Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) là gì? Công thức và cách sử dụng của WACC trong đầu tư

Ngày đăng: 07/08/2025 lượt xem

Để có một thông số xác định chi phí vốn của doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư, người ta dùng khái niệm WACC (Weighted Average Cost of Capital) – Chi phí sử dụng vốn bình quân. Nếu xác định được WACC, nhà đầu tư có thể hiểu thêm về dự án kinh doanh hay doanh nghiệp. Đồng thời, có thể xác định tiềm năng đầu tư của dự án hay doanh nghiệp đó.

Trong bài viết này, Stock Insight sẽ giới thiệu rõ hơn về WACC – chi phí sử dụng vốn bình quân, cách ứng dụng và ưu nhược điểm của nó.

WACC là gì?

Định nghĩa WACC

Vốn tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp có thể có từ nhiều nguồn khác nhau, như vốn từ bán cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu, vay nợ,…WACC là chi phí vốn bình quân, dựa trên tỉ lệ từng loại vốn trong doanh nghiệp. Nói cách khác, WACC là tỷ lệ trung bình mà các công ty dự kiến sẽ trả cho các nguồn vốn tài trợ cho mình.

Vai trò của WACC

WACC là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư sử dụng để đánh giá doanh nghiệp.

Chi phí vốn chủ sở hữu thường sẽ cao hơn vốn vay, vì nhà đầu tư đòi hỏi lợi nhuận cao hơn bên cho vay thông thường. Nhà đầu tư dùng WACC để tìm kiếm cơ hội đầu tư, định giá doanh nghiệp hiện tại thông qua phương pháp chiết khấu dòng tiền trong tương lai.Ngoài ra, WACC cũng được dùng như lãi suất chiết khấu để xác định giá trị ròng hiện tại của doanh nghiệp.

Các công ty cũng có thể sử dụng WACC để đánh giá nội bộ các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A) hoặc các khoản đầu tư. Nếu tỷ lệ hoàn vốn thấp hơn WACC, việc mua lại cổ phiếu hoặc trả cổ tức sẽ lợi hơn là đầu tư vào các thương vụ này.

Công thức tính WACC

Công thức tính WACC
Công thức tính WACC

Cần lưu ý, đối với doanh nghiệp, chi phí sử dụng vốn vay sẽ được khấu trừ vào thuế TNDN nên người ta sử dụng công thức khác cụ thể hơn để tính WACC như sau:

wacc là gì - Công thức WACC

Trong đó:

– E là giá trị thị trường vốn chủ sở hữu

– D là giá trị thị trường vốn vay

– S là giá trị vốn cổ đông

– V = E + D + S

– Re là chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu

– Rd là chi phí sử dụng vốn vay

– Rr là chi phí sử dụng vốn cổ đông hay tỷ suất lợi nhuận yêu cầu

– Tc là thuế suất doanh nghiệp

Ví dụ: Một công ty có tổng nguồn vốn là 10 tỷ đồng, được tài trợ từ các nguồn vốn như sau: vốn vay 6 tỷ chiếm tỷ trọng 60% có chi phí vốn vay 10%, vốn từ phát hành cổ phiếu ưu đãi lãi suất 1 tỷ đồng có chi phí là 12%, vốn từ phát hành cổ phiếu thường và lợi nhuận giữ lại có chi phí yêu cầu là 15%. Thuế suất doanh nghiệp là 25%.

Công thức tính wacc

Áp dụng công thức tính WACC như sau:

WACC = 30%*15%+10%*12%+60%*10%*(1-25%) = 10.58%

Ứng dụng WACC trong quyết định tài chính

WACC có thể được dùng để:

  • So sánh các công ty có độ rủi ro kinh doanh tương tự nhau.
  • Xác định các doanh nghiệp khác ngành nghề, bên nào đang sử dụng chi phí vốn thấp hơn. 

Đây là công cụ hiệu quả để đo lường chi phí vốn của doanh nghiệp, dự án. Nếu lợi nhuận từ việc đầu tư vào doanh nghiệp khác hay dự án thấp hơn WACC hiện tại của doanh nghiệp, việc đầu tư này không mang lại hiệu quả tài chính và không nên đầu tư. Tuy một quyết định đầu tư sẽ dựa vào nhiều yếu tố khác nhau, việc cân nhắc dựa trên tính toán với WACC cũng là một thông tin tham khảo quan trọng.

Thông qua giá trị này, ban điều hành công ty cũng có thể cân nhắc sử dụng nguồn vốn làm sao cho hiệu quả. Thông thường, vốn chủ sở hữu có chi phí cao hơn nên doanh nghiệp sẽ cân nhắc sử dụng vốn vay để giảm WACC và tăng giá trị doanh nghiệp.

WACC cũng là một nhân tố quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. Nếu tỷ suất lợi nhuận cao hơn WACC, doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả. Ngược lại, tỷ suất lợi nhuận thấp hơn có nghĩa là doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quá.

Khi định giá cổ phiếu bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền DCF (Discounted Cash Flow), WACC thường được sử dụng làm tỷ lệ chiết khấu để tính toán giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai.

>> Xem thêm: Định giá cổ phiếu là gì? Những phương pháp định giá cổ phiếu phổ biến?

Những lưu ý khi sử dụng WACC

Với công thức tính ở trên, về mặt kỹ thuật, hệ số Rd, Rr là những thông số có thể được tính toán một cách dễ dàng. Trong khi đó, Re thường khó xác định hơn do giá trị của vốn cổ phần cũng không xác định một cách rõ ràng. Doanh nghiệp bắt buộc phải trả lãi vay cho chủ vay, trái phiếu hoặc trả lãi tức ưu đãi cho các cổ phiếu ưu đãi, còn lợi nhuận cho vốn chủ sở hữu thường sẽ không được xác định một mức trả cụ thế.

Vì các cổ đông sẽ mong đợi lợi nhuận từ việc đầu tư vào công ty, khoản lợi nhuận yêu cầu này cũng là một chi phí đối với công ty. Nếu công ty không tạo ra đủ lợi nhuận để thỏa mãn yêu cầu của cổ đông, cổ phiếu sẽ bị bán đi khiến giá trị của công ty giảm. 

Các công ty thường sử dụng mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) để tính ra chi phí vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, cách định giá này cũng không hoàn toàn chính xác vì nhiều dữ liệu được sử dụng mang tính lịch sử và không thể dự đoán chính xác được mức độ tăng trưởng trong tương lai.

Kết luận

Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của công ty là đại diện cho chi phí vốn đi vay và vốn chủ sở hữu. Chúng được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty và có thể được nhà đầu tư sử dụng để quyết định nên hay không nên đầu tư vào một doanh nghiệp, dự án nào đó.

Một trong những hạn chế lớn nhất của công thức tính WACC là các thông số khi tính phức tạp, dù công thức khá đơn giản. Khi đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, WACC nên được kết hợp với nhiều chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện và cụ thể hơn về khả năng tài chính của doanh nghiệp.

Để hiểu rõ về các yếu tố như WACC nhằm đầu tư hiệu quả hơn, bạn có thể bắt đầu với HSC ONE. Khi tạo tài khoản chứng khoán HSC ONE, bạn sẽ được nhận tài khoản HscEdu để học về chứng khoán từ cơ bản đến nâng cao, hoàn toàn miễn phí. Với thiết kế sinh động và hệ thống lưu trữ quá trình học, việc học về chứng khoán sẽ trở nên dễ dàng hơn. Từ đó, bạn có thể nhanh chóng tham gia thị trường đầu tư và trở thành nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Phạm Thạch
Wealth Manager

Bài viết cùng chuyên mục

Phân Tích Xu Hướng Giá Với Chỉ Báo MACD Histogram

Phân Tích Xu Hướng Giá Với Chỉ Báo MACD Histogram

Phân tích kỹ thuật là một trong những phương pháp rất phổ biến được hầu hết các nhà đầu tư trên thị trường tài chính áp dụng trong việc trading...

chỉ báo Squeeze

Tận dụng chỉ báo Squeeze để nắm bắt thời điểm vàng trong giao dịch

Chỉ báo Squeeze là một công cụ hữu ích trong việc nhận diện các giai đoạn thị trường tích lũy và dự đoán những biến động mạnh (breakout). Squeeze có...

Mô hình nến sao hôm

Mô hình nến sao hôm là gì? So sánh mô hình nến sao hôm với nến sao mai

Trong thế giới giao dịch, các nhà đầu tư luôn tìm kiếm những công cụ và phương pháp để dự đoán biến động giá. Một trong những công cụ được...