4 loại tài sản tài chính phổ biến và chiến lược đầu tư hiệu quả

Ngày đăng: 04/07/2025 lượt xem

Tài sản tài chính, hay còn gọi là các công cụ tài chính, là những chứng chỉ thể hiện quyền sở hữu hoặc yêu cầu thanh toán của một cá nhân hoặc tổ chức. Chúng là cầu nối giữa những người có vốn và những người cần vốn, tạo ra cơ hội sinh lời và phát triển kinh tế. Trong bài viết này, Stock Insight sẽ giới thiệu các loại tài sản tài chính phổ biến và các chiến lược đầu tư hiệu quả để đạt được mục tiêu tài chính.

Tài sản tài chính là gì? 

Tài sản tài chính là những tài sản không có hình dạng vật chất cụ thể mà giá trị của chúng được xác định bởi các quyền lợi kinh tế mà chúng mang lại. Nói cách khác, tài sản tài chính là những giấy tờ hoặc bản ghi số thể hiện quyền sở hữu hoặc yêu cầu thanh toán của một cá nhân hoặc tổ chức.

tài sản tài chính là gì
Hình 1: Minh họa tài sản tài chính

Tầm quan trọng của tài sản tài chính trong đầu tư

Thu nhập thụ động

  • Cổ tức: Khi sở hữu cổ phiếu, nhà đầu tư sẽ nhận được một phần lợi nhuận của công ty dưới hình thức cổ tức.
  • Lãi suất: Khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ nhận được lãi suất cố định hoặc thả nổi trong suốt thời gian nắm giữ.
  • Thu nhập từ cho thuê: Đầu tư vào bất động sản cho thuê sẽ mang lại dòng tiền ổn định từ tiền thuê.

Tăng giá

  • Giá trị tài sản tăng: Giá trị của cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản có thể tăng lên theo thời gian, mang lại lợi nhuận khi bán ra.
  • Lợi nhuận từ chênh lệch giá: Nhà đầu tư mua vào khi giá thấp và bán ra khi giá cao để thu lợi nhuận.

Đa dạng hóa danh mục

  • Giảm thiểu rủi ro: Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau giúp phân tán rủi ro, tránh trường hợp một loại tài sản giảm giá quá mạnh ảnh hưởng đến toàn bộ danh mục.
  • Tăng khả năng sinh lời: Các loại tài sản khác nhau có mức độ rủi ro và lợi nhuận khác nhau. Đa dạng hóa giúp cân bằng rủi ro và tăng cơ hội sinh lời.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tài sản tài chính

Tình hình kinh tế vĩ mô

Tình hình kinh tế vĩ mô đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định hình giá trị của tài sản tài chính. Các yếu tố kinh tế vĩ mô chính bao gồm:

Lãi suất: Lãi suất là giá của tiền. Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân tăng lên, dẫn đến giảm nhu cầu đầu tư và tiêu dùng. Điều này thường làm giảm giá trị của các tài sản rủi ro cao như cổ phiếu. Ngược lại, khi lãi suất giảm, chi phí vay vốn giảm, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, đẩy giá cổ phiếu lên cao.

Lạm phát: Lạm phát là mức tăng chung của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Lạm phát cao làm giảm sức mua của tiền tệ, khiến các nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản có khả năng bảo toàn giá trị như vàng hoặc bất động sản.

Chính sách tiền tệ: Các quyết định của ngân hàng trung ương về việc điều chỉnh cung tiền và lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình kinh tế và thị trường tài chính. Chính sách tiền tệ nới lỏng thường thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và làm tăng giá trị tài sản, trong khi chính sách tiền tệ thắt chặt có thể làm giảm giá trị tài sản.

Tình hình thị trường và tâm lý nhà đầu tư

Thị trường hiệu quả: Lý thuyết thị trường hiệu quả cho rằng tất cả thông tin có sẵn đã được phản ánh đầy đủ vào giá của tài sản. Điều này có nghĩa là không có cơ hội để đạt được lợi nhuận vượt trội bằng cách phân tích kỹ thuật hoặc cơ bản. Tuy nhiên, trong thực tế, thị trường không hoàn toàn hiệu quả và các yếu tố tâm lý vẫn đóng vai trò quan trọng.

Tâm lý nhà đầu tư: Tâm lý nhà đầu tư có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá cả thị trường. Các yếu tố như sự sợ hãi, tham lam, kỳ vọng, và tin đồn có thể tạo ra những biến động lớn trên thị trường. Khi nhà đầu tư lạc quan, họ có xu hướng mua vào, đẩy giá lên cao. Ngược lại, khi nhà đầu tư bi quan, họ bán ra, gây áp lực giảm giá.

Sự phát triển của công nghệ tài chính (FinTech)

Công nghệ tài chính đã cách mạng hóa ngành tài chính, tạo ra những công cụ và dịch vụ mới, và làm thay đổi cách thức mà chúng ta đầu tư. Các tác động chính của FinTech bao gồm:

Đa dạng hóa các công cụ đầu tư: FinTech mở ra nhiều lựa chọn đầu tư mới như tiền điện tử, Crowdfunding, và các sản phẩm đầu tư phức tạp hơn.

Giảm chi phí giao dịch: Công nghệ giúp giảm chi phí giao dịch và tăng tính minh bạch của thị trường.

Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường: FinTech cho phép nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận thị trường tài chính dễ dàng hơn.

Tạo ra những rủi ro mới: Sự phát triển nhanh chóng của FinTech cũng đi kèm với những rủi ro mới như rủi ro an ninh mạng và rủi ro pháp lý.

Phân loại các tài sản tài chính

Tài sản tài chính cổ điển

1. Cổ phiếu: Cổ phiếu là một chứng chỉ chứng minh quyền sở hữu một phần vốn của một công ty. Khi bạn sở hữu cổ phiếu, bạn đồng sở hữu một phần công ty đó và có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty (như bầu cử hội đồng quản trị).

Lợi ích:

  • Chia sẻ lợi nhuận: Nhà đầu tư cổ phiếu có thể nhận được cổ tức – một phần lợi nhuận mà công ty chia cho cổ đông.
  • Tăng giá cổ phiếu: Giá trị của cổ phiếu có thể tăng lên theo thời gian, mang lại lợi nhuận khi bạn bán cổ phiếu.
  • Quyền sở hữu: Cổ đông là chủ sở hữu một phần công ty.
  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Đầu tư vào nhiều cổ phiếu khác nhau giúp giảm thiểu rủi ro.

Cách kiếm lời từ cổ phiếu:

  • Cổ tức: Đây là khoản tiền mà công ty trả cho cổ đông, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên mỗi cổ phiếu.
  • Tăng giá cổ phiếu: Khi giá trị của công ty tăng, giá cổ phiếu cũng tăng theo. Bạn có thể bán cổ phiếu với giá cao hơn so với giá mua vào để kiếm lời.

2. Trái phiếu: Trái phiếu là một loại giấy tờ có giá thể hiện khoản nợ mà người phát hành (thường là chính phủ hoặc công ty) vay của nhà đầu tư. Khi mua trái phiếu, bạn đang cho vay tiền cho người phát hành và sẽ nhận được lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định. Khi đến hạn, bạn sẽ được trả lại số tiền gốc đã vay.

Lợi suất: Lãi suất trái phiếu là khoản tiền mà người phát hành trả cho nhà đầu tư, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm so với giá trị mệnh giá của trái phiếu.

Rủi ro:

  • Rủi ro tín dụng: Rủi ro người phát hành không trả được nợ gốc và lãi.
  • Rủi ro lãi suất: Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của trái phiếu có thể giảm.

Ví dụ: Bạn mua một trái phiếu có giá trị mệnh giá 1000 USD với lãi suất 5% và kỳ hạn 5 năm. Hàng năm, bạn sẽ nhận được 50 USD lãi (1000 USD * 5%). Khi trái phiếu đến hạn, bạn sẽ được trả lại 1000 USD.

Tài sản tài chính phái sinh

Tài sản phái sinh là những công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác, như cổ phiếu, hàng hóa, chỉ số thị trường, hay thậm chí là các tài sản phái sinh khác. Chúng được sử dụng rộng rãi trong giao dịch để đầu tư, bảo hiểm rủi ro và tạo ra các chiến lược phức tạp.

1. Hợp đồng tương lai

Đặc điểm:

  • Hợp đồng tiêu chuẩn hóa: Quy định rõ ràng về loại tài sản cơ sở, số lượng, thời hạn giao dịch và giá cả thanh toán.
  • Giao dịch ký quỹ: Nhà đầu tư chỉ cần nộp một phần nhỏ giá trị hợp đồng để tham gia giao dịch.
  • Thanh toán chênh lệch: Lợi nhuận hoặc lỗ của hợp đồng được thanh toán bằng tiền mặt vào cuối kỳ hạn.

Sử dụng:

  • Bảo hiểm rủi ro: Nhà sản xuất nông sản có thể mua hợp đồng tương lai để bán sản phẩm với giá cố định trong tương lai, giảm thiểu rủi ro do biến động giá.
  • Đầu cơ: Nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá của tài sản cơ sở bằng cách mua hoặc bán hợp đồng tương lai.
  • Tạo lập danh mục đầu tư: Hợp đồng tương lai có thể được sử dụng để tăng cường hoặc giảm thiểu rủi ro cho danh mục đầu tư hiện có.

2. Quyền Chọn (Options)

Đặc điểm:

  • Quyền mua hoặc bán: Quyền chọn cho người mua quyền (không bắt buộc) mua (call option) hoặc bán (put option) một tài sản cơ sở với giá strike price đã định trước trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Giá quyền chọn: Giá của quyền chọn phụ thuộc vào giá strike price, giá thị trường của tài sản cơ sở, thời gian đến hạn và biến động của giá tài sản cơ sở.

Ứng dụng:

  • Bảo hiểm rủi ro: Quyền chọn put có thể được sử dụng để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi rủi ro giảm giá.
  • Tăng lợi nhuận: Quyền chọn call có thể được sử dụng để tăng lợi nhuận nếu nhà đầu tư dự đoán giá cổ phiếu sẽ tăng.
  • Tạo lập các chiến lược phức tạp: Quyền chọn có thể được kết hợp với các công cụ tài chính khác để tạo ra các chiến lược đầu tư phức tạp.

3. Chứng khoán phái sinh

Chứng khoán phái sinh bao gồm nhiều loại khác nhau, như hợp đồng tương lai, quyền chọn, swap, và các sản phẩm phái sinh khác.

Các loại chứng khoán phái sinh:

  • Hợp đồng tương lai: Đã được giải thích ở trên.
  • Quyền chọn: Đã được giải thích ở trên.
  • Swap: Hợp đồng hoán đổi trong đó hai bên đồng ý trao đổi các luồng tiền trong tương lai.
  • Chứng quyền có bảo đảm: Là một loại chứng khoán phái sinh được phát hành bởi các công ty chứng khoán, liên kết với một tài sản cơ sở và có quyền mua hoặc bán tài sản cơ sở đó theo một tỷ lệ quy định.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư:

  • Tăng khả năng tiếp cận thị trường: Chứng khoán phái sinh cho phép nhà đầu tư tiếp cận các thị trường khác nhau, như thị trường hàng hóa, thị trường ngoại hối, và thị trường chỉ số.
  • Tăng cường hiệu quả sử dụng vốn: Với một lượng vốn nhỏ, nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch các hợp đồng có giá trị lớn hơn nhiều.
  • Tạo ra các chiến lược đầu tư phức tạp: Chứng khoán phái sinh có thể được kết hợp để tạo ra các chiến lược đầu tư phức tạp, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu rủi ro của từng nhà đầu tư.

Tài sản tài chính thay thế

Bên cạnh các tài sản truyền thống như cổ phiếu và trái phiếu, ngày càng có nhiều nhà đầu tư quan tâm đến các tài sản tài chính thay thế để đa dạng hóa danh mục đầu tư và tìm kiếm cơ hội sinh lời hấp dẫn. Dưới đây là một số loại tài sản tài chính thay thế phổ biến:

1. Đầu tư vào tài sản kỹ thuật số (cryptocurrencies):

Bitcoin: Đồng tiền điện tử đầu tiên và nổi tiếng nhất, được xem là “vàng kỹ thuật số”.

Ethereum: Nền tảng blockchain cho phép xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) và token.

Các loại tiền kỹ thuật số khác: Có hàng ngàn loại tiền điện tử khác nhau với các đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau.

tài sản thuê tài chính là gì - cryptocurrencies
Hình 2: minh họa tài sản kỹ thuật số (cryptocurrencies)

Ưu điểm:

  • Tiềm năng sinh lời cao: Giá trị của nhiều loại tiền điện tử có thể tăng rất nhanh trong thời gian ngắn.
  • Tính phi tập trung: Không chịu sự kiểm soát của bất kỳ tổ chức trung ương nào.
  • Tiềm năng ứng dụng rộng rãi: Công nghệ blockchain có thể cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.

Hạn chế:

  • Độ biến động cao: Giá của tiền điện tử có thể biến động rất mạnh trong thời gian ngắn.
  • Rủi ro pháp lý: Quy định về tiền điện tử vẫn còn nhiều bất ổn ở nhiều quốc gia.
  • Tính phức tạp: Công nghệ blockchain và tiền điện tử có thể khá phức tạp để hiểu.

2. Sở hữu bất động sản và quỹ đầu tư bất động sản (REITs).

  • Sở hữu bất động sản: Đầu tư vào các căn hộ, nhà phố, đất đai,… để cho thuê hoặc bán lại.
  • Quỹ đầu tư bất động sản (REITs): Là một loại hình đầu tư tập thể, cho phép nhà đầu tư sở hữu một phần của một danh mục bất động sản lớn.

Ưu điểm:

  • Giá trị tài sản thực: Bất động sản thường có giá trị ổn định và có thể tăng theo thời gian.
  • Thu nhập từ cho thuê: Bất động sản cho thuê mang lại dòng tiền ổn định.
  • Đòn bẩy tài chính: Có thể sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận từ đầu tư bất động sản.

Hạn chế:

  • Chi phí cao: Chi phí mua, quản lý và bảo trì bất động sản khá cao.
  • Tính thanh khoản thấp: Bất động sản thường khó bán nhanh chóng.
  • Ảnh hưởng bởi yếu tố vĩ mô: Giá bất động sản chịu ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô.

Các công cụ tài chính khác

1. Chứng chỉ quỹ: Là một loại chứng khoán đại diện cho một phần quyền sở hữu trong một quỹ đầu tư. Nhà quản lý quỹ sẽ đầu tư tiền của nhà đầu tư vào các tài sản cơ sở như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản,… và phát hành chứng chỉ quỹ cho các nhà đầu tư.

Ưu điểm:

  • Đa dạng hóa danh mục: Chứng chỉ quỹ cho phép nhà đầu tư tiếp cận nhiều loại tài sản khác nhau.
  • Quản lý chuyên nghiệp: Quỹ được quản lý bởi các nhà quản lý chuyên nghiệp.
  • Tính thanh khoản cao: Dễ dàng mua bán chứng chỉ quỹ.

Hạn chế:

  • Phí quản lý: Phải trả phí quản lý cho nhà quản lý quỹ.
  • Rủi ro thị trường: Giá trị của chứng chỉ quỹ phụ thuộc vào hiệu quả đầu tư của quỹ.

2. Tiền tệ (Forex): Thị trường ngoại hối là thị trường giao dịch các cặp tiền tệ. Nhà đầu tư mua một loại tiền tệ và đồng thời bán một loại tiền tệ khác với kỳ vọng tỷ giá sẽ thay đổi theo hướng có lợi.

Ưu điểm:

  • Thị trường lớn nhất thế giới: Thị trường ngoại hối có tính thanh khoản rất cao.
  • Cơ hội giao dịch 24/5: Có thể giao dịch ngoại hối bất cứ lúc nào.
  • Đòn bẩy: Có thể sử dụng đòn bẩy để tăng lợi nhuận.

Hạn chế:

  • Độ biến động cao: Tỷ giá hối đoái có thể biến động rất mạnh.
  • Rủi ro cao: Dễ bị thua lỗ nếu không có kiến thức và kinh nghiệm.

Lên chiến lược đầu tư tài chính hiệu quả cho người mới bắt đầu

Xác định mục tiêu đầu tư bằng cách trả lời các câu hỏi sau:

  • Lợi nhuận mong muốn: Bạn muốn đạt được mức lợi nhuận bao nhiêu? 5%, 10% hay cao hơn?
  • Thời gian đầu tư: Bạn có kế hoạch đầu tư trong bao lâu? Ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (1-5 năm) hay dài hạn (trên 5 năm)?
  • Mức độ chấp nhận rủi ro: Bạn có thể chịu đựng được mức độ rủi ro nào? Rủi ro thấp (ưu tiên bảo toàn vốn), trung bình hay cao (sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đổi lấy lợi nhuận cao)?
  • Mục tiêu tài chính cá nhân: Bạn đang đầu tư để mua nhà, du học, nghỉ hưu hay mục tiêu khác? Điều chỉnh chiến lược đầu tư sao cho phù hợp với mục tiêu này.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư

Tầm quan trọng: Phân bổ tài sản vào nhiều loại tài sản tài chính khác nhau giúp giảm thiểu rủi ro khi một loại tài sản nào đó giảm giá.

Các chiến lược:

  • Đa dạng hóa theo loại tài sản: Kết hợp cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, vàng,…
  • Đa dạng hóa theo khu vực địa lý: Đầu tư vào các thị trường khác nhau trên thế giới.
  • Đa dạng hóa theo ngành nghề: Đầu tư vào nhiều ngành nghề khác nhau.

Đầu tư theo giá trị (Value Investing)

Cách lựa chọn: Tìm kiếm các tài sản có giá trị nội tại cao hơn nhiều so với giá thị trường hiện tại.

Nguyên tắc cơ bản:

  • An toàn margin: Mua tài sản với giá thấp hơn giá trị thực của nó.
  • Biên độ an toàn: Dự phòng rủi ro bằng cách mua tài sản với giá thấp hơn đáng kể so với giá trị ước tính.
  • Đầu tư dài hạn: Giữ tài sản trong thời gian dài để giá trị thực của nó được phản ánh vào giá thị trường.

Đầu tư theo xu hướng (Growth Investing)

Xác định: Tìm kiếm các công ty có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh trong tương lai.

Yếu tố phân tích:

  • Mức độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp.
  • Sức cạnh tranh: Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
  • Công nghệ: Công nghệ mới và sáng tạo của doanh nghiệp.

Đầu tư ngắn hạn và dài hạn

Ngắn hạn:

  • Ưu điểm: Có thể tận dụng các cơ hội thị trường ngắn hạn để kiếm lời nhanh.
  • Nhược điểm: Rủi ro cao, đòi hỏi nhà đầu tư phải theo dõi thị trường liên tục.

Dài hạn:

  • Ưu điểm: Giảm thiểu rủi ro thị trường ngắn hạn, tận dụng sức mạnh của lãi kép.
  • Nhược điểm: Cần kiên nhẫn và có kế hoạch đầu tư dài hạn.

Quản lý rủi ro trong đầu tư tài chính

Các phương pháp:

  • Hedging: Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu rủi ro.
  • Stop-loss: Đặt lệnh bán tự động khi giá giảm xuống một mức nhất định.
  • Phân bổ tài sản hợp lý: Đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi danh mục đầu tư và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo phù hợp với mục tiêu và tình hình thị trường.

Ví dụ về REIT tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thị trường REIT còn khá mới mẻ và chưa phát triển mạnh mẽ như các thị trường khác trên thế giới. Hiện tại, chỉ có một REIT duy nhất được niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, đó là Techcom Vietnam REIT Fund (TCREIT). TCREIT: Đây là quỹ REIT đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam, tập trung đầu tư vào các dự án bất động sản thương mại, văn phòng cho thuê. Tuy nhiên, quy mô và số lượng dự án đầu tư của TCREIT còn hạn chế.

Kết luận

Việc lựa chọn và phân loại tài sản tài chính một cách phù hợp là yếu tố quyết định thành công của một chiến lược đầu tư. Giống như việc xây dựng một ngôi nhà, việc lựa chọn những viên gạch phù hợp sẽ quyết định độ bền vững và thẩm mỹ của ngôi nhà đó.

Tóm lại, việc lựa chọn và phân loại tài sản tài chính phù hợp với mục tiêu đầu tư là một quá trình đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng và kiên nhẫn. Bằng cách xây dựng một chiến lược đầu tư hiệu quả và tuân thủ kỷ luật đầu tư, nhà đầu tư có thể đạt được mục tiêu tài chính của mình.

Tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu hơn tại Stock Insight để có thêm kiến thức và kinh nghiệm trong đầu tư. Ngoài ra, nếu bạn đang là một nhà đầu tư mới, chưa biết nhiều về kiến thức và kinh nghiệm đầu tư thì việc sử dụng app chứng khoán HSC ONE là sự lựa chọn tối ưu dành cho bạn.

Sơn Mai
Account Manager

Bài viết cùng chuyên mục

Chia cổ tức bằng tiền mặt

Chia cổ tức bằng tiền mặt là gì? Những lưu ý quan trọng khi thực hiện

Chia cổ tức là một khía cạnh quan trọng trong hoạt động kinh doanh của một công ty, và nó liên quan trực tiếp đến lợi ích của các cổ...

nhà đầu tư chứng khoán

2 cách trở thành nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp

Bất kỳ ai cũng có cơ hội để trở thành một nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, để có thể đầu tư một cách chuyên nghiệp,...

Quy tắc 72

Quy tắc 72 là gì? Áp dụng quy tắc này trong lập kế hoạch tài chính

Bài viết này giới thiệu và trình bày chi tiết về “Quy tắc 72,” một công cụ hữu ích trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân và đầu...