EBITDA là gì? Cách tính EBITDA chuẩn xác nhất năm 2023

Ngày đăng: 09/10/2023 lượt xem

 

EBITDA là gì?
EBITDA là gì?

EBITDA là gì?

EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoạt động của một công ty hoặc tổ chức trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của họ.

EBITDA là lợi nhuận (Earnings) từ toàn bộ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty, trừ đi các khoản sau: 

  • Interest (Lãi vay): loại bỏ tất cả các chi phí lãi vay từ lợi nhuận để tạo ra số liệu không bị ảnh hưởng bởi cơ cấu vốn của công ty.
  • Taxes (Thuế): không tính thuế thu nhập, cho phép công ty so sánh hiệu suất hoạt động của họ trước khi phải đối mặt với mức thuế thu nhập.
  • Depreciation (Khấu hao đối với tài sản hữu hình): Khấu hao cho các tài sản cố định như máy móc, nhà xưởng, hoặc thiết bị. EBITDA loại bỏ khấu hao để xem xét khả năng sinh lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chứ không phải từ việc dự trữ tiền để thay thế tài sản.
  • Amortization (Khấu hao đối với tài sản vô hình): áp dụng cho các tài sản vô hình, thường là liên quan đến sở hữu trí tuệ (chẳng hạn như bằng sáng chế, bản quyền..).

Ví dụ minh họa: 

Hãy tưởng tượng bạn là chủ một doanh nghiệp sản xuất máy tính. Để đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp của bạn, bạn quyết định sử dụng chỉ số EBITDA. Dưới đây là ví dụ cụ thể về cách tính chỉ số này và cách nó có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích của nó:

Hoạt động Đơn vị (USD)
Lợi nhuận từ sản xuất máy tính 10.000.000
Lãi vay 02.000.000
Thuế 03.000.000
Khấu hao tài sản cố định 01.000.000
Khấu hao hợp đồng phần mềm 500.000

Sau khi tính toán, bạn sẽ có EBITDA của doanh nghiệp sản xuất máy tính của mình là:

EBITDA = 10.000.000 – 02.000.000 – 03.000.000 – 01.000.000 – 500.000 = 3.500.000 (USD)

Vậy, EBITDA cho doanh nghiệp ví dụ là 3.5 triệu đô la. Điều này có nghĩa rằng trước khi tính lãi vay, thuế, khấu hao TSCĐ và tài sản vô hình, doanh nghiệp đã tạo ra 3.5 triệu đô la từ hoạt động kinh doanh cốt lõi (chính) của mình là sản xuất máy tính. 

EBITDA hoạt động như thế nào?

Chức năng chính của EBITDA là theo dõi và so sánh lợi nhuận cơ bản của các công ty mà không phụ thuộc vào giả định về khấu hao hay lựa chọn tài chính của họ.

EBITDA thường được ứng dụng trong tỷ lệ định giá, đặc biệt là trong bội số doanh nghiệp được biểu diễn bằng EV/EBITDA. Nó được sử dụng phổ biến trong các ngành có nhiều tài sản vật chất, như những ngành công nghiệp có nhiều nhà xưởng và thiết bị, và khi chi phí khấu hao không phản ánh đúng chi phí thực tế.

Trong những lĩnh vực như công nghiệp năng lượng với đường ống, EBITDA có thể giúp che khuất những thay đổi về lợi nhuận cơ bản. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty trong ngành.

Tuy nhiên, EBITDA cũng nhận được sự phê phán, đặc biệt từ những người nhấn mạnh ý nghĩa của khấu hao. Warren Buffett, Giám đốc điều hành của Berkshire Hathaway Inc., đã bày tỏ lo ngại của mình về việc sử dụng EBITDA, cho rằng khấu hao là một chi phí thực tế không nên bị bỏ qua, và EBITDA không phải là “thước đo hiệu quả có ý nghĩa”.

Công thức tính EBITDA chuẩn nhất

EBITDA dựa trên lợi nhuận sau thuế (Net Income): 

EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Thuế thu nhập + Chi phí Lãi vay + Khấu hao & Tỷ lệ trích dự phòng

EBITDA dựa trên lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (Operating Income): 

EBITDA = Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh + Khấu hao & Tỷ lệ trích dự phòng
STT Khoản mục Giải nghĩa
01 Net Income

Lợi nhuận ròng

Tiền thu được sau khi trừ đi tất cả các loại chi phí và thuế từ tổng doanh thu của công ty. Là số liệu quan trọng trên báo cáo tài chính, biểu thị lợi nhuận gộp của công ty trước khi phải trả thuế thu nhập.
02 Tax

Thuế

Tiền công ty phải trả cho các cơ quan thuế thu nhập dựa trên lợi nhuận thu được. Thuế thu nhập thường được tính dựa trên thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân của những người sở hữu công ty.
03 Interest expense

Chi phí lãi vay

Tiền công ty phải trả dưới dạng lãi suất cho mức nợ hoặc khoản vay mà họ đã sử dụng để tài trợ hoạt động kinh doanh.
04 Depreciation and Amortization

Khấu hao TSCĐ và Tài sản vô hình

Khoản chi phí liên quan đến việc trừ giá trị tài sản cố định và trích dự phòng cho các tài sản phi vật lý như bản quyền, thương hiệu, hoặc giấy phép.
05 Operating income

(Thu nhập từ hoạt động kinh doanh)

Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Phân biệt EBITDA và EBIT

EBITDA EBIT (Earnings Before Interest and Taxes)
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay, khấu hao và cân đối giá trị: EBITDA loại bỏ tất cả các yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay: EBIT tính toán lợi nhuận trước thuế thu nhập và lãi vay, nhưng vẫn bao gồm các khoản khấu hao và cân đối giá trị.
Loại bỏ cả khấu hao và cân đối giá trị: EBITDA không tính vào khấu hao (depreciation) và cân đối giá trị (amortization), hai khoản chi phí liên quan đến việc trích lập giá trị tài sản cố định và sở hữu trí tuệ. Loại bỏ thuế thu nhập, nhưng không loại bỏ lãi vay, khấu hao và cân đối giá trị: EBIT không tính thuế thu nhập, nhưng vẫn phản ánh cơ cấu vốn của công ty và các yếu tố tài chính khác.
Không tính thuế thu nhập và lãi vay: EBITDA không cân nhắc thuế thu nhập (taxes) và lãi vay (interest expenses), do đó không phụ thuộc vào cơ cấu vốn của công ty hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp.

Hạn chế

Đầu tiên, nó bỏ qua chi phí tài sản, tạo ra ấn tượng lợi nhuận chỉ đơn giản từ doanh số bán hàng. Thứ hai, số liệu thu nhập có thể khác nhau tùy thuộc vào cách các công ty tính toán, làm mất tính nhất quán. Thứ ba, việc loại trừ nhiều khoản chi phí trong EBITDA có thể làm giả mạo giá trị thị trường thực tế của công ty. Tất cả những điều này có thể dẫn đến rủi ro câu trả lời sai khi nhà đầu tư chỉ sử dụng EBITDA để đánh giá tình hình tài chính và hiệu suất của công ty.

EBITDA thế nào là tốt?

EBITDA được coi là “tốt” khi nó cao, thể hiện khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty. Mức EBITDA lớn cho thấy công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi mà không tính đến chi phí tài chính và thuế. Điều này làm cho EBITDA trở thành một chỉ số hữu ích khi đánh giá khả năng tài chính và hiệu suất của doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính.

Lời kết

EBITDA là một chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính doanh nghiệp. Đóng vai trò trong việc đánh giá hiệu suất hoạt động kinh doanh, đo lường khả năng trả nợ và tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý rằng chỉ số này chỉ là một trong nhiều chỉ số tài chính cần được sử dụng để đánh giá một doanh nghiệp.

Mở tài khoản online chứng khoán HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

Chỉ số Dow Jones phản ánh một phần nền kinh tế Mỹ

Chỉ số Dow Jones là gì? Cách tính chỉ số Dow Jones

Chỉ số Dow Jones là gì? Chỉ số Dow Jones (Dow Jones Industrial Average) là một chỉ số thể hiện giá trị trung bình của 30 công ty lớn và...

phân tích chu kỳ cổ phiếu

Phân tích chu kỳ cổ phiếu và ứng dụng thực tế

Mỗi cổ phiếu thường có những giao động giá khác khác nhau. Tuy vậy, hầu hết chúng đều sẽ đi qua những chu kỳ khá giống nhau. Tuy nhiên, diễn...

tỷ suất sinh lời

Tỷ suất sinh lời là gì? Mối liên hệ với quản trị vốn bạn không nên phớt lờ

Tỷ suất sinh lời là gì? Tỷ suất sinh lời (tỷ suất sinh lợi) là tỷ lệ giữa tổng lợi nhuận thu được và tổng số vốn đầu tư trong...