Vốn lưu động ròng (Net Working Capital) là gì? Công thức và ứng dụng

Ngày đăng: 27/12/2024 lượt xem

Vốn lưu động thuần là một trong số những loại vốn được dùng để đánh giá khả năng và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Vốn lưu động ròng được sử dụng nhiều trong các mô hình định giá, đánh giá doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu thêm về vốn lưu động ròng nhé.

Vốn lưu động ròng (Net Working Capital) là gì?

Định nghĩa Vốn lưu động ròng (Net Working Capital – NWC)

Vốn lưu động ròng
Vốn lưu động ròng là gì?

Vốn lưu động ròng là sự chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, thể hiện khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn bằng tài sản lưu động. Nói cách khác, đây là số tiền mà doanh nghiệp có sẵn để sử dụng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày, sau khi đã trừ đi các khoản nợ phải trả trong ngắn hạn.

Ý nghĩa của vốn lưu động ròng

NWC cho biết doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động mà không gặp khó khăn về thanh khoản, đồng thời hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý dòng tiền.

NWC đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp:

Vốn lưu động ròng dương: xảy ra khi tài sản lưu động ngắn hạn của doanh nghiệp cao hơn nợ ngắn hạn. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và có tài chính thặng dư để tài trợ cho hoạt động kinh doanh một cách ổn định. Vốn lưu động ròng dương thường được coi là một chỉ số tích cực cho thấy sức mạnh tài chính của doanh nghiệp.

Vốn lưu động ròng âm: xảy ra khi nợ ngắn hạn của doanh nghiệp vượt quá tài sản lưu động ngắn hạn. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán nợ ngắn hạn chỉ bằng tài sản lưu động của mình. NWC âm thường cho thấy tình trạng tài chính không ổn định và nguy cơ mất khả năng thanh toán nợ. Một số doanh nghiệp có thể có NWC âm trong một thời gian ngắn nhưng cần phải điều chỉnh để đảm bảo sự ổn định tài chính và khả năng thanh toán nợ trong tương lai.

Công thức tính Vốn lưu động ròng

Công thức cơ bản

Vốn lưu động ròng = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn

Trong đó:

  • Tài sản ngắn hạn: Bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, hàng tồn kho, các khoản phải thu ngắn hạn và các khoản phải thu khác.
  • Nợ ngắn hạn: Bao gồm các khoản phải trả ngắn hạn như các khoản phải trả nhà cung cấp, các khoản phải trả lương, thuế phải nộp, các khoản nợ vay ngắn hạn và các khoản nợ khác trong vòng 1 năm.

Ví dụ minh họa cách tính vốn lưu động ròng

Giả sử doanh nghiệp A có:

  • Tài sản ngắn hạn: 100 triệu đồng
  • Nợ ngắn hạn: 80 triệu đồng

Vậy vốn lưu động ròng của doanh nghiệp A là: 100 triệu đồng – 80 triệu đồng = 20 triệu đồng.

Điều này cho thấy doanh nghiệp A có 20 triệu đồng để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và có dư địa để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh.

Ý nghĩa của vốn lưu động ròng trong quản lý tài chính doanh nghiệp

Đánh giá khả năng thanh khoản: NWC là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Một NWC cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các nghĩa vụ đến hạn một cách nhanh chóng và ổn định.

>> Xem thêm: Tính thanh khoản của cổ phiếu là gì?

Quản lý dòng tiền hiệu quả: NWC giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả hơn bằng cách xác định các khoản phải thu, phải trả cần được ưu tiên xử lý.

Cách tối ưu hóa vốn lưu động ròng

Quản lý hàng tồn kho hiệu quả

Giảm hàng tồn kho không cần thiết có thể giúp cải thiện NWC mà không làm gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh. Áp dụng các phương pháp quản lý hàng tồn kho khoa học như JIT (Just-in-Time) để giảm thiểu lượng hàng tồn kho không cần thiết.

Tối ưu hóa khoản phải thu

Rút ngắn thời gian thu hồi công nợ từ khách hàng giúp tăng tính thanh khoản của doanh nghiệp. Rút ngắn thời gian thu hồi công nợ bằng cách đưa ra các chính sách khuyến khích thanh toán sớm, hoặc áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả.

Quản lý khoản phải trả một cách hợp lý

Kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp nhưng vẫn giữ mối quan hệ tốt giúp doanh nghiệp cải thiện NWC. Đàm phán với nhà cung cấp để kéo dài thời hạn thanh toán, nhưng vẫn đảm bảo mối quan hệ hợp tác lâu dài.

Ứng dụng vốn lưu động ròng trong đầu tư và quản lý doanh nghiệp

Ra quyết định đầu tư thông minh: NWC cung cấp cái nhìn rõ ràng về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn doanh nghiệp để đầu tư. Nhà đầu tư thường xem xét NWC để đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro của một doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư.

Điều chỉnh chiến lược kinh doanh: Vốn lưu động ròng giúp ban quản lý điều chỉnh chiến lược tài chính và kinh doanh sao cho phù hợp với tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp. Ban quản lý có thể sử dụng NWC để điều chỉnh chiến lược kinh doanh, ví dụ như tăng cường thu hồi công nợ, giảm hàng tồn kho, hoặc tìm kiếm nguồn vốn bổ sung nếu cần thiết.

Kết luận

Vốn lưu động ròng là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Việc quản lý NWC hiệu quả giúp doanh nghiệp đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định, tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút các nhà đầu tư.

Quý nhà đầu tư có thể bắt đầu hành trình tìm hiểu, khám phá và học cách đầu tư tại HscEdu. Ngoài ra, để biết thêm nhiều thông tin cũng như tin tức từ thị trường chứng khoán hay các kiến thức về chiến thuật đầu tư chứng khoán, các bạn có thể theo dõi thêm tại Stock Insight

Sơn Mai
Account Manager

Bài viết cùng chuyên mục

Chia cổ tức bằng tiền mặt

Chia cổ tức bằng tiền mặt là gì? Những lưu ý quan trọng khi thực hiện

Chia cổ tức là một khía cạnh quan trọng trong hoạt động kinh doanh của một công ty, và nó liên quan trực tiếp đến lợi ích của các cổ...

Phương pháp Price Action – Các chiến lược giao dịch Price Action hiệu quả nhất

Phương pháp Price Action – Các chiến lược giao dịch Price Action hiệu quả nhất

Price Action là một trong những kỹ thuật giao dịch phổ biến và hiệu quả nhất trong thị trường tài chính. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về...

Lợi ích khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)

Lợi ích khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)

Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là một quyết định chiến lược quan trọng của mỗi công ty khi muốn mở rộng quy mô hoạt động...