Hệ số beta là gì? Cách dùng hệ số Beta để đánh giá rủi ro cổ phiếu
- Hệ số beta là gì
Mục Lục
Hệ số beta là gì?
Hệ số beta (hệ số rủi ro) là một chỉ số dùng để thể hiện mối quan hệ giữa mức độ rủi ro của một tài sản cụ thể, ví dụ như cổ phiếu, so với mức độ rủi ro hoặc biến động chung của toàn bộ thị trường. Hệ số beta có thể biến đổi tùy thuộc vào sự thay đổi của điều kiện kinh tế toàn cầu. Tính được hệ số beta sẽ giúp nhà đầu tư xác định đối tượng đầu tư phù hợp với mức chịu đựng rủi ro của mình.
Cách tính hệ số beta nhà đầu tư cần biết
Công thức tính hệ số beta:
β = Covar(Ri,Rm) / Var(Rm) |
Trong đó:
- Covar(Ri,Rm) là hiệp phương sai giữa biến động giá của cổ phiếu và biến động giá của thị trường
- Var(Rm) là phương sai của biến động giá thị trường
Ví dụ:
Hãy tưởng tượng bạn quan tâm đến cổ phiếu của công ty XYZ, một công ty sản xuất ô tô. Bạn muốn biết xem cổ phiếu của công ty XYZ có khả năng biến động như thị trường chung không, và nếu có, mức độ biến động đó là bao nhiêu.
1.Thu thập dữ liệu: Bạn thu thập dữ liệu hàng tháng về giá cổ phiếu XYZ và chỉ số thị trường S&P 500 trong vòng 2 năm qua.
2.Tính toán lợi nhuận hàng tháng: Bạn tính toán lợi nhuận hàng tháng cho cổ phiếu XYZ và chỉ số S&P 500 bằng cách sử dụng giá cổ phiếu và chỉ số tháng hiện tại và tháng trước đó:
Lợi nhuận cổ phiếu XYZ hàng tháng: (Giá cổ phiếu hiện tại / Giá cổ phiếu tháng trước) – 1 |
Lợi nhuận chỉ số S&P 500 hàng tháng: (Giá S&P 500 hiện tại / Giá S&P 500 tháng trước) – 1 |
Bạn tiến hành tính toán cho tất cả các tháng trong khoảng thời gian 2 năm.
3.Tính toán Covariance và Phương sai: Sử dụng dữ liệu lợi nhuận hàng tháng, bạn tính toán covariance giữa lợi nhuận cổ phiếu XYZ và lợi nhuận chỉ số S&P 500. Đồng thời, bạn tính toán phương sai của lợi nhuận chỉ số S&P 500.
4.Tính toán Beta: Cuối cùng, bạn tính beta cho cổ phiếu XYZ bằng cách chia covariance giữa lợi nhuận cổ phiếu và lợi nhuận S&P 500 cho phương sai của lợi nhuận S&P 500.
Beta của XYZ = Covariance(lợi nhuận cổ phiếu XYZ, lợi nhuận S&P 500) / Phương sai của lợi nhuận S&P 500 |
Nếu kết quả beta của cổ phiếu XYZ là 1, thì có nghĩa là cổ phiếu này biến động giống như thị trường chung. Nếu beta lớn hơn 1, cổ phiếu này biến động mạnh hơn thị trường, và nếu beta nhỏ hơn 1, cổ phiếu này biến động yếu hơn thị trường.
Ví dụ, nếu beta của cổ phiếu XYZ là 1.2, điều này có thể có nghĩa là cổ phiếu này thường biến động 20% mạnh hơn so với thị trường chung (S&P 500).
Nếu beta của cổ phiếu XYZ là 0.8, thì nó thường biến động yếu hơn 20% so với thị trường. Beta giúp bạn đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng sinh lời của cổ phiếu trong danh mục đầu tư .
Các giá trị của hệ số beta
- Giá Trị Beta bằng 1,0: Nếu một cổ phiếu có beta là 1,0, điều này chỉ ra rằng giá của nó có mối tương quan chặt chẽ với thị trường. Cổ phiếu này mang rủi ro hệ thống, không tạo thêm rủi ro cho danh mục đầu tư, nhưng cũng không tăng khả năng lợi nhuận đặc biệt.
- Giá Trị Beta nhỏ hơn 1: Beta dưới 1,0 cho thấy chứng khoán ít biến động hơn thị trường, làm giảm rủi ro so với danh mục không có cổ phiếu này. Ví dụ: Cổ phiếu tiện ích thường có beta thấp, biến động chậm hơn thị trường trung bình.
- Giá Trị Beta lớn hơn 1: Beta lớn hơn 1,0 chỉ ra cổ phiếu có khả năng biến động mạnh hơn thị trường. Cổ phiếu công nghệ và cổ phiếu vốn hóa nhỏ thường có beta cao hơn, tăng rủi ro nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận cao hơn.
- Giá Trị Beta âm: Một số cổ phiếu có beta âm, thường thể hiện sự tương quan nghịch với thị trường. Ví dụ: Quyền chọn bán và ETF nghịch đảo thường được thiết kế với beta âm.
6 ứng dụng của hệ số beta trong chứng khoán
Sau đây là top 6 ứng dụng của hệ số beta trong chứng khoán:
- 6 ứng dụng của hệ số beta
Đánh giá rủi ro đầu tư | Beta cho biết mức độ biến động của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư so với thị trường chung.
|
Xác định chiến lược đầu tư | Nếu muốn đầu tư vào các cổ phiếu có rủi ro thấp hơn thị trường, có thể chọn các cổ phiếu có beta thấp. Ngược lại, nếu tìm kiếm tiềm năng sinh lời cao hơn – rủi ro cao hơn, có thể chọn các cổ phiếu có beta cao. |
Lựa chọn cổ phiếu cho các quỹ đầu tư | Quỹ đầu tư, như quỹ tương hỗ hoặc quỹ đầu tư hưu trí, sử dụng hệ số beta để lựa chọn cổ phiếu cho danh mục đầu tư của họ. Điều này giúp quỹ đảm bảo rằng danh mục của họ phù hợp với mục tiêu đầu tư và mức độ rủi ro của những người đầu tư. |
Định giá cổ phiếu | Khi phân tích cổ phiếu và dự đoán giá trị tương lai, nhà đầu tư thường sử dụng beta để tính toán chi phí vốn và điều chỉnh giá trị hiện tại của cổ phiếu. |
Dự báo lợi nhuận tài chính | Nếu công ty có cổ phiếu niêm yết, beta của nó có thể giúp dự đoán tác động của biến động thị trường đối với lợi nhuận của công ty trong tương lai. |
Thế nào là beta tốt trong cổ phiếu?
Nếu muốn đầu tư giống như thị trường, beta 1,0 là lựa chọn lý tưởng. Beta thấp hơn 1,0 phản ánh mức độ rủi ro thấp hơn so với thị trường, phù hợp cho những nhà đầu tư bảo thủ. Xác định mức độ rủi ro bạn chấp nhận và mục tiêu đầu tư của bạn. Beta thấp hỗ trợ bảo toàn vốn, trong khi beta cao có thể mang lại lợi nhuận cao hơn, nhưng đi kèm với rủi ro lớn.
Trong môi trường giá lên, beta lớn hơn 1,0 có thể mang lại lợi nhuận cao hơn so với thị trường. Tuy nhiên, trong môi trường giá giảm, beta lớn cũng đi kèm với rủi ro tổn thất lớn.
Lời kết
Tổng kết lại, hệ số beta là một công cụ hữu ích trong lĩnh vực đầu tư và chứng khoán, giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng sinh lời của cổ phiếu và danh mục đầu tư của họ.
Mở tài khoản online chứng khoán HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!