các tình huống thị trường khác nhau, ví dụ như thị trường bò (bull market) và thị trường gấu (bear market). Nó cung cấp tín hiệu mua và bán dựa trên sự khác biệt giữa hai đường trung bình động mà không xem xét bối cảnh thị trường toàn cầu.

Như vậy, để sử dụng đường này một cách hiệu quả, nó nên được kết hợp với các công cụ và phân tích khác và cân nhắc cẩn thận trong việc ra quyết định giao dịch.

Như vậy chỉ báo này được sử dụng để xác định tín hiệu mua và bán, cũng như để đo độ mạnh của một xu hướng. Nó có thể giúp nhà giao dịch xác định thời điểm tốt nhất để mua vào hoặc bán ra một tài sản dựa trên sự hội tụ và phân kỳ của đường MACD và đường tín hiệu.

Mở tài khoản online chứng khoán HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

đầu cơ là gì

Đầu cơ là gì? 05 khác biệt dễ nhận biết giữa đầu cơ và đầu tư

Trong lĩnh vực tài chính, đầu cơ luôn được nhắc đến khi nói về giao dịch và đầu tư trên thị trường. Tuy nhiên, đầu cơ và đầu tư là...

Spread trong chứng khoán

Spread là gì? Trong kinh doanh, spread là phần chênh lệch giữa giá mà người chủ bán sản phẩm của mình so với giá vốn mà họ mua được, đây có thể...

đầu tư chứng khoán là gì

4 trường phái đầu tư chứng khoán cơ bản hiện nay

Ngày càng có nhiều nhà đầu tư chọn chứng khoán để làm kênh đầu tư lâu dài. Đặc biệt, trải qua chuỗi ngày giãn cách kéo dài dường như chứng...