Chỉ số EPS (Earning Per Share) là gì? Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?

Ngày đăng: 20/09/2023 lượt xem

Chỉ số EPS (Earning Per Share) – một trong những chỉ số quan trọng nhất trong thị trường tài chính. Trong bài viết này, Stock Insight sẽ giải thích về ý nghĩa của chỉ số EPS, công thức tính toán và cách sử dụng chúng trong chứng khoán. Hãy cùng Stock Insight tìm hiểu về chỉ số này để có cái nhìn chi tiết hơn khi giao dịch chứng khoán.

Chỉ số EPS là gì
Chỉ số EPS là gì

Chỉ số EPS là gì?

Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường lợi nhuận trung bình mà mỗi cổ phiếu của một công ty sản xuất trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó cung cấp thông tin về số tiền lợi nhuận sau thuế của công ty được phân chia cho mỗi cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường chứng khoán.

EPS được coi là một thước đo quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng của cổ phiếu. EPS thường được tính bằng cách lấy tổng lợi nhuận trên cổ phiếu của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo chia cho số cổ phiếu đang lưu hành. Kết quả này cung cấp cho nhà đầu tư một cái nhìn về lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu có thể mang lại.

Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?

Chỉ số EPS (Earning Per Share) là một chỉ số quan trọng trong đánh giá tình hình tài chính của một công ty. Tuy nhiên, việc xác định mức EPS tốt còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm sự so sánh với các kết quả trước đó của công ty so với đối thủ cạnh tranh và sự kỳ vọng của các chuyên gia theo dõi cổ phiếu.

Một công ty có thể có mức EPS tăng trưởng, nhưng nếu những người theo dõi mong đợi con số cao hơn, giá cổ phiếu có thể giảm. Ngược lại, mức EPS đang có xu hướng giảm lại có thể dẫn đến việc tăng giá cổ phiếu nếu những người theo dõi kỳ vọng một kết quả tệ hơn. Để đánh giá EPS một cách chính xác, nhà đầu tư cần xem xét giá cổ phiếu của công ty, ví dụ như bằng cách xem tỷ lệ P/E (giá trị thị trường/ lợi nhuận) hoặc tỷ suất lợi nhuận của công ty đó.

Tóm lại, bạn hãy nhớ rằng “tốt” hay “xấu” không phải lúc nào cũng dễ đoán và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. EPS chỉ là một trong nhiều chỉ số mà nhà đầu tư nên xem xét khi đánh giá một công ty để đảm bảo có cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính và tiềm năng đầu tư của công ty.

Ý nghĩa của chỉ số EPS

EPS là một chỉ số quan trọng để đánh giá tiềm năng của cổ phiếu trên thị trường. Tuy nhiên, không có một giá trị EPS cố định để coi là tốt hay không tốt. Thông thường, giá trị của EPS sẽ được đánh giá dựa trên ngành và so sánh với giá trị trung bình của ngành và các doanh nghiệp khác.

Khi xem xét chỉ số EPS, nhà đầu tư phải xem xét các chỉ số tài chính khác để có cái nhìn toàn diện và chính xác về hoạt động hiện tại của công ty. Một chỉ số khác liên quan đến EPS là P/E (Price-to-Earnings ratio), một chỉ số phản ánh hệ số giá thu nhập của cổ phiếu.

Công thức sau đây thể hiện mối quan hệ giữa EPS và P/E:

P/E = Giá thị trường của cổ phiếu / EPS

Mối quan hệ này cho thấy EPS là một biến số quan trọng để xác định giá trị P/E và đánh giá giá trị cổ phiếu.

Có mấy loại EPS?

  1. Basic EPS (EPS Cơ bản): Basic EPS tính toán bằng cách chia lợi nhuận thuần sau thuế của công ty cho số cổ phiếu thông thường đang lưu hành. Đây là phần lợi nhuận sẵn có cho mỗi cổ đông thông thường của công ty. Công thức tính Basic EPS là:
Basic EPS = Lợi nhuận thuần sau thuế/Số cổ phiếu thông thường đang lưu hành
  1. Diluted EPS (EPS Pha loãng): EPS Pha loãng xem xét tiềm năng ảnh hưởng đến số lượng cổ phiếu thông thường đang lưu hành. Xảy ra khi có các chứng từ chuyển đổi, chứng từ mua lại, hoặc tùy chọn mua cổ phiếu cho nhân viên, và chúng có thể dẫn đến việc phát hành thêm cổ phiếu trong tương lai. EPS Pha loãng thường thấp hơn Basic EPS, vì chỉ số này xem xét thêm các yếu tố tiềm năng ảnh hưởng đến cổ phiếu thông thường. Công thức tính Diluted EPS bao gồm cả số cổ phiếu thông thường đang lưu hành và số cổ phiếu tiềm năng từ các chứng từ chuyển đổi và tương tự:
EPS Pha loãng = Lợi nhuận thuần sau thuế/ (số cổ phiếu thường đang lưu hành + số cổ phiếu tiềm năng)

Nhận xét chung về phân loại chỉ số EPS:

  • Cả hai loại EPS đều cung cấp cái nhìn về lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của công ty, nhưng Diluted EPS cho thấy mức lợi nhuận thấp hơn khi xem xét các yếu tố tiềm năng ảnh hưởng đến số lượng cổ phiếu.
  • EPS Pha loãng thường được sử dụng khi đánh giá tình hình tài chính của công ty trong các trường hợp có nhiều loại chứng từ hoặc tùy chọn có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thông thường.
Có mấy loại EPS?

Cách tính chỉ số EPS trong chứng khoán

Trong lĩnh vực chứng khoán, chỉ số EPS (Earning Per Share) đóng vai trò vô cùng quan trọng, cho biết lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu của một công ty đã tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Sau đây là cách tính chỉ số EPS:

EPS = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu cổ tức thường đang lưu hành

Trong đó:

  • Lợi nhuận ròng (Net Income): Đây là số tiền lợi nhuận ghi nhận sau khi trừ đi tất cả các chi phí, thuế và các khoản lỗ (nếu có). Lợi nhuận ròng thường được lấy từ báo cáo tài chính của công ty.
  • Cổ tức ưu đãi (Preferred Dividends): Đây là số tiền mà công ty phải trả cho các cổ đông ưu đãi (preferred shareholders) trước khi tính toán lợi nhuận còn lại cho cổ đông thường (common shareholders).
  • Số lượng cổ phiếu cổ tức thường đang lưu hành (Weighted Average Number of Common Shares Outstanding): Đây là số lượng cổ phiếu của công ty mà cổ đông thường đang nắm giữ trong khoảng thời gian cụ thể. Thông thường, số lượng cổ phiếu này sẽ được trình bày trong báo cáo tài chính của công ty.

Ví dụ: Giả sử công ty ABC có lợi nhuận ròng là 10 triệu đô la, không có cổ tức ưu đãi và có 1 triệu cổ phiếu cổ tức thường đang lưu hành, thì EPS của công ty ABC sẽ là:

EPS = (10,000,000 – 0) / 1,000,000 = 10 đô la trên mỗi cổ phiếu.

Lưu ý:

  1. EPS có thể được tính cho một giai đoạn cụ thể (ví dụ: quý hoặc năm tài chính) hoặc có thể được tính theo giai đoạn liên tục (TTM – Trailing Twelve Months), trong trường hợp này sẽ lấy tổng lợi nhuận ròng của 12 tháng gần nhất và chia cho số lượng cổ phiếu cổ tức thường đang lưu hành tương ứng.
  2. EPS thường được công bố trong báo cáo tài chính của công ty và cũng thường được theo dõi và cập nhật bởi các nguồn tin tài chính và trang web tài chính.
  3. Đôi khi, cổ phiếu có thể phát hành thêm hoặc mua lại trong giai đoạn, điều này có thể làm thay đổi số lượng cổ phiếu cổ tức thường đang lưu hành. EPS sẽ bị ảnh hưởng bởi các biến đổi này.

EPS là một trong các chỉ số quan trọng trong phân tích đối định giá công ty, nhưng nó không nên được xem là chỉ số duy nhất. Cần kết hợp nó với các chỉ số và thông tin khác để đánh giá toàn diện về công ty.

Cách tính chỉ số EPS trong chứng khoán

Ưu điểm và hạn chế của EPS

Ưu điểm

  • Dễ hiểu và sử dụng: EPS là một chỉ số đơn giản và dễ hiểu. Nó cho biết mức lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu của công ty đã tạo ra. Nhờ tính đơn giản này, nó rất thích hợp cho các nhà đầu tư không chuyên/ bán chuyên.
  • So sánh giữa các công ty: EPS cho phép so sánh hiệu suất tài chính của các công ty khác nhau, bất kể kích thước hoặc ngành công nghiệp. Điều này giúp nhà đầu tư xác định công ty nào có khả năng sinh lợi tốt hơn.
  • Dễ theo dõi sự thay đổi theo thời gian: EPS có thể theo dõi theo thời gian, cho phép nhà đầu tư xem xét sự phát triển của lợi nhuận của công ty và xu hướng tăng trưởng.
  • Thường được sử dụng trong định giá: EPS thường được sử dụng làm một trong các chỉ số quan trọng trong phân tích đối tượng (định giá công ty).

Hạn chế

  • Bỏ qua yếu tố cơ cấu vốn: EPS không quan tâm đến cơ cấu vốn của công ty, bao gồm việc mua lại cổ phiếu và phát hành thêm cổ phiếu. Do đó, danh mục có thể bị ảnh hưởng bởi các biến đổi trong cơ cấu vốn và không thể hiện toàn bộ câu chuyện về lợi nhuận.
  • Bỏ qua nguồn thu lợi nhuận: EPS không chỉ ra nguồn thu lợi nhuận của công ty. Công ty có thể tạo ra EPS cao bằng cách cắt giảm đầu tư trong nghiên cứu và phát triển hoặc cắt giảm chi phí quản lý, điều này có thể không làm lợi cho sự tăng trưởng dài hạn của công ty.
  • Không xem xét tiền mặt thực sự: EPS không phản ánh sự thực tế về tiền mặt mà công ty thực sự kiếm được. Công ty có thể có lợi nhuận cao trên giấy, nhưng không thể rút tiền mặt từ ghi nhận doanh thu hoặc có lợi nhuận thực sự sau khi trừ đi các chi phí không tính vào EPS.
  • Nhiễu sóng: EPS có thể bị nhiễu sóng bởi các yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của công ty, như chi phí liên quan đến dự án đặc biệt hoặc việc thay đổi cơ cấu vốn.
  • EPS pha loãng có thể gây hiểu lầm: Có hai loại EPS, Basic EPS và Diluted EPS. Diluted EPS tính toán dựa trên giả định rằng các tùy chọn mua cổ phiếu và chứng khoán có thể chuyển đổi đã được thực hiện. Do đó, nó có thể thấp hơn Basic EPS và tạo ra sự hiểu lầm.

Như vậy, EPS là một phần quan trọng của bức tranh, nhưng không nên xem đây là chỉ số duy nhất để đánh giá một công ty. Trong việc sử dụng EPS, nhà đầu tư cần linh hoạt kết hợp với các chỉ số và thông tin khác để có cái nhìn tổng quan về sức khỏe tài chính của công ty.

Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, nhà đầu tư đã hiểu rõ hơn về chỉ số EPS và ý nghĩa của nó trong đầu tư chứng khoán. Chỉ số EPS cung cấp thông tin quan trọng về khả năng sinh lời của cổ phiếu và có thể sử dụng để đánh giá giá trị cổ phiếu.

Tuy nhiên, cũng cần nhớ rằng nên chủ động “mix and match” chỉ số EPS với các chỉ số tài chính khác và cập nhật thông tin thường xuyên có thể để đánh giá chính xác về giá trị doanh nghiệp và cổ phiếu hiện tại. Mong rằng khi đã có cái nhìn toàn diện hơn về chỉ số EPS, nhà đầu tư sẽ có những quyết định chính xác hơn và thành công trên con đường đầu tư của mình.

Mở tài khoản chứng khoán online HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

Giao dịch với mẫu hình nến bao trùm

Giao dịch với mẫu hình nến bao trùm

Định nghĩa về mẫu hình nến bao trùm Đồ thị nến Nhật Bản là một trong những hình công cụ chính của phương pháp phân tích kỹ thuật. Trong phân tích...

vốn hóa là gì

Vốn chủ sở hữu là gì? Phân biệt vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ

Vốn chủ sở hữu là gì? Vốn chủ sở hữu (Owner’s Equity) đại diện cho nguồn vốn mà các chủ doanh nghiệp, cổ đông, và thành viên đóng góp vào...

Phương pháp Price Action – Các chiến lược giao dịch Price Action hiệu quả nhất

Phương pháp Price Action – Các chiến lược giao dịch Price Action hiệu quả nhất

Price Action là một trong những kỹ thuật giao dịch phổ biến và hiệu quả nhất trong thị trường tài chính. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về...