Hướng dẫn cách đọc biểu đồ kỹ thuật trong chứng khoán
Mục Lục
Biểu đồ chứng khoán là gì?
Biểu đồ chứng khoán là một công cụ hữu ích thể hiện sự biến động của giá cổ phiếu hoặc các tài sản tài chính khác qua thời gian. Thường được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giao dịch chứng khoán và đầu tư, biểu đồ giúp theo dõi và phân tích xu hướng giá cổ phiếu, cũng như dự đoán sự biến động trong tương lai.
Tích hợp vào quy trình quyết định, biểu đồ chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư và người tham gia thị trường hiểu rõ hơn về tình hình thị trường. Chúng cung cấp cơ sở thông tin cho quá trình đưa ra quyết định, dựa trên phân tích kỹ thuật và dự báo về biến động giá trong tương lai.
Trong bối cảnh này, chúng ta sẽ tập trung vào biểu đồ chứng khoán hình nến trên giao diện đồ thị phân tích kỹ thuật của nền tảng Trading View. Đây là một công cụ hữu ích để theo dõi các biến động giá chi tiết và cung cấp thông tin quan trọng về sự biến động của thị trường, hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đưa ra các quyết định đầu tư có tính toán.
Trong ảnh dưới là giao diện tổng quan của đồ thị hình nến Nhật, đồ thị được hình thành bởi 2 trục chính: Trục ngang chứa thông tin thời gian, trục dọc bên phải chứa thông tin về giá.
Các loại biểu đồ kỹ thuật trong chứng khoán
Có một số loại biểu đồ kỹ thuật chứng khoán được sử dụng phổ biến, bao gồm:
- Biểu đồ Đường (Line Chart): Biểu đồ này sử dụng đường liền kết để kết nối giá đóng cửa hàng ngày hoặc theo thời gian khác nhau. Thường được áp dụng để theo dõi xu hướng tổng thể của giá.
- Biểu đồ Nến Nhật Bản (Japanese Candlestick Chart): Biểu đồ này sử dụng các nến Nhật Bản để thể hiện mức độ biến động và tình hình cung cầu trên thị trường. Nó cung cấp cái nhìn chi tiết về biến động giá.
- Biểu đồ Thanh (Bar Chart): Biểu đồ này sử dụng thanh dọc để thể hiện giá mở, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong một khoảng thời gian cụ thể. Tương tự như biểu đồ nến Nhật Bản, nhưng sử dụng thanh thay vì nến.
- Biểu đồ Đám Mây (Candlestick Chart): Biểu đồ này kết hợp giữa biểu đồ nến Nhật Bản và biểu đồ đường để hiển thị thông tin về xu hướng giá và biến động. Nó cung cấp cái nhìn tổng thể và chi tiết.
- Biểu đồ Dải Bollinger (Bollinger Bands Chart): Biểu đồ này sử dụng dải Bollinger Bands để đo độ biến động của giá cổ phiếu và xác định các điểm mua và bán tiềm năng. Cung cấp thông tin về biên độ của xu hướng giá.
Mỗi loại biểu đồ này mang lại cái nhìn đặc biệt và hữu ích về thị trường chứng khoán, giúp nhà đầu tư và những người quan tâm đưa ra quyết định thông tin và có chiến lược giao dịch hiệu quả.
Hướng dẫn đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán
5 Vùng quan trọng trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán
Vùng 1. Công cụ cài đặt chỉ báo
Trong vùng cài đặt chỉ báo có các nội dung chính như sau:
Phần 1: Nhập tên mã chứng khoán bạn muốn theo dõi.
Phần 2: Đây là mục để quan sát đồ thị theo thời gian, giúp bạn theo dõi sự biến động của đồ thị trong các khoảng thời gian cụ thể. Các mốc thời gian phổ biến bao gồm:
- D – Thời gian theo ngày (Day)
- W – Thời gian theo tuần (Week)
- M – Thời gian theo tháng (Month)
Phần 3: Mục này giúp bạn quan sát diễn biến giá theo các kiểu mô hình phù hợp. Một số kiểu mô hình quan sát phổ biến bao gồm:
- Quan sát diễn biến ngắn hạn: Biểu đồ nến (Candlestick Chart).
- Quan sát diễn biến dài hạn: Biểu đồ đường (Line Chart).
Phần 4: Mục này cho phép người dùng so sánh mã hiện tại với một hoặc nhiều mã cổ phiếu khác bằng cách nhập mã cần so sánh vào mục “So sánh” hoặc “Thêm mã” như trong hình.
Phần 5: Mục “So sánh” và “Thêm mã” có những điểm giống và khác nhau cụ thể như sau:
Điểm giống: Cả hai đều giúp bạn so sánh và quan sát nhiều mã cùng một lúc.
Khác nhau:
- “So sánh”: Chỉ biểu hiện biểu đồ đường (không thể quan sát theo từng ngày).
- “Thêm mã”: Cho phép bạn tùy chỉnh nhiều dạng biểu đồ khác nhau tùy thuộc vào mục đích của bạn.
Phần 6: Mục này có tên là “Chỉ số” (Indicator), đây là các chỉ số được sử dụng để phân tích kỹ thuật cơ bản. Chúng giúp nhà đầu tư theo dõi biến động giá, khối lượng giao dịch, điểm mua bán, và bao gồm các chỉ số quản lý rủi ro như RSI, MACD, MA…
Phần 7: Giúp bạn quay lại các chỉ số đã xóa, tương tự như Undo Typing – Repeat Typing.
Vùng 2. Giá và khối lượng giao dịch
Ở phần này, giúp ta có thể quan sát chính xác và cụ thể hơn về giá và khối lượng giao dịch theo thời gian quan sát. Có các mục đáng chú ý như sau:
- O – Open: Giá mở cửa
- H – High: Giá cao nhất
- L – Low: Giá thấp nhất
- C – Close: Giá đóng cửa
+1.40: giá đóng cửa ngày T tăng 1.4 (nghìn đồng) so với ngày T – 1
+2.39%: giá đóng cửa ngày T tăng 2.39% so với ngày T – 1
- Volume: khối lượng giao dịch. (5.812M: M-million: đơn vị triệu, 371K: K-Kilo: đơn vị nghìn)
- HOSE: cho ta biết tên sàn giao dịch của mã chứng khoán đó là sàn nào, ví dụ như: HSX-HOSE-UPCOM
Vùng 3. Biến động giá
Biến động giá được biểu thị dưới dạng biểu đồ nến, trong đó giá mỗi ngày được thể hiện bằng một cây nến.
Màu của cây nến: Màu xanh đại diện cho việc giá hôm đó cao hơn giá mở cửa, trong khi màu đỏ đại diện cho việc giá thấp hơn giá mở cửa. Độ dài của cây nến thể hiện mức độ biến động giữa giá mở cửa và giá đóng cửa. Đường chỉ phía trên thân cây nến, nếu mọc ở phía trên, thể hiện giá cao nhất trong phiên; và nếu mọc ở phía dưới cây nến, thể hiện giá thấp nhất trong phiên.
Vùng 4. Khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch là số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian như: ngày, tuần hoặc tháng. Khối lượng giao dịch là yếu tố chính tạo ra sự tăng hay giảm giá. Mỗi cây nến khối lượng sẽ có màu xanh hoặc đỏ. Màu xanh thể hiện giá đóng cửa ngày hôm đó cao hơn giá mở cửa, trong khi màu đỏ thể hiện giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa.
Khi thực hiện phân tích về khối lượng giao dịch trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, ta có thể hiểu được một phần nào đó về tâm lý của các nhà đầu tư. Trong bức tranh trên, chúng ta quan sát hai trường hợp A và B, cả hai đều có khối lượng giao dịch đáng kể.
Trong trường hợp A, một cây nến đỏ kết hợp với khối lượng giao dịch lớn thể hiện tâm lý của nhiều nhà đầu tư muốn bán cổ phiếu, dẫn đến giảm giá. Ngược lại, ở trường hợp B, với khối lượng giao dịch đang ổn định và tăng đột ngột với màu xanh, cho thấy tâm lý của nhà đầu tư là muốn mua vào, điều này dẫn đến tăng giá cổ phiếu.
Do đó, khối lượng giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin. Nó giúp ta hiểu được liệu có nhiều người đang mua hay bán cổ phiếu, và tâm lý giao dịch của họ như thế nào. Ngay cả khi khối lượng thấp, nó cũng mang đến những thông điệp như: nhà đầu tư có thể không quan tâm đến việc giao dịch cổ phiếu đó, hoặc thị trường có thể đang trải qua tình trạng khan hiếm, khiến cho cổ phiếu trở nên ít người muốn giao dịch.
Vùng 5. Công cụ vẽ
Công cụ vẽ có nhiều mục giúp các nhà đầu tư phân tích biểu đồ kỹ thuật một cách hiệu quả hơn bởi sự kết hợp các công cụ lại với nhau và thường được sử dụng như sau:
Nhóm công cụ vẽ đường | Nhóm công cụ vẽ mô hình |
Trong nhóm công cụ vẽ đường, chúng ta có khả năng tạo ra các đường xu hướng, góc xu hướng, và kênh xu hướng. Các công cụ này giúp chúng ta phần nào đó trong việc đưa ra quyết định mua bán. | Trong nhóm công cụ vẽ mô hình, chúng ta có khả năng tạo ra các mô hình có sẵn được xây dựng bởi các nhà toán học vĩ đại. Các công cụ này giúp chúng ta nhận diện các ngưỡng kháng cự và hỗ trợ, từ đó hỗ trợ quyết định về việc mua và bán vào thời điểm nào. |
Cách xác định xu hướng trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán
Khi tham gia đầu tư chứng khoán và xem xét biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, việc phân tích xu hướng không chỉ giúp định rõ hướng chung mà còn mang lại cái nhìn chi tiết hơn về động thái của thị trường. Dưới đây là những điểm quan trọng cần xem xét:
- Thời gian tồn tại của xu hướng: Đầu tiên, quan sát xem xu hướng đã tồn tại trong thời gian bao lâu. Nếu cổ phiếu duy trì xu hướng tăng hoặc giảm mà không có những điều chỉnh đột ngột, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về sự đảo chiều sắp xảy ra.
- Biến động giao dịch của cổ phiếu: Các cổ phiếu có thể có biến động giao dịch khác nhau. Một số di chuyển ổn định, trong khi khác có thể trải qua biến động mạnh. Nếu bạn giao dịch cổ phiếu biến động cao, hãy cẩn thận với các biến động ngắn hạn và không đặt quá nhiều trọng lượng vào chúng.
- Dấu hiệu đảo chiều xu hướng: Phân tích cẩn thận các dấu hiệu có thể cho thấy khả năng đảo chiều xu hướng. Các chỉ báo động lượng và mô hình nến thường được sử dụng để đánh giá sự thay đổi trong xu hướng. Việc nhận biết kịch bản này giúp nhà đầu tư chuẩn bị và đưa ra quyết định thông minh về việc giữ hoặc bán cổ phiếu.
Kết luận
Vậy một nhà đầu tư muốn đầu tư chuyên nghiệp và hiểu rõ thị trường có nhất thiết phải biết đọc biểu đồ chứng khoán không? Câu trả lời được khẳng định chắc chắn là có, bởi vì đây là công cụ giúp nhà đầu tư hiểu và nắm rõ thị trường đang hoạt động như thế nào, diễn ra những biến động gì. Vì vậy, hãy đọc kỹ bài viết này để hiểu rõ và nắm vững cách đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán bạn nhé!
Nắm vững phân tích kỹ thuật trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán là một hành trình lớn. Bạn có thể bắt đầu việc tìm hiểu về các trường phái phân tích kỹ thuật bằng cách mở tài khoản chứng khoán tại HSC ngay hôm nay. Tại đây, bạn sẽ được hưởng nhiều quyền lợi về phí cũng như có cơ hội tham gia các khóa học đầu tư căn bản mà không tốn phí.
Đồng thời, đừng quên cập nhật thông tin thị trường chứng khoán hàng ngày cùng với Stock Insight để đảm bảo bạn luôn nắm bắt được những thông tin quan trọng và chiến lược đầu tư hiệu quả.