Vốn cố định là gì? Cách phân biệt vốn cố định và vốn lưu động
Nguồn vốn là mạch máu của doanh nghiệp, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành, duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh. Không có nguồn vốn, doanh nghiệp sẽ không thể thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh, đầu tư mở rộng, hay đối phó với các rủi ro thị trường. Nguồn vốn được chia thành 2 thành phần chính là Vốn cố định và Vốn lưu động với vai trò và chức năng riêng biệt.
Mục Lục
Vốn cố định là gì?
Định nghĩa vốn cố định
Vốn cố định là phần tài sản được đầu tư vào các tài sản dài hạn, phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh trong thời gian dài (thường trên 1 năm). Những tài sản này không thay đổi thường xuyên trong suốt vòng đời hoạt động của doanh nghiệp.
Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa có định nghĩa về vốn cố định. Tuy nhiên, có thể hiểu vốn cố định chính là khoản tiền đầu tư vào các tài sản có giá trị lớn hoặc nói cách khác thì nguồn vốn này là số vốn đầu tư để hình thành nên tài sản cố định của doanh nghiệp.
Đặc điểm của vốn cố định
Được sử dụng để mua sắm tài sản cố định hữu hình như máy móc, thiết bị, nhà xưởng. Tài sản cố định hữu hình là những tư liệu lao động như nhà cửa, vật kiến trúc, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải…
Đặc điểm tài sản cố định hữu hình:
- Tuổi thọ dài: Có thể sử dụng nhiều năm, thậm chí hàng chục năm. Có hình thái vật chất thoả mãn các tiêu chuẩn, tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh nhưng vẫn giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu.
- Giá trị giảm dần: Do hao mòn, lỗi thời nên giá trị của vốn cố định giảm dần theo thời gian (khấu hao). Khả năng chuyển đổi chậm và giá trị của nó chỉ giảm dần qua thời gian (khấu hao).
- Ít linh hoạt: Khó chuyển đổi thành tiền mặt trong ngắn hạn. Không thay đổi liên tục theo các chu kỳ sản xuất ngắn hạn.
Vai trò của vốn cố định trong doanh nghiệp
Vốn cố định giúp duy trì và phát triển các tài sản cốt lõi cần thiết cho hoạt động sản xuất, từ đó đảm bảo năng lực hoạt động dài hạn của doanh nghiệp.
- Cung cấp năng lực sản xuất: Là nền tảng vật chất để doanh nghiệp hoạt động.
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Thiết bị hiện đại giúp nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Tăng cường năng lực cạnh tranh: Công nghệ mới giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng năng suất.
Vốn lưu động là gì?
Định nghĩa vốn lưu động
Vốn lưu động là phần tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, được sử dụng để tài trợ cho hoạt động hàng ngày, bao gồm hàng tồn kho, khoản phải thu, và tiền mặt. Nó như “máu” nuôi sống doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp hoạt động trơn tru và linh hoạt.
Pháp luật Việt Nam hiện hành chưa có định nghĩa thuật ngữ Vốn lưu động, tuy nhiên có thể hiểu vốn lưu động thể hiện nguồn lực sẵn có, thường là các tài sản ngắn hạn và những tài sản thường xuyên luân chuyển trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp nhằm đáp ứng những hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Đặc điểm của vốn lưu động
Thay đổi liên tục trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Số lượng và thành phần của vốn lưu động thay đổi theo chu kỳ sản xuất kinh doanh.
Có tính linh hoạt cao, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, nhanh chóng chuyển đổi giữa tiền mặt và tài sản lưu động khác.
Điển hình như: Hàng tồn kho: Nguyên vật liệu, sản phẩm đang chế biến, sản phẩm thành phẩm. Khoản phải thu: Tiền khách hàng còn nợ. Tiền mặt: Tiền mặt trong két, tiền gửi ngân hàng.
Vai trò của vốn lưu động trong doanh nghiệp
Đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục: Cung cấp nguồn vốn để mua nguyên vật liệu, trả lương nhân viên, thanh toán các chi phí khác.
Tăng cường khả năng thanh toán: Giúp doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn…
>> Xem thêm: Tính thanh khoản của cổ phiếu là gì?
Cách phân biệt vốn cố định và vốn lưu động
Phân biệt vốn cố định và vốn lưu động
Đặc điểm | Vốn cố định | Vốn lưu động |
Mục đích sử dụng | Dùng để sản xuất kinh doanh trong dài hạn | Dùng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh hàng ngày |
Thời gian sử dụng | Dài (trên 1 năm) | Ngắn (dưới 1 năm) |
Tính thanh khoản | Thấp | Cao |
Khấu hao | Có | Không |
Ví dụ | Nhà xưởng, máy móc, thiết bị | Hàng tồn kho, khoản phải thu, tiền mặt |
Tầm quan trọng của việc cân đối vốn cố định và vốn lưu động trong doanh nghiệp
Việc cân đối hợp lý giữa vốn cố định và vốn lưu động là vô cùng quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp. Nếu vốn cố định quá lớn so với vốn lưu động, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Ngược lại, nếu vốn lưu động quá lớn so với vốn cố định, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ nhiều cơ hội đầu tư.
- Đảm bảo tính bền vững và tăng trưởng của doanh nghiệp giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định và phát triển lâu dài.
- Giảm rủi ro tài chính, tránh tình trạng thiếu vốn hoặc dư thừa vốn.
- Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Tối ưu hóa việc sử dụng vốn, giảm chi phí tài chính.
Kết luận
Vốn cố định và vốn lưu động là hai yếu tố quan trọng cấu thành tài sản của doanh nghiệp. Cả hai đều đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra trơn tru và hiệu quả. Việc quản lý và cân đối hợp lý vốn cố định và vốn lưu động là một trong những nhiệm vụ quan trọng của nhà quản lý doanh nghiệp.
Quý nhà đầu tư có thể bắt đầu hành trình tìm hiểu, khám phá và học cách đầu tư tại HscEdu. Ngoài ra, để biết thêm nhiều thông tin cũng như tin tức từ thị trường chứng khoán hay các kiến thức về chiến thuật đầu tư chứng khoán, các bạn có thể theo dõi thêm tại Stock Insight nhé!
Sơn Mai
Account Manager