Tài sản ròng là gì? Cách tính và ý nghĩa trong chứng khoán

Ngày đăng: 06/06/2023 lượt xem

Tài sản ròng là gì?

Tài sản ròng (net worth) là giá trị tài sản mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp sở hữu sau khi trừ đi các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính. Tài sản ròng cho thấy giá trị tài sản “thực sự” mà thực thể đang sở hữu sau khi loại bỏ các khoản nợ và cam kết tài chính. Chỉ số này thường được sử dụng để đo lường sức khỏe tài chính cá nhân, quản lý tài chính doanh nghiệp và đánh giá khả năng tài chính của một tổ chức.

Tài sản ròng là gì?
Tài sản ròng là gì?

Tài sản ròng trong chứng khoán là gì?

Nói một cách đơn giản, tài sản ròng trong chứng khoán đại diện cho tổng giá trị của tất cả các tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu sau khi loại bỏ đi các khoản nợ chưa thanh toán. 

Bằng việc  hiểu được cách tính và giá trị của tài sản ròng, nhà đầu tư có thể đánh giá chính xác hơn về tình hình hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Điều này có thể giúp xác định mức độ tài chính của doanh nghiệp, khả năng thanh toán nợ, và đánh giá tiềm năng phát triển trong tương lai. 

Để có một cái nhìn toàn diện hơn về tài sản ròng trong chứng khoán, nhà đầu tư cần xem xét các yếu tố khác như giá trị cổ phiếu, quỹ tiền mặt, và các khoản đầu tư khác. 

Cách tính tài sản ròng trong chứng khoán

Công thức tính tài sản ròng:

Tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ

Ví dụ minh họa: 

Một doanh nghiệp có tài sản như sau:

  • Tiền mặt trong tài khoản ngân hàng: 100 triệu đồng
  • Giá trị của tài sản cố định (như máy móc, thiết bị, và xe cộ): 500 triệu đồng
  • Đầu tư tài chính (như cổ phiếu và trái phiếu): 200 triệu đồng
  • Bất động sản (như nhà và đất): 1 tỷ đồng
  • Các khoản phải thu từ khách hàng: 300 triệu đồng

Tổng giá trị tài sản = 100 triệu + 500 triệu + 200 triệu + 1 tỷ + 300 triệu = 2 tỷ 100 triệu đồng

Các khoản nợ của doanh nghiệp bao gồm:

  • Vay ngân hàng: 800 triệu đồng
  • Nợ đối với nhà cung cấp và người bán: 100 triệu đồng

Tổng giá trị nợ = 800 triệu + 100 triệu = 900 triệu đồng

Theo công thức tính tài sản ròng ta có được:

Tài sản ròng = 2 tỷ 100 triệu đồng – 900 triệu đồng = 1 tỷ 200 triệu đồng

=>Vậy tài sản ròng của doanh nghiệp là 1 tỷ 200 triệu đồng.

Ý nghĩa của tài sản ròng đối với cá nhân, doanh nghiệp và nền kinh tế

Đối với nhà đầu tư chứng khoán

Tài sản ròng có ý nghĩa to lớn đối với nhà đầu tư chứng khoán, đó là “thước đo vàng” để đánh giá tình hình tài chính và khả năng sinh lời của một công ty niêm yết

  • Tài sản ròng giúp nhà đầu tư nhìn tổng quan về sức khỏe tài chính của công ty, xác định khả năng thanh toán nợ và tạo lợi nhuận bền vững, là chỉ số quan trọng đánh giá sự ổn định và đáng tin cậy của doanh nghiệp.
  • Ngoài ra, tài sản ròng là công cụ định giá cổ phiếu. Kết hợp với số lượng cổ phiếu đang lưu hành, nhà đầu tư tính giá trị sổ sách của công ty, mang lại cái nhìn khác về giá trị thực của cổ phiếu, hỗ trợ tìm kiếm cơ hội định giá hợp lý.
  • Tài sản ròng còn là chìa khóa đánh giá hiệu quả đầu tư. Sử dụng để tính các chỉ số tài chính như ROE, ROA và ROS, nhà đầu tư đánh giá khả năng công ty tạo lợi nhuận từ tài sản đầu tư, cung cấp cái nhìn chi tiết về hiệu quả hoạt động và sức mạnh tài chính.

Đối với doanh nghiệp

Tài sản ròng đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với doanh nghiệp, mang lại nhiều ý nghĩa và lợi ích đáng kể như sau:

  • Cung cấp thông tin quan trọng về khả năng thanh toán nợ và quản lý rủi ro tài chính. Tài sản ròng cho phép doanh nghiệp xác định khả năng chi trả các khoản nợ và cam kết tài chính, đồng thời giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro đầu tư vào doanh nghiệp.
  • Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá trị thị trường và giá cổ phiếu của công ty. Điều này mang lại thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua cổ phiếu trong quyết định đầu tư và giao dịch chứng khoán.
  • Tài sản ròng còn là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sức mạnh tài chính và khả năng phát triển của doanh nghiệp. Một tài sản ròng lớn và ổn định thường cho thấy doanh nghiệp có tiềm năng đầu tư, mở rộng hoạt động kinh doanh và tăng trưởng bền vững trong tương lai.
Tài sản ròng giúp doanh nghiệp định hình chiến lược tài chính, quản lý rủi ro và phát triển kinh doanh
Tài sản ròng giúp doanh nghiệp định hình chiến lược tài chính, quản lý rủi ro và phát triển kinh doanh

Đối với nền kinh tế

Đối với nền kinh tế, tài sản ròng lớn và ổn định tạo niềm tin và an tâm cho nhà đầu tư cả trong và ngoài nước. Quốc gia có tài sản ròng mạnh mẽ sẽ thu hút vốn đầu tư, thúc đẩy hoạt động kinh tế và tạo ra việc làm.

Chính phủ và cơ quan quản lý tài chính sử dụng thông tin về tài sản ròng để đánh giá khả năng tài chính và xác định nguồn lực để đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng. Tài sản ròng cung cấp cái nhìn tổng thể về khả năng thanh toán nợ, quản lý rủi ro tài chính và đảm bảo ổn định tài chính trong quốc gia. Điều này giúp chính phủ đưa ra quyết định về chính sách thuế, chính sách vĩ mô và quản lý tài chính để thúc đẩy phát triển bền vững và ổn định của nền kinh tế.

Các loại tài sản ròng trong doanh nghiệp 

Tài sản ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn là các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc chu kỳ kinh doanh ngắn hơn. Các loại tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, tài khoản và khoản phải thu từ khách hàng, hàng tồn kho, đầu tư ngắn hạn và các khoản phải trả ngắn hạn.

Tài sản ngắn hạn được sử dụng để đảm bảo cho hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm việc thanh toán cho nhà cung cấp và nhận thanh toán từ khách hàng. Đặc điểm của các loại tài sản này là giá trị tài sản ròng (NAV) khá thấp và có xu hướng thay đổi liên tục trong quá trình sử dụng.

Tài sản ngắn hạn thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn của doanh nghiệp
Tài sản ngắn hạn thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn của doanh nghiệp

Tài sản dài hạn

Tài sản dài hạn là các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong một thời gian dài, vượt quá một năm hoặc chu kỳ kinh doanh dài hơn. Các loại tài sản dài hạn bao gồm đất đai, nhà xưởng, thiết bị, máy móc, phương tiện vận chuyển, bất động sản, quyền sở hữu trí tuệ và các đầu tư dài hạn khác.

Loại tài sản này thường có giá trị cao và có thể được sử dụng trong nhiều năm để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất, vận hành và phát triển của công ty. 

Ví dụ: đất đai và nhà xưởng được sử dụng để xây dựng cơ sở sản xuất, thiết bị và máy móc được sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Ngoài ra tài sản dài hạn có thời gian sử dụng lâu hơn 12 tháng hoặc nhiều chu kỳ kinh doanh. Giá trị của tài sản dài hạn thường lớn và ít biến động trong quá trình vận hành.

Điều gì xảy ra khi giá trị tài sản ròng âm?

Giá trị tài sản ròng âm xuất hiện khi tổng nợ vượt quá tổng giá trị tài sản mà một cá nhân hoặc gia đình sở hữu. Điều này thường xảy ra khi các khoản nợ như thẻ tín dụng, hóa đơn tiện ích, và vay mua ô tô cao hơn số tiền mà họ đang sở hữu dưới dạng tiền mặt và đầu tư.

Ý Nghĩa Của Giá Trị Tài Sản Ròng Âm:

  1. Cảnh báo về tình hình tài chính: Cho thấy nguy cơ cao về khả năng thanh toán nợ và rủi ro tài chính.
  2. Nhu cầu giảm nợ: Các chiến lược như quả cầu tuyết hoặc tuyết lở có thể được áp dụng để giảm bớt gánh nặng tài chính.
  3. Đối mặt với các quyết định khó khăn: Những người có giá trị tài sản ròng âm thường cần đối mặt với các quyết định khó khăn, như đàm phán với chủ nợ hoặc thậm chí nộp đơn xin bảo hộ phá sản để giảm nhẹ tình trạng nợ.
  4. Khả năng phục hồi và xây dựng lại: Mặc dù là một thách thức, nhưng giá trị tài sản ròng âm cũng có thể là cơ hội để bắt đầu lại. Bằng cách quản lý tốt, người chịu đựng có thể dần dần xây dựng lại tài chính cá nhân của mình.
  5. Tác động lâu dài đến báo cáo tín dụng: Việc giá trị tài sản ròng âm sẽ xuất hiện trong báo cáo tín dụng trong thời gian dài, tác động đến khả năng vay vốn và mức lãi suất trong tương lai.

Lời kết

Hy vọng với những thông tin mà Stock Insight chia sẻ trên đây đã giúp nhà đầu tư hiểu hơn về tài sản ròng cũng như cách tính loại tài sản này. Việc hiểu và quản lý tài sản ròng một cách thông minh và cẩn thận sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự thành công và phát triển bền vững trong doanh nghiệp và nền kinh tế.

Bài viết cùng chuyên mục

vốn hóa là gì

Vốn chủ sở hữu là gì? Phân biệt vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ

Vốn chủ sở hữu là gì? Vốn chủ sở hữu (Owner’s Equity) đại diện cho nguồn vốn mà các chủ doanh nghiệp, cổ đông, và thành viên đóng góp vào...

mở tài khoản chứng khoán phái sinh

Cần bao nhiêu tiền để mở tài khoản chứng khoán phái sinh?

Mở tài khoản chứng khoán phái sinh Để tham gia giao dịch trên thị trường phái sinh, nhà đầu tư phải mở một tài khoản giao dịch tại một công ty...

mua chứng chỉ quỹ ở đâu thì tốt

Mua chứng chỉ quỹ ở đâu thì tốt? Hướng dẫn mua an toàn

Chứng chỉ quỹ thể hiện sự quyết định của một nhà đầu tư về việc thay vì mua trực tiếp các tài sản này, người đầu tư sở hữu một...