GDP là gì? 5 tác động của GDP đến nền kinh tế Việt Nam
Trong các tin tức tài chính, chứng khoán nhà đầu tư thường nghe đến khái niệm GDP và tăng trưởng GDP. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ GDP là gì và sự khác biệt với GNP. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chỉ số GDP là gì và tác động gì đến nền kinh tế và thị trường chứng khoán Việt Nam.
Mục Lục
Chỉ số GDP là gì?
GDP (Gross Domestic Product) hay tổng sản phẩm quốc nội là giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một lãnh thổ nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là một đại lượng sử dụng để đo lường giá trị của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
GDP là một chỉ số quan trọng để đo lường sự phát triển kinh tế của một quốc gia, cung cấp thông tin về mức độ sản xuất, thu nhập, và tiêu dùng trong nền kinh tế đó. Nó cũng được sử dụng để so sánh sự phát triển kinh tế giữa các quốc gia khác nhau và theo dõi sự thay đổi và tăng trưởng của nền kinh tế trong thời gian.
- GDP là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và hoạt động của một nền kinh tế.
Phương pháp tính GDP
GDP theo giá hiện hành
Có 3 phương pháp tính tổng sản phẩm trong nước theo giá hiện hành, mỗi phương pháp đều có cách tiếp cận riêng để đo lường GDP một cách toàn diện.
Phương pháp 1
Dựa trên giá trị tăng thêm theo giá hiện hành trong mỗi ngành, khu vực và loại hình kinh tế. Phương pháp này bao gồm giá trị sản xuất và các chi phí trung gian, cộng thêm thuế sản phẩm và trừ đi trợ cấp sản phẩm.
Phương pháp 2
Dựa trên tổng thu nhập được tạo ra từ các yếu tố tham gia vào quá trình sản xuất như lao động, vốn, đất đai và máy móc. Nó bao gồm thu nhập của người lao động, thuế sản xuất (sau khi đã trừ đi phần trợ cấp), khấu hao tài sản cố định sử dụng trong sản xuất và thặng dư hoặc thu nhập hỗn hợp. Phương pháp này thường tập trung vào mức thu nhập tạo ra từ hoạt động sản xuất.
Phương pháp 3
Dựa trên sự sử dụng cuối cùng của sản phẩm và dịch vụ. Phương pháp bao gồm tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình và nhà nước, đầu tư vào tài sản và chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ. Phương pháp này tập trung vào sự tiêu dùng và đầu tư của người dân và doanh nghiệp.
GDP theo giá so sánh
Có 2 cách tính GDP theo giá so sánh là theo phương pháp sản xuất và phương pháp sử dụng.
Phương pháp sản xuất
Trong đó:
- Giá trị tăng thêm theo giá so sánh = Giá trị sản xuất theo giá so sánh – Chi phí trung gian theo giá so sánh
- Chi phí trung gian theo giá so sánh = Giá trị sản xuất theo giá so sánh x Hệ số chi phí trung gian của năm gốc so sánh
- Thuế sản phẩm theo giá so sánh = Thuế giá trị gia tăng các loại, thuế sản phẩm khác theo giá so sánh + Thuế nhập khẩu theo giá so sánh
- Trợ cấp sản phẩm theo giá so sánh = Trợ cấp sản phẩm theo giá hiện hành (:) Chỉ số giảm phát giá trị tăng thêm của kỳ báo cáo so với kỳ gốc
Phương pháp sử dụng
Trong đó:
- Tiêu dùng cuối cùng theo giá so sánh được tính bằng cách chia tổng tiêu dùng cuối cùng theo các nhóm hàng hóa và dịch vụ cho chỉ số giá tiêu dùng hoặc chỉ số giá sản xuất hàng hóa và dịch vụ, so với kỳ gốc của từng nhóm tương ứng.
- Tích luỹ tài sản theo giá so sánh được tính bằng cách chia tổng giá trị tích luỹ tài sản theo giá hiện hành cho chỉ số giá sản xuất theo loại tài sản, so với kỳ gốc. Điều này giúp đo lường mức đóng góp của tài sản tích luỹ vào sản phẩm trong nước.
- Chênh lệch xuất, nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ theo giá so sánh được tính bằng cách chia tổng giá trị xuất khẩu/nhập khẩu hàng hóa theo giá hiện hành cho chỉ số giá xuất khẩu/nhập khẩu hàng hóa, so với kỳ gốc. Điều này giúp đo lường tác động của chênh lệch giá và biến động thị trường trên hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu.
Phân loại GDP
GDP bình quân đầu người
GDP bình quân đầu người là một chỉ tiêu quan trọng dựa trên kết quả sản xuất kinh doanh trung bình của mỗi cá nhân trong một quốc gia trong suốt một năm. Chỉ số này có tương quan với mức thu nhập và chất lượng cuộc sống của người dân trong quốc gia đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một quốc gia có chỉ số GDP cao không đồng nghĩa với mức sống cao.
Để tính toán GDP bình quân đầu người của một quốc gia tại một thời điểm, ta chia tổng giá trị GDP của quốc gia đó cho tổng số dân trong quốc gia đó. Kết quả cho thấy giá trị trung bình của sản xuất kinh doanh mà mỗi cá nhân đóng góp vào nền kinh tế. Đây là một chỉ số quan trọng được sử dụng để so sánh mức độ phát triển kinh tế và thu nhập của các quốc gia khác nhau.
GDP danh nghĩa
GDP danh nghĩa là một chỉ tiêu thú vị phản ánh tổng sản phẩm quốc nội trong một quốc gia và được tính toán dựa trên giá cả thị trường. Nó là một công cụ quan trọng để đo lường quy mô và sự phát triển của một nền kinh tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng GDP danh nghĩa cũng phản ánh sự thay đổi giá cả trong nền kinh tế. Khi có lạm phát hoặc tốc độ tăng giá cao, tất cả các mức giá sẽ tăng và điều này sẽ ảnh hưởng đến GDP danh nghĩa.
GDP thực tế
GDP thực tế là một chỉ tiêu đáng chú ý dựa trên tổng sản phẩm và dịch vụ nội địa đã được điều chỉnh theo tốc độ lạm phát. Trong trường hợp có lạm phát, GDP thực tế sẽ thấp hơn GDP danh nghĩa, bởi vì nó được tính bằng cách chia GDP danh nghĩa cho hệ số điều chỉnh lạm phát. Điều này có nghĩa là khi mức độ tăng giá tăng lên, giá trị GDP danh nghĩa sẽ bị giảm xuống để phản ánh sự suy giảm giá trị của đồng tiền.
GDP xanh
GDP xanh là một thuật ngữ mới và vẫn chưa có định nghĩa chính thức. Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu GDP xanh như một khái niệm đánh giá phần còn lại của GDP sau khi đã loại bỏ các chi phí liên quan đến sự phục hồi và bảo vệ môi trường mà quá trình sản xuất gây ra.
GDP xanh đề cập đến việc đánh giá giá trị kinh tế mà không chỉ tập trung vào khối lượng sản xuất, mà còn quan tâm đến tác động của hoạt động kinh tế lên môi trường và sự phục hồi của nó. Bằng cách khấu trừ các chi phí bảo vệ môi trường và phục hồi môi trường khỏi GDP, chúng ta có thể đo lường sự bền vững và cân nhắc hơn giữa việc phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
3 Yếu tố tác động đến GDP
Dân số
Dân số đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và tiêu dùng, và có mối quan hệ mật thiết với GDP của một quốc gia. Dân số không chỉ cung cấp lao động để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ, mà còn là đối tượng tiêu thụ các sản phẩm và dịch vụ đó.
Số lượng dân số ảnh hưởng đến quy mô sản xuất của một quốc gia. Một dân số lớn có thể mang lại lợi thế về quy mô, tạo ra khối lượng sản phẩm và dịch vụ lớn. Đồng thời, dân số cũng là nguồn cung cấp lao động quan trọng, đóng vai trò trong quá trình sản xuất và đóng góp vào GDP. Ngoài ra, dân số cũng là đối tượng tiêu dùng, tiêu thụ các sản phẩm và dịch vụ được tạo ra. Mức độ tiêu thụ của dân số sẽ ảnh hưởng đến quy mô và phân bố GDP.
- Dân số nhiều có thể tạo ra nhu cầu tiêu thụ lớn, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng trưởng GDP.
FDI
FDI có thể có một số tác động tích cực đến GDP của một quốc gia như sau:
- FDI đem lại nguồn vốn, công nghệ và quản lý chuyên môn từ các quốc gia nước ngoài, giúp nâng cao khả năng sản xuất và năng suất của các doanh nghiệp trong quốc gia đó. Điều này có thể dẫn đến tăng trưởng GDP thông qua sự mở rộng và nâng cấp các hoạt động kinh doanh.
- FDI thường đi kèm với việc tạo ra công việc mới và mở rộng thị trường lao động. Điều này có thể giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập cho người lao động, góp phần vào tăng trưởng GDP thông qua sự gia tăng đóng góp của lao động vào nền kinh tế..
Lạm phát
Khi lạm phát không được kiểm soát có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của GDP và kinh tế nói chung như sau:
- Mất giá trị tiền tệ sẽ làm tăng giá các hàng hóa và dịch vụ. Dẫn đến tình trạng suy giảm sức mua của người tiêu dùng và doanh nghiệp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu dùng và sản xuất, làm giảm GDP.
- Việc không chắc chắn về giá cả và lợi nhuận có thể làm giảm động lực đầu tư của các doanh nghiệp, làm giảm sự tăng trưởng kinh tế và ảnh hưởng đến GDP.
- Khi giá cả tăng và lương không tăng tương ứng với lạm phát thì người lao động sẽ mất đi sức mua và động cơ tiêu dùng. Điều này có thể gây suy thoái kinh tế và làm giảm GDP.
5 Tác động của GDP đến nền kinh tế Việt Nam
GDP là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và tác động của nền kinh tế. Khi tìm hiểu GDP là gì, nhà đầu tư cũng nên tìm hiểu xem tác động của chỉ số này đến nền kinh tế như thế nào nhé!
Tăng trưởng kinh tế
GDP là một thước đo cho sự tăng trưởng kinh tế. Khi GDP tăng, điều này thể hiện sự mở rộng của hoạt động sản xuất và tiêu dùng trong nền kinh tế. Sự tăng trưởng GDP sẽ tạo ra cơ hội cho việc tạo ra công việc mới, nâng cao mức sống và giảm độ nghèo trong xã hội.
Tạo thu nhập
GDP tác động đến thu nhập của người dân và các doanh nghiệp. Khi GDP tăng, cơ hội kiếm thu nhập tăng lên thông qua việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và tăng lương. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng khả năng tiêu dùng của người dân.
Đầu tư
Mức độ tăng trưởng GDP có thể tạo ra một môi trường hấp dẫn cho các nhà đầu tư. Khi nền kinh tế phát triển và có triển vọng, các doanh nghiệp và nhà đầu tư có xu hướng đầu tư vào Việt Nam để khai thác cơ hội kinh doanh và tận dụng tiềm năng tăng trưởng. Điều này có thể góp phần vào việc tăng cường hoạt động kinh tế và tạo ra nhiều việc làm.
- Tác động của GDP đến nền kinh tế Việt Nam
Ngân sách và chi tiêu công
Mức tăng trưởng GDP ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách và khả năng của chính phủ trong việc đầu tư vào các dự án công, cải thiện cơ sở hạ tầng và cung cấp các dịch vụ công cần thiết. Khi GDP tăng, ngân sách nhà nước có thể tăng, điều này cung cấp cho chính phủ sự linh hoạt trong việc đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như giáo dục, y tế và phát triển hạ tầng.
Xuất khẩu và nhập khẩu
GDP cũng có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia. Sự tăng trưởng GDP thường đi đôi với việc mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia trên thị trường quốc tế. Đồng thời, tăng trưởng GDP cũng thể hiện sự gia tăng trong nhu cầu nhập khẩu, tạo ra cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp nhập khẩu.
Tình hình GDP Việt Nam trong những năm gần đây
Cùng Stock Insight điểm qua biến động của chỉ số GDP Việt Nam trong những năm gần đây nhé!
Năm 2020
Năm 2020, GDP của Việt Nam đã tăng 2,91%, đây là mức tăng thấp nhất trong giai đoạn từ 2011 đến 2020. Trong số đó, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản đã tăng 2,68%, khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 3,98%, trong khi khu vực dịch vụ tăng 2,34%.
Đáng chú ý, cán cân thương mại hàng hóa đã ước tính xuất siêu 19,1 tỷ USD, đây là mức cao nhất trong 5 năm qua từ năm 2016. Đồng thời, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung bình cho cả năm đã tăng 3,23% so với năm 2019.
Năm 2021
GDP của Việt Nam trong năm 2021 đã tăng 2,58%, mức tăng này thấp hơn so với mức 2,91% của năm 2020 và cũng là mức tăng thấp nhất trong thập kỷ gần đây. Đồng thời, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung bình cho năm 2021 tăng 1,84% so với năm trước, đây là mức tăng thấp nhất kể từ năm 2016.
Các con số này cho thấy rằng năm 2021 là một năm có tăng trưởng kinh tế và lạm phát tại Việt Nam tăng chậm hơn so với năm trước. Mức tăng GDP thấp nhất trong thập kỷ và mức tăng CPI thấp nhất trong năm gần đây đòi hỏi sự quan tâm và nỗ lực để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và duy trì ổn định giá trong tương lai.
Năm 2022
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, GDP của Việt Nam trong năm 2022 đạt 469,62 tỷ USD, với mức tăng trưởng 6,2%. Những ngành có tăng trưởng cao và đóng góp đáng kể vào tăng trưởng tổng giá trị gia tăng của nền kinh tế bao gồm bán buôn, bán lẻ, vận tải kho bãi, dịch vụ lưu trú và ăn uống.
Về cơ cấu nền kinh tế, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chiếm tỷ trọng 11,88%, khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 38,26%, trong khi khu vực dịch vụ chiếm 41,33%. Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm đóng góp 8,53% vào cơ cấu tổng giá trị gia tăng.
Lời kết
Bài viết trên Stock Insight đã cung cấp những thông tin quan trọng về chỉ số GDP và tác động của nó đến nền kinh tế, giúp nhà đầu tư có thể trả lời câu hỏi GDP là gì và hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tăng trưởng GDP đối với kinh tế quốc gia.
Hi vọng rằng thông qua bài viết, nhà đầu tư đã nắm vững về tốc độ tăng trưởng GDP và nhận thức sâu sắc hơn về tình hình kinh tế của đất nước, từ đó có được góc nhìn tổng quát và chính xác hơn trong quá trình đưa ra quyết định đầu tư.