Free cash flow là gì? Sử dụng free cash flow trong đầu tư và quản lý tài chính

Ngày đăng: 18/10/2023 lượt xem

 

Free cash flow là gì?
Free cash flow là gì?

Free cash flow là gì?

Free Cash Flow (FCF) hoặc dòng tiền tự do là số tiền còn lại sau khi công ty đã trả các chi phí hoạt động hàng ngày và các khoản đầu tư vốn. Free Cash Flow cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về tình hình tài chính của một công ty.

Công ty có thể sử dụng dòng tiền tự do này như mong muốn. Qua việc tính toán và phân tích FCF, công ty có thể quản lý tiền mặt một cách hiệu quả.

Một ví dụ để hiểu rõ hơn về free cash flow: Giả sử bạn có một công ty đang hoạt động và cần thanh toán các chi phí như lương cho nhân viên, thuê mặt bằng và thuế. Sau khi trừ đi các chi phí này, công ty còn lại một số tiền mặt. Đây chính là free cash flow.

Sử dụng free cash flow trong đầu tư và quản lý tài chính

Sử dụng free cash flow để đưa ra quyết định đầu tư

Free cash flow cung cấp cho nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức thông tin quan trọng khi đưa ra quyết định đầu tư. Nếu một công ty có free cash flow dương và tăng theo thời gian, điều này cho thấy công ty đó có khả năng sinh lời và tạo ra giá trị cho cổ đông.

Ngược lại, nếu một công ty có free cash flow âm, điều này có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc sinh lời và có thể không thể trả cổ tức cho cổ đông trong tương lai.

Sử dụng free cash flow trong quản lý tài chính của công ty

Free cash flow cung cấp cho công ty những thông tin quan trọng để quản lý tài chính hiệu quả. Với số tiền mặt tự do, công ty có thể đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mở rộng hoạt động kinh doanh và trả lãi vay.

Nếu free cash flow của công ty tăng theo thời gian, công ty có thể tận dụng tài nguyên này để phát triển và tăng trưởng. Ngược lại, nếu free cash flow giảm, công ty có thể phải giảm tác động đối với hoạt động phát triển và trì hoãn các dự án đầu tư.

Cách tính toán

Sử dụng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

Công thức tính như sau:

Free Cash Flow = Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh – Chi phí vốn

Giả sử một công ty ABC có dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là 100 triệu đồng và chi phí vốn là 30 triệu đồng. Áp dụng vào công thức, FCF của công ty sẽ là:

FCF=100 triệu −30 triệu= 70 triệu 

Do đó, Free Cash Flow của công ty ABC trong giai đoạn đó là 70 triệu đồng. Số tiền này có thể được sử dụng cho việc đầu tư, trả cổ tức cho cổ đông, hoặc giảm nợ, tùy thuộc vào chiến lược tài chính của công ty.

Sử dụng doanh thu bán hàng

Công thức tính như sau:

Free Cash Flow = Doanh thu bán hàng – (Chi phí hoạt động + Thuế) – Đầu tư vốn hoạt động bắt buộc

Sử dụng lợi nhuận sau thuế từ hoạt động kinh doanh

Công thức tính như sau:

Free Cash Flow = Lợi nhuận sau thuế từ hoạt động kinh doanh – Đầu tư vốn hoạt động

Tính toán thêm việc khấu hao và công cụ tài chính

Công thức tính như sau:

Free Cash Flow = Lợi nhuận sau thuế từ hoạt động kinh doanh – Đầu tư vốn hoạt động – Các khoản đầu tư vào tài sản hoạt động

Vai trò và ứng dụng khác của Free cash flow

Dưới đây là một số vai trò và ứng dụng quan trọng của FCF:

  1. Đánh giá khả năng thanh toán nợ và phát triển: FCF cho phép công ty đánh giá khả năng thanh toán nợ hiện tại và dự phòng tiền mặt để đầu tư vào sự phát triển tương lai. Nếu FCF dương, công ty có khả năng thanh toán nợ và đầu tư vào các dự án mở rộng.
  2. Quyết định về cổ tức và mua lại cổ phiếu: Công ty có thể sử dụng FCF để trả cổ tức cho cổ đông hoặc mua lại cổ phiếu của mình trên thị trường. Việc này ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và giá trị của cổ đông.
  3. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: FCF có thể được sử dụng để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới hoặc cải thiện sản phẩm hiện có. Điều này giúp công ty duy trì sự cạnh tranh trong ngành.
  4. Trả lãi vay: Công ty có thể sử dụng FCF để trả lãi vay hoặc trả nợ, giảm bớt các khoản nợ và tối ưu hóa cấu trúc tài chính.
  5. Đánh giá hiệu suất tài chính: FCF là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính của công ty. Sự tăng trưởng liên tục của FCF thường được coi là một dấu hiệu tích cực về tình hình tài chính của công ty.
Vai trò của free cash flow
Vai trò của free cash flow

So sánh free cash flow với EPS

Free Cash Flow (FCF) và Earnings Per Share (EPS) là hai chỉ số quan trọng trong đánh giá tài chính của một công ty, nhưng chúng có mục tiêu và ứng dụng khác nhau:

Free Cash Flow (FCF) Earnings Per Share (EPS)
  • Mục tiêu: FCF tập trung vào số tiền mặt thực tế mà công ty tạo ra sau khi trừ đi các khoản đầu tư cần thiết để duy trì và phát triển kinh doanh.
  • Ưu điểm: FCF cho biết khả năng của công ty trong việc tạo ra tiền mặt và quản lý tài chính. Nó thể hiện khả năng thanh toán nợ, đầu tư vào sự phát triển và trả cổ tức.
  • Hạn chế: FCF không phản ánh lợi nhuận ròng của công ty, chỉ tập trung vào khía cạnh tiền mặt.
  • Mục tiêu: EPS tập trung vào lợi nhuận ròng của công ty sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí vốn và thuế.
  • Ưu điểm: EPS cho biết khả năng của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận và thu lợi nhuận cho cổ đông.
  • Hạn chế: EPS không phản ánh khả năng của công ty trong việc quản lý tiền mặt và tài chính.

Cách nhận biết một Free Cash Flow tốt

Để nhận biết một Free Cash Flow (FCF) tốt, có một số cách tiếp cận cụ thể:

  1. Tăng trưởng ổn định của FCF: Một dấu hiệu của FCF tốt là sự ổn định và tăng trưởng qua các kỳ kinh doanh. Nếu một công ty liên tục có FCF dương và thậm chí tăng trưởng, điều này cho thấy khả năng sinh lời và quản lý nguồn lực tốt.
  2. Xu hướng FCF dương tính: Sử dụng xu hướng FCF có thể giúp bạn theo dõi sự biến động của nó qua thời gian. Nếu xu hướng FCF là dương tính và ổn định, điều này cho thấy công ty có khả năng tạo ra tiền mặt tự do liên tục, điều quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững.
  3. So sánh FCF với các thước đo khác: Nên so sánh FCF với các chỉ số khác như doanh thu, lợi nhuận ròng và EBITDA để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất tài chính của công ty. Mối quan hệ giữa FCF và các chỉ số khác có thể là một động lực để đánh giá sức khỏe tài chính toàn cầu.
  4. Mối quan hệ với giá cổ phiếu: Nếu giá cổ phiếu có mối quan hệ tích cực với xu hướng FCF, điều này có thể là dấu hiệu của một cổ phiếu có tiềm năng tăng giá trong tương lai. Ngược lại, nếu xu hướng FCF giảm mà giá cổ phiếu vẫn tăng, có thể là dấu hiệu của một tình trạng không bền vững.
  5. Đánh giá tương quan với doanh nghiệp ngành: Việc so sánh FCF của một công ty với các đối thủ trong ngành có thể cung cấp cái nhìn về độ cạnh tranh và vị thế tài chính của công ty. Nếu FCF của công ty cao hơn so với đối thủ, điều này có thể là một ưu thế cạnh tranh.
  6. Quản lý nợ và chi phí cố định: Mức độ quản lý nợ và chi phí cố định có thể ảnh hưởng đáng kể đến FCF. Công ty quản lý tốt nợ và chi phí cố định thì có khả năng giữ được FCF tích cực.

Kết luận

Nếu bạn là một nhà đầu tư hoặc quản lý tài chính, việc hiểu và sử dụng Free Cash Flow một cách hiệu quả sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài chính thông minh và thành công.

Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Free Cash Flow và ứng dụng của nó. Chúc bạn thành công trong việc ứng dụng Free Cash Flow vào chiến lược đầu tư của mình!

Mở tài khoản online chứng khoán HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

ba chiến lược đầu tư chứng khoán phái sinh

Hướng dẫn cách đầu tư chứng khoán phái sinh thực chiến

Chứng khoán phái sinh ra đời cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro cho nhà đầu tư, đồng thời tạo ra công cụ tài chính mới để nhà đầu...

lệnh ATC là gì

Lệnh ATC là gì? Nguyên tắc hoạt động và cách đặt lệnh ATC

Trong giao dịch chứng khoán, lệnh ATC là một loại lệnh được sử dụng để mua hoặc bán cổ phiếu với giá phù hợp với giá đóng cửa của phiên...

hợp đồng kỳ hạn

Phân biệt 3 loại hợp đồng trong chứng khoán phái sinh

Trong các công cụ chứng khoán phái sinh thì hợp đồng tương lai (Future Contract), hợp đồng quyền chọn (Option Contract) và hợp đồng kỳ hạn (Foward Contract) là 3...