Cách xem bảng giá chứng khoán điện tử cho người mới bắt đầu
Mục Lục
Bảng giá chứng khoán điện tử là gì?
Bảng giá chứng khoán điện tử là một công cụ hoặc giao diện trực tuyến cung cấp thông tin về giá cổ phiếu và các giao dịch diễn ra trên thị trường chứng khoán. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cho nhà đầu tư và người theo dõi thị trường những thông tin chi tiết về giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch, sự biến động của thị trường và nhiều thông tin quan trọng khác. Bảng giá chứng khoán điện tử giúp tạo ra một môi trường trực tuyến thuận tiện và linh hoạt để theo dõi và quản lý danh mục đầu tư của họ.
Cách xem bảng giá chứng khoán điện tử cho người mới
Thông tin cơ bản của bảng giá chứng khoán điện tử
Thông tin cơ bản trên bảng giá chứng khoán điện tử bao gồm:
- Ngày giao dịch: Cho biết ngày mà thông tin trên bảng giá được cập nhật.
- Số GD (Số giao dịch): Là tổng số lần giao dịch được thực hiện trong phiên giao dịch đó.
- Tổng KLGD (Tổng khối lượng giao dịch): Biểu thị tổng số cổ phiếu đã được giao dịch trong phiên giao dịch.
- Tổng GTGD (Tổng giá trị giao dịch): Là tổng giá trị của tất cả các giao dịch cổ phiếu trong phiên đó, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với số lượng cổ phiếu được giao dịch.
- Giá trị chỉ số VN Index và VN30 Index: Hiển thị giá trị của chỉ số chứng khoán VN Index và VN30 Index tại thời điểm đó.
- Phiên khớp lệnh: Cho biết thông tin về đợt khớp lệnh đang được xem xét trong phiên giao dịch, thường được chia thành Đợt 1, Đợt 2, Đợt 3.
- Khối lượng và giá trị khớp lệnh của từng đợt khớp lệnh: Liệt kê số lượng cổ phiếu và giá trị giao dịch của từng đợt khớp lệnh trong phiên, giúp nhà đầu tư theo dõi chi tiết các đợt giao dịch cụ thể.
Ý nghĩa 8 cột chính trong bảng giá chứng khoán điện tử
1. “Mã CK” hoặc “Mã chứng khoán” là mã giao dịch đặc trưng của các công ty cổ phần được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
2. “ĐCGN” hay “Giá tham chiếu” là giá đóng cửa của phiên giao dịch gần nhất trừ các trường hợp đặc biệt.
3. “Trần” hay “Giá trần” là mức giá cao nhất mà nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán trong ngày giao dịch. Giá trần được xác định bằng cách tăng thêm 7% so với giá tham chiếu.
4. “Sàn” (Giá sàn) Là mức giá thấp nhất mà nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán trong ngày giao dịch. Giá sàn là mức giá giảm 7% so với giá tham chiếu.
5. “Dư mua” là hệ thống cột biểu thị ba mức giá đặt mua tốt nhất (giá đặt mua cao nhất) và khối lượng đặt mua tương ứng. Ý nghĩa chi tiết của từng cột được mô tả như sau:
- Cột “Giá 1” và “KL 1” hiển thị mức giá đặt mua cao nhất hiện tại và khối lượng đặt mua tương ứng. Những lệnh đặt mua tại mức giá này luôn được ưu tiên thực hiện trước so với những lệnh đặt mua ở các mức giá khác.
- Cột “Giá 2” và “KL 2” biểu thị các lệnh đặt mua tại mức giá thứ hai và khối lượng tương ứng. Lệnh đặt mua ở mức giá này có độ ưu tiên ngay sau lệnh đặt mua ở mức giá “Giá 1”.
- Tương tự, cột “Giá 3” và “KL 3” là nơi các lệnh đặt mua tại mức giá thứ ba được liệt kê, và chúng sẽ được ưu tiên thực hiện sau lệnh đặt mua ở mức giá “Giá 2”.
6. “Dư bán” là hệ thống cột hiển thị ba mức giá chào bán tốt nhất (giá chào bán thấp nhất) và khối lượng tương ứng với mỗi mức giá. Ý nghĩa chi tiết của từng cột được mô tả như sau:
- Cột “Giá 1” và “KL 1” hiển thị mức giá chào bán thấp nhất hiện tại và khối lượng chào bán tương ứng. Các lệnh chào bán tại mức “Giá 1” luôn được ưu tiên thực hiện trước so với những lệnh chào bán ở các mức giá khác.
- Cột “Giá 2” và “KL 2” biểu thị các lệnh chào bán tại mức “Giá 2” và khối lượng tương ứng. Các lệnh chào bán ở mức “Giá 2” có độ ưu tiên ngay sau lệnh chào bán ở mức “Giá 1”.
- Tương tự như vậy, cột “Giá 3” và “KL 3” là nơi các lệnh chào bán tại mức giá thứ ba được liệt kê, và chúng sẽ được ưu tiên thực hiện sau lệnh chào bán ở mức “Giá 2”.
Lưu ý:
- Hệ thống cột “Dư mua” và “Dư bán” chỉ hiển thị ba mức giá mua/giá bán tốt nhất. Ngoài ba mức giá mua/giá bán trên, thị trường còn tồn tại các mức giá khác nhưng chúng không được hiển thị trên màn hình vì không có độ ưu tiên bằng ba mức giá thể hiện.
- Trong trường hợp có lệnh ATO hoặc ATC, các lệnh này sẽ xuất hiện ở vị trí của cột “Giá 1” và “KL 1” trong phần “Dư mua” hoặc “Dư bán”.
- Trong đợt giao dịch khớp lệnh liên tục (đợt 2), cột “Dư mua” và “Dư bán” thể hiện những lệnh đang đợi khớp lệnh. Khi kết thúc ngày giao dịch, các cột “Dư mua” và “Dư bán” biểu thị những lệnh không thực hiện được trong ngày giao dịch.
7. “Khớp lệnh”
“Khớp lệnh” là hệ thống cột bao gồm “Giá khớp”, “KLTH”, và “+/-“. Trong thời gian giao dịch, ý nghĩa của các cột được mô tả như sau:
Trong đợt khớp lệnh định kỳ (Đợt 1 và Đợt 3):
- “KLTH” (Khối lượng thực hiện): Là khối lượng cổ phiếu dự kiến sẽ được khớp trong đợt giao dịch đó.
- “+/-” (Tăng/giảm giá): Là mức thay đổi giá dự kiến so với giá tham chiếu.
Trong đợt khớp lệnh liên tục, có các thông tin chính như sau (Đợt 2):
- “Giá khớp”: Đây là mức giá được thực hiện của giao dịch gần đây nhất.
- “KLTH” (Khối lượng thực hiện): Là khối lượng cổ phiếu đã được thực hiện trong giao dịch gần đây nhất.
- “+/-” (Tăng/giảm giá): Thể hiện mức độ thay đổi của mức giá thực hiện mới nhất so với mức giá thực hiện trong giao dịch liền trước đó.
Sau khi kết thúc ngày giao dịch, các cột trên có ý nghĩa như sau:
- “Giá khớp”: Là giá khớp lệnh của đợt giao dịch xác định giá đóng cửa.
- “KLTH” (Khối lượng thực hiện): Là khối lượng cổ phiếu đã được thực hiện trong toàn bộ ngày giao dịch.
- “+/-” (Tăng/giảm giá): Là mức thay đổi của giá khớp lệnh đợt 3 so với giá tham chiếu.
Lưu ý:
Trên bảng giá trực tuyến, tất cả các cột liên quan đến khối lượng sẽ thể hiện số lượng dưới dạng lô, với mỗi lô tương đương với 10 cổ phiếu.
- “TKL đã khớp”: Là tổng khối lượng đã khớp tính đến thời điểm hiện tại, được biểu thị dưới dạng số lượng lô.
- “KL NN mua”: Đại diện cho tổng khối lượng mà nhà đầu tư nước ngoài đã mua, tính bằng số lượng lô.
- “KL NN bán”: Thể hiện tổng khối lượng mà nhà đầu tư nước ngoài đã bán, được biểu thị dưới dạng số lượng lô.
8. NN mua/ NN bán
NN Mua/NN Bán là viết tắt của “Nhà Nước Mua/Nhà Nước Bán” và trong ngữ cảnh thị trường chứng khoán, nó thường được hiểu là khối lượng giao dịch của các nhà đầu tư nước ngoài đối với một mã chứng khoán cụ thể.
Thị trường thường quy ước các đơn vị tính như sau:
- Đối với khối lượng: được quy ước theo đơn vị 10 cổ phiếu/CCQ (Chứng quyền có quyền).
- Đối với giá: quy ước theo đơn vị 1000 đồng.
Ví dụ, nếu “NN Mua” là 500, đơn vị tính sẽ là 10 cổ phiếu/CCQ, nghĩa là nhà đầu tư nước ngoài đã mua 5,000 cổ phiếu của mã chứng khoán đó.
Chỉ báo về màu sắc trong bảng giá chứng khoán điện tử
Màu sắc trong bảng chứng khoán điện tử có vai trò quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận biết sự biến động của giá cổ phiếu và thị trường chứng khoán. Dưới đây là một số quy định về màu sắc thường được sử dụng trong bảng giá chứng khoán:
MÀU | Ý NGHĨA |
Màu Xanh Lá Cây (Green) | Khi một cổ phiếu có màu xanh, điều này thường chỉ ra rằng giá cổ phiếu đang tăng so với giá đóng cửa của phiên trước đó. |
Màu Tím (Purple) | Khi một cổ phiếu có màu tím, đó là dấu hiệu cho thấy giá cổ phiếu đã tăng đến mức tối đa cho phép trong phiên giao dịch đó (theo quy định của sàn giao dịch). |
Màu Vàng (Yellow) | Màu vàng thường xuất hiện khi giá cổ phiếu đứng giá, tức là không có sự biến động lớn giữa giá mua và giá bán. |
Màu Đỏ (Red) | Khi một cổ phiếu có màu đỏ, điều này cho biết giá cổ phiếu đang giảm so với giá đóng cửa của phiên trước đó. |
Màu Xanh Nước Biển (Dark Blue) | Khi một cổ phiếu có màu xanh nước biển, đó là dấu hiệu cho thấy giá cổ phiếu đã giảm đến mức tối đa cho phép trong phiên giao dịch đó (theo quy định của sàn giao dịch). |
Một số ghi chú khác
DS: C: CS: UC: H: SP:
**DS: Chứng khoán trong danh sách bị cảnh báo |
**C: Chứng khoán đang trong quá trình kiểm soát |
**CS: Chứng khoán đang bị kiểm soát và đã bị tạm ngưng giao dịch |
**UC: Chứng khoán thuộc diện kiểm soát đặc biệt |
**H: Giao dịch của chứng khoán bị tạm ngưng không quá 1 phiên |
**SP: Giao dịch của chứng khoán bị tạm ngưng từ 2 phiên trở lên |
Cách đặt lệnh hiệu quả với bảng chứng khoán điện tử
Trong đợt khớp lệnh định kỳ (Đợt 1 và đợt 3):
- Nếu bạn là người bán: Xem xét cột khớp lệnh, nơi cung cấp thông tin về giá dự kiến. Để lệnh được khớp, bạn nên đặt mức giá bán thấp hơn so với giá dự kiến.
- Nếu bạn là người mua: Tương tự, dựa vào giá dự kiến ở cột khớp lệnh, bạn nên đặt lệnh mua với giá cao hơn giá dự kiến.
Lưu ý: Trong đợt khớp lệnh định kỳ, chỉ nên đặt lệnh ATO (ATC) khi sẵn sàng mua ở mức giá trần (nếu bạn là người mua) hoặc sẵn sàng bán ở mức giá sàn (nếu bạn là người bán) vì khi đặt lệnh ATO (ATC) có nghĩa là bạn sẵn sàng mua/bán ở mọi mức giá.
Trong đợt khớp lệnh liên tục (Đợt 2):
- Nếu bạn là người bán: Tham khảo cột “Giá 1” và “KL 1” của bên mua, đây là mức giá tốt nhất có thể bán tính đến thời điểm hiện tại. Khi đặt lệnh với mức “Giá 1”, lệnh có thể sẽ được thực hiện ngay.
- Nếu bạn là người mua: Tham khảo cột “Giá 1” và “KL 1” của bên bán, đây là mức giá tốt nhất có thể mua tính đến thời điểm hiện tại. Nếu khối lượng đặt bán tại “Giá 1” nhỏ hơn nhu cầu mua của bạn, bạn có thể đặt lệnh mua ở mức “Giá 2” hoặc các mức giá cao hơn. Trong trường hợp này, lệnh mua của bạn vẫn đảm bảo thực hiện toàn bộ tại mức “Giá 1” trước khi chuyển sang các mức giá khác.
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, có thể xảy ra độ trễ giữa bảng điện tử và bảng số liệu tại Sở GDCK Hồ Chí Minh, do đó, giá khớp lệnh có thể thay đổi, làm cho giao dịch không thực hiện ngay và phải chờ để có lệnh đối ứng.
Kết luận
Một hiểu biết sâu rộng về bảng giá chứng khoán điện tử sẽ giúp bạn tận dụng tối đa thông tin này để đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Hãy luôn cập nhật và theo dõi bảng giá chứng khoán điện tử để có cái nhìn chính xác về thị trường và đảm bảo rằng bạn có kiến thức cần thiết để đạt được mục tiêu đầu tư của mình.
Mở tài khoản chứng khoán online HSC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư cùng nhiều kiến thức được cập nhật tại HSCEdu. Đừng quên thường xuyên cập nhật tin tức thị trường chứng khoán mới nhất trên Stock Insight bạn nhé!