Chỉ số P/E là gì? Lựa chọn cổ phiếu phù hợp với chỉ số P/E

Ngày đăng: 13/03/2023 lượt xem

Chỉ số P/E là gì?

Chỉ số P/E (Price to Earning Ratio) được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa giá cổ phiếu trên thị trường (Price) và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS – Earnings per share). Đây là một công cụ quan trọng để định giá cổ phiếu. Khi chỉ số này thấp, có thể hiểu là giá cổ phiếu đang ở mức giá rẻ; ngược lại, nếu chỉ số này cao, có thể hiểu là giá cổ phiếu đang cao. Đối với nhà đầu tư, chỉ số P/E cung cấp thông tin về thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư.

Ví dụ: Giả sử cổ phiếu A có giá 100,000 đồng và lợi nhuận là 25,000 đồng mỗi năm. Nếu một nhà đầu tư mua cổ phiếu A, thì thời gian cần để thu hồi vốn sẽ là 4 năm, dựa trên lợi nhuận hiện tại của cổ phiếu.

Chỉ số P/E là gì?
Chỉ số P/E là gì?

Dựa vào chỉ số P/E để lựa chọn cổ phiếu phù hợp

Chỉ số P/E (Price to Earning Ratio) trong thị trường chứng khoán được sử dụng như một công cụ hữu ích để đánh giá xu hướng của cổ phiếu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số này chỉ là một ước tính sơ bộ và không nên là tiêu chí duy nhất trong quyết định giao dịch cổ phiếu. Dưới đây là cách sử dụng chỉ số P/E để lựa chọn cổ phiếu phù hợp:

Chỉ số P/E cao và thấp:

  • P/E cao: Có thể là dấu hiệu của doanh nghiệp kinh doanh không hiệu quả, dẫn đến EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) thấp hoặc gần bằng 0. Điều này có thể làm cho P/E cao. Chỉ số P/E cao có thể làm nhà đầu tư cảnh báo và cần kiểm tra kỹ lưỡng về hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • P/E thấp: Có thể là dấu hiệu của doanh nghiệp đang có EPS cao, tạo ra cơ hội cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, cũng cần cẩn trọng với những tình huống lợi nhuận bất thường hay thông tin giao dịch cổ phiếu đặc biệt.

Chỉ số P/E và thanh khoản:

  • Cổ phiếu có độ ổn định cao thường không có khả năng tăng đột biến, dẫn đến P/E cao. Nhà đầu tư có thể lựa chọn cổ phiếu với P/E cao nhưng đồng thời có tính thanh khoản tốt để đảm bảo tính linh hoạt trong giao dịch.
  • So sánh P/E của cổ phiếu với mức trung bình của ngành cũng là một cách để nhận diện cổ phiếu có giá trị hay không.

Chỉ số P/E, khi được kết hợp với các công cụ và thông tin khác, sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán cổ phiếu một cách thông tin và hiệu quả.

Dựa vào chỉ số p/e để lựa chọn cổ phiếu

Dựa vào chỉ số p/e để lựa chọn cổ phiếu

Công thức tính chỉ số P/E

Công thức:

Chỉ số P/E = Giá cổ phiếu trên thị trường (Price) / Lợi nhuận tính trên 1 cổ phiếu (EPS)

Trong đó, chỉ số lợi nhuận tính trên một cổ phiếu (EPS) sẽ thể hiện khả năng tạo ra doanh thu của doanh nghiệp, cụ thể chỉ số này sẽ được tính như sau:

Chỉ số EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi) / Số cổ phiếu phổ thông đang được lưu hành

Ví dụ:

Giả sử:

  • Lợi nhuận sau thuế của Vinamilk là 2,220 tỷ đồng.
  • Vinamilk chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức đợt 2/2023 với tỷ lệ 5% bằng tiền (01 cổ phiếu nhận 500 đồng).
  • Số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành là 2,089,955,445.
  • Giá cổ phiếu trên thị trường là 67,900 VNĐ/cổ.

Bây giờ, chúng ta sẽ tính chỉ số EPS:

EPS= (2,220,000,000,000(2,089,955,445×500))​ / 2,089,955,445 = 562

Sau đó, chúng ta sử dụng chỉ số EPS để tính chỉ số P/E:

chỉ số P/E = 67,900 / 562 = 120.98

=>Chỉ số P/E của Vinamilk, sau khi tính toán với thông tin mới nhất, là khoảng 120.98. Điều này có thể hiểu là nhà đầu tư đang trả khoảng 121 lần lợi nhuận để sở hữu một cổ phiếu của Vinamilk. Chú ý rằng chỉ số P/E cao có thể là dấu hiệu cảnh báo về giá trị đắt đỏ của cổ phiếu, và đầu tư cần phải được xem xét kỹ lưỡng.

Các loại tỷ lệ P/E

Chỉ số P/E được chia thành 2 loại được sử dụng phổ biến là Forward P/E và Trailing P/E, Tương ứng với từng loại cổ phiếu mà cách dùng sẽ khác nhau.

Forward P/E

Loại chỉ số P/E này được dùng để dự đoán thu nhập của 4 quý tiếp theo.

Công thức tính chỉ số Forward P/E:

Forward P/E = Giá thị trường của cổ phiếu / Lợi nhuận tính trên một cổ phiếu (EPS)

Trailing P/E

Công thức tính chỉ số Trailing P/E:

Trailing P/E = Giá cổ phiếu hiện tại (P) / Tổng thu nhập EPS trong vòng 12 tháng 

Đây là loại chỉ số P/E được dùng phổ biến vì nó là số liệu khách quan. Các nhà đầu tư thường tin tưởng Trailing P/E hơn vì họ không tin vào ước tính EPS trong tương lai trong cách tính Forward P/E.

Chỉ số P/E như thế nào là tốt?

Chỉ số P/E (Price-to-Earnings) cao của một cổ phiếu thường phản ánh sự kỳ vọng cao từ phía nhà đầu tư về việc cổ phiếu đó sẽ đạt được lợi nhuận tốt trong tương lai. Những doanh nghiệp hàng đầu thường có P/E cao do nhà đầu tư lâu năm sẵn sàng trả giá cao hơn cho chúng. Tuy nhiên, P/E cao không luôn là dấu hiệu tích cực, vì có thể là doanh nghiệp kinh doanh không hiệu quả, dẫn đến giảm giá trị EPS và P/E.

Ngược lại, P/E thấp có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau. Có thể là doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn, tăng lợi nhuận và khiến P/E giảm. Trong trường hợp này, cổ phiếu có thể được coi là định giá thấp, tạo cơ hội cho nhà đầu tư mua vào. Tuy nhiên, P/E thấp cũng có thể là do lợi nhuận bất thường từ các hoạt động không ổn định, như thanh lý tài sản hoặc bán công ty con. Những lợi nhuận này không bền vững và không thể dự đoán lại trong tương lai.

Nếu cổ đông hiện tại không thấy khả năng phát triển của doanh nghiệp, họ có thể bán cổ phiếu, làm giảm giá và P/E. Tuy P/E thấp có thể duy trì một thời gian, nhưng nó không nhất thiết là dấu hiệu của cổ phiếu giá rẻ, đặc biệt nếu triển vọng phát triển của doanh nghiệp là hạn chế.

Khi đánh giá tỷ lệ P/E của một công ty, việc xác định tính hợp lý hay không phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng. Đầu tiên, so sánh P/E với tỷ lệ trung bình trong ngành giúp hiểu rõ hơn về vị thế cụ thể của công ty. Quan trọng hơn, nắm bắt nguyên nhân đằng sau P/E là quyết định đầu tư thông minh. Nếu P/E thấp do những vấn đề tạm thời, có thể là cơ hội. Ngược lại, nếu xuất phát từ suy giảm cơ bản trong kinh doanh, cần thận trọng.

Chỉ số p/e như thế nào là tốt?
Chỉ số p/e như thế nào là tốt?

Mối liên hệ giữa chỉ số P/E và các chỉ số liên quan

P/E và P/B

Chỉ số P/E (Price to Earning Ratio) hỗ trợ nhà đầu tư trong việc so sánh giá cổ phiếu trên thị trường với giá trị thực của nó. Ngược lại, chỉ số P/B (Price to Book Ratio) giúp nhà đầu tư so sánh giá cổ phiếu trên thị trường với giá ghi sổ của cổ phiếu đó.

Chức năng của P/E thường được ưu tiên sử dụng để đánh giá các doanh nghiệp có lợi nhuận ổn định và ít biến động, như trong lĩnh vực sản xuất. Nó là một công cụ hữu ích khi nhà đầu tư quan tâm đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong tương lai.

Trong khi đó, P/B được ưa chuộng trong việc đánh giá các doanh nghiệp với giá trị tài sản tăng lên, nhưng lợi nhuận không ổn định. Chỉ số này cung cấp cái nhìn về mức độ định giá dựa trên giá trị tài sản ghi sổ của doanh nghiệp.

Sự kết hợp linh hoạt giữa P/E và P/B, cùng với sự hiểu biết về đặc điểm kinh doanh của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư toàn diện và có hiệu suất.

P/E và EPS

Chỉ số P/E (Price to Earning Ratio) có liên quan chặt chẽ đến EPS (Earnings per Share) theo công thức tính, nơi mà EPS đóng vai trò quan trọng.

Khi EPS và P/E cùng lớn (EPS > 0), điều này thể hiện rằng công ty đang hoạt động hiệu quả và thuận lợi. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư khi xem xét đầu tư vào cổ phiếu của công ty này.

Trong trường hợp EPS < 0, chỉ số P/E mất đi ý nghĩa, và nhà đầu tư cần xem xét các yếu tố khác trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Khi doanh nghiệp liên tục phát hành trái phiếu, dẫn đến giảm giá trị của EPS. Mặc dù điều này có thể làm tăng chỉ số P/E, nhưng đồng thời cũng mang theo mức độ rủi ro lớn hơn. Việc này đòi hỏi nhà đầu tư phải cân nhắc kỹ lưỡng và xem xét các yếu tố khác để đánh giá tình hình tài chính và hiệu suất của doanh nghiệp.

Hạn chế và lưu ý khi sử dụng chỉ số P/E

  • Chỉ số P/E không thể được áp dụng một cách có ý nghĩa cho các công ty không có lợi nhuận hoặc có lợi nhuận âm. Trong trường hợp này, công ty không tạo ra EPS, làm cho việc tính toán P/E trở nên vô nghĩa.
  • So sánh P/E giữa các công ty khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau có thể dẫn đến kết luận sai lầm. Các ngành có thể có đặc điểm khác nhau về đà tăng trưởng và rủi ro, làm mất đi tính đặc thù của chỉ số P/E.
  • Công ty có mức nợ cao có thể có P/E thấp hơn do giảm lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Sự chịu ảnh hưởng của nợ làm cho P/E không phản ánh chính xác khả năng sinh lời của công ty.
  • Dữ liệu đầu vào của P/E đến từ công ty, và nếu có sự không chính xác hoặc thao túng trong báo cáo tài chính, P/E có thể trở thành một chỉ số không đáng tin cậy.
  • Chỉ số P/E nên được xem xét cùng với các chỉ số và yếu tố khác như PEG (Price/Earnings to Growth), ROE (Return on Equity), và cơ cấu vốn để có cái nhìn tổng thể về sức khỏe tài chính của công ty.
  • Chỉ số P/E nên được hiểu trong ngữ cảnh của chiến lược đầu tư cá nhân. Một số nhà đầu tư có thể chấp nhận mức P/E cao nếu họ tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng của công ty, trong khi những người khác có thể tìm kiếm giá trị với P/E thấp hơn.

Câu hỏi chỉ số P/E là gì đã có câu trả lời rõ ràng trong bài viết này. Để có thể sử dụng chỉ số P/E một cách hiệu quả, các nhà đầu tư có thể tham gia mở tài khoản trên HSC. Công ty giúp quý khách phân tích thị trường, cũng như cung cấp những thông tin có giá trị cực cao để quý khách tham khảo.

mở tài khoản chứng khoán

Bài viết cùng chuyên mục

lãi suất kép

Lãi suất kép là gì? Công thức tính có khó lắm không?

Lãi suất kép là một thuật ngữ được sử dụng nhiều trong đầu tư và kinh doanh. Trong bài viết này, hãy cùng Stock Insight tìm hiểu khái niệm, công...

Để mở tài khoản chứng khoán cần đáp ứng những điều kiện gì?

Những năm gần đây, nhu cầu đầu tư vào kênh chứng khoán ngày càng tăng cao, góp phần thúc đẩy thị trường chứng khoán tăng trưởng nhanh chóng. Đặc biệt,...

NAV là gì

NAV là gì? Có nên dựa vào NAV để lựa chọn cổ phiếu?

  NAV là gì ? NAV (Giá trị tài sản ròng – Net Asset Value) là giá trị tài sản thực tế của một quỹ đầu tư sau khi trừ...