Thị phần là gì? 7 yếu tố ảnh hưởng đến thị phần

Ngày đăng: 15/06/2023 lượt xem

Thị phần là thuật ngữ thường xuất hiện trong các trang báo, bản tin thời sự hay các chương trình về đầu tư kinh doanh. Trong bài viết này, hãy cùng Stock Insight tìm hiểu khái niệm thị phần là gì, công thức tính và các yếu tố ảnh hưởng đến thị phần của doanh nghiệp.

Thị phần là gì? 

Thị phần (market share) là tỷ lệ phần trăm tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ được tính theo doanh số bán hàng mà doanh nghiệp đang chiếm lĩnh trên thị trường. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh của một doanh nghiệp. Khi một doanh nghiệp sở hữu thị phần cao, điều này thường kèm theo mức doanh thu cao và cũng tạo ra nhiều lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường.

Thị phần là một yếu tố quan trọng trong việc xác định vị trí và sức mạnh của một doanh nghiệp trong ngành công nghiệp và có thể ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược và phát triển kinh doanh của nó.

Ý nghĩa và vai trò của thị phần đối với doanh nghiệp

Sở hữu một thị phần lớn mang lại nhiều ưu thế cho doanh nghiệp trên thị trường, trong khi ngược lại, thị phần thấp có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn.

Xác định và hiểu rõ thị phần giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng cạnh tranh trên thị trường, từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh và giải pháp phù hợp để phát triển. Một doanh nghiệp chiếm thị phần lớn sẽ có nhiều điều kiện thuận lợi để mở rộng quy mô kinh doanh, thậm chí mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm nếu phát triển tốt.

Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng về ý nghĩa và vai trò của thị phần đối với doanh nghiệp:

  1. Đo lường hiệu suất: Thị phần là một phép đo quan trọng cho thấy mức độ nắm giữ của doanh nghiệp trên thị trường so với các đối thủ cạnh tranh. Nó cho biết doanh nghiệp đang đóng góp bao nhiêu vào ngành và xác định mức độ kiểm soát mà họ có trên lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
  2. Cơ hội mở rộng và phát triển: Doanh nghiệp có thị phần lớn thường có lợi thế khi muốn mở rộng hoặc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới. Thị phần lớn giúp họ thu hút một lượng khách hàng lớn hơn, giảm rủi ro và tạo cơ hội để đầu tư vào mảng kinh doanh mới.
  3. Nắm bắt sự tin tưởng và thế mạnh thương hiệu: Thị phần cao thường đi kèm với một thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy. Khách hàng thường cảm thấy an tâm khi lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp đã nắm giữ một thị phần đáng kể, và đây có thể tạo ra một chu kỳ phát triển dựa trên sự tin tưởng của khách hàng.
  4. Khả năng thúc đẩy giá cả: Có thị phần lớn có thể giúp doanh nghiệp kiểm soát giá cả và có đàm phán mạnh hơn với nhà cung ứng. Điều này có thể dẫn đến chi phí sản xuất thấp hơn, và trong một số trường hợp, giá sản phẩm cũng thấp hơn, thu hút nhiều khách hàng hơn.
  5. Thúc đẩy sự đầu tư và phát triển dài hạn: Có thị phần lớn có thể tạo ra nguồn thu mạnh mẽ cho doanh nghiệp, giúp họ có khả năng đầu tư và phát triển dài hạn. Điều này có thể bao gồm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, mở rộng mạng lưới phân phối, hoặc thậm chí thâm nhập vào các thị trường mới.
 Thị phần đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng cạnh tranh và phát triển của doanh nghiệp trên thị trường
Thị phần đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng cạnh tranh và phát triển của doanh nghiệp trên thị trường

Công thức tính thị phần doanh nghiệp

Công thức tính thị phần của doanh nghiệp như sau:

Trong đó:

  • Doanh số của doanh nghiệp là tổng giá trị các sản phẩm hoặc dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp/bán ra thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tổng doanh số của ngành là tổng giá trị các sản phẩm hoặc dịch vụ do tất cả các doanh nghiệp trong ngành cung cấp/bán ra thị trường trong cùng khoảng thời gian.

7 Yếu tố ảnh hưởng đến thị phần của doanh nghiệp

Chất lượng sản phẩm

Khách hàng ngày càng đòi hỏi chất lượng cao và trải nghiệm tốt, và chỉ những sản phẩm đáp ứng được yêu cầu này mới có thể nắm giữ được lòng tin và sự ủng hộ từ khách hàng. 

Đồng thời, chất lượng sản phẩm tốt còn giúp xây dựng hình ảnh và danh tiếng tốt cho doanh nghiệp, tạo đà để thu hút và tiếp cận được một lượng khách hàng rộng hơn.

Giá cả

Việc đưa ra một mức giá cạnh tranh và hợp lý cho sản phẩm sẽ mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Trước hết, mức giá cạnh tranh giúp tạo sự hấp dẫn và cạnh tranh trên thị trường, thu hút được một lượng lớn khách hàng. 

Khi sản phẩm có giá cả hợp lý, khách hàng cảm thấy rằng họ đang nhận được giá trị tốt và sẽ có động lực lựa chọn sản phẩm của doanh nghiệp thay vì sản phẩm của đối thủ.

Chiến lược marketing

Chiến lược marketing của doanh nghiệp phải đi đôi với  khách hàng mục tiêu và hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ. Điều này đòi hỏi sự tạo ra các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi, tương tác khách hàng, định vị thương hiệu, tạo niềm tin và động viên khách hàng thường xuyên sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

Mạng lưới phân phối sản phẩm

Một mạng lưới phân phối tốt sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt được nhu cầu của khách hàng và đáp ứng kịp thời. Qua việc xây dựng và quản lý các kênh phân phối, doanh nghiệp có thể đảm bảo sự phân phối sản phẩm đúng đối tượng và địa bàn mục tiêu. Điều này giúp tối ưu hóa việc tiếp cận và tiếp thị sản phẩm, tăng cường sự hiệu quả của hoạt động kinh doanh.

Đội ngũ nhân viên

Một đội ngũ nhân viên năng động và chuyên nghiệp có khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi, tạo ra các giải pháp sáng tạo và đưa ra quyết định thông minh để đạt được mục tiêu kinh doanh. Sự năng động của họ giúp tăng cường khả năng thích ứng và linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Đội ngũ nhân viên năng động và chuyên nghiệp giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp
Đội ngũ nhân viên năng động và chuyên nghiệp giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp

Đột phá về công nghệ và sản phẩm

Sản phẩm mới, tích hợp công nghệ tiên tiến, có thể tạo ra trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng thị phần trên thị trường, mà còn tạo ra sự khác biệt và độc đáo, nâng cao giá trị cạnh tranh.

Cạnh tranh với đối thủ

Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thị phần. Quản lý sản xuất và tối ưu hóa doanh thu thu được được coi là những yếu tố quan trọng để tạo sự cạnh tranh và tăng thị phần của doanh nghiệp trên thị trường.

Làm thế nào các công ty có thể mở rộng thị phần?

Đổi mới công nghệ

Công ty có thể tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, cải tiến, áp dụng các công nghệ tiên tiến để cung cấp giá trị cao hơn cho khách hàng. Thông qua đó giúp công ty tiếp cận và thu hút được các đối tượng khách hàng mới và tạo sự quan tâm từ khách hàng hiện tại.

Điều này tạo ra cơ hội để mở rộng thị phần của công ty. Bởi vì khách hàng sẽ chọn công ty có những giải pháp công nghệ tiên tiến và đáng tin cậy hơn.

Sự trung thành của khách hàng

Khi khách hàng trở nên trung thành với công ty, thường có xu hướng tiếp tục mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó thay vì chuyển sang đối thủ cạnh tranh. Sự trung thành này đồng nghĩa với việc khách hàng tạo ra một lượng tiêu thụ ổn định và đáng tin cậy, giúp công ty duy trì và mở rộng thị phần của mình.

Khách hàng trung thành thường chia sẻ trải nghiệm tích cực của mình với người khác, tạo ra hiệu ứng truyền miệng tích cực và tăng khả năng thu hút khách hàng mới. Điều này giúp công ty mở rộng thị phần và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.

Sự trung thành của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp công ty mở rộng thị phần.
Sự trung thành của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp công ty mở rộng thị phần.

Đội ngũ nhân sự tài năng

Những nhân viên tài năng không chỉ có kiến thức chuyên môn cao, mà còn có khả năng tư duy sáng tạo, khả năng làm việc độc lập và khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả. Điều này giúp công ty tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.

Mua lại thị phần 

Một trong những phương pháp chắc chắn nhất để tăng thị phần là mua lại một đối thủ cạnh tranh. Bằng cách làm như vậy, công ty đạt được hai mục tiêu. 

  • Đầu tiên, công ty sẽ tiếp cận được khách hàng của đối thủ mà họ đã mua lại. Việc này giúp mở rộng khách hàng và tăng cường thị phần trên thị trường.
  • Thứ hai, mua lại các đối thủ cạnh tranh giúp giảm số lượng công ty cạnh tranh và giành được một phần thị phần của họ. Điều này giúp giảm sự cạnh tranh và tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho công ty mở rộng thị phần.

Xác định thị phần tăng trưởng bằng mô hình BCG

Xác định thị phần tăng trưởng bằng mô hình BCG (Boston Consulting Group) là một cách quan trọng để phân tích và đánh giá vị trí của các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm trong danh mục của một doanh nghiệp. Mô hình BCG được phát triển bởi Boston Consulting Group vào những năm 1970 và vẫn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chiến lược kinh doanh. Mô hình này chia sản phẩm hoặc dòng sản phẩm thành bốn danh mục khác nhau: Ngôi sao, Vật liệu dạng hỏi, Vật liệu tiềm năng và Người chói.

  1. Ngôi sao (Stars): Đây là các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm có thị phần lớn và tốc độ tăng trưởng nhanh. Chúng đòi hỏi đầu tư đáng kể để duy trì hoặc củng cố vị trí dẫn đầu trên thị trường. Ngôi sao thường mang lại cơ hội lớn cho lợi nhuận trong tương lai.
  2. Dấu hỏi (Question Marks): Đây là các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm có thị phần thấp nhưng đang tăng trưởng nhanh. Chúng có tiềm năng trở thành Ngôi sao nếu đầu tư thích hợp. Tuy nhiên, Dấu hỏi đòi hỏi quản lý cẩn thận và đầu tư để xác định xem chúng có thể phát triển thành Ngôi sao hay không.
  3. Con bò sữa (Cash Cows): Các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm trong danh mục này có thị phần lớn nhưng không còn tăng trưởng hoặc tăng trưởng rất chậm. Chúng tạo ra nguồn lợi nhuận ổn định và dễ quản lý. Con bò sữa thường không đòi hỏi đầu tư lớn và có khả năng tạo ra tiền mặt. Doanh nghiệp thường sử dụng tiền từ Con bò sữa để đầu tư vào các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm khác có tiềm năng phát triển.
  4. Con chó (Dogs): Đây là các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm có thị phần thấp và không có tiềm năng tăng trưởng. Chúng có thể tạo ra lợi nhuận thấp hoặc thậm chí thua lỗ. Con chó thường đòi hỏi quyết định về việc loại bỏ hoặc giảm tỷ trọng đầu tư.

Mô hình BCG cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách doanh nghiệp phân bố tài nguyên và đầu tư vào các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm trong danh mục của họ dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng. Các quyết định chiến lược, chẳng hạn như tập trung vào phát triển và quảng cáo các Ngôi sao hoặc thu gom các Con chó, có thể dựa trên đánh giá của mô hình BCG.

Kết luận

Với những chia sẻ trên, Stock Insight đã giúp nhà đầu tư giải đáp thị phần là gì. Đúng như vậy, thị phần đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị thế của mỗi doanh nghiệp hoặc công ty. Sự tăng giảm thị phần đều có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của công ty. 

Mở tài khoản online chứng khoán HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật  tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

phân tích kỹ thuật chứng khoán

4 chỉ báo cơ bản trong phân tích kỹ thuật

Khi tiếp cận kênh đầu tư chứng khoán, bạn sẽ thường xuyên nghe về hai thuật ngữ đó là phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Trong bài...

Vị thế của các ETFs nội tại thị trường chứng khoán Việt Nam

Vị thế của các ETFs nội tại thị trường chứng khoán Việt Nam

Dù mới ra đời trong vài năm trở lại đây nhưng quỹ ETFs nội đang ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Không...

giao dịch thoả thuận

Giao dịch thỏa thuận, khớp lệnh chứng khoán, lô giao dịch chứng khoán và hướng xử lý lô lẻ

Ba sàn chứng khoán lớn nhất tại Việt Nam (HoSE, HNX và UPCoM) đều có 2 cách thức giao dịch là giao dịch thỏa thuận và giao dịch khớp lệnh....