Tỷ suất sinh lời là gì? Mối liên hệ với quản trị vốn bạn không nên phớt lờ

Ngày đăng: 30/08/2023 lượt xem

Tỷ suất sinh lời là gì?

Tỷ suất sinh lời (tỷ suất sinh lợi) là tỷ lệ giữa tổng lợi nhuận thu được và tổng số vốn đầu tư trong một khoảng thời gian xác định, thường được tính theo các đơn vị thời gian như một tháng, một quý, nửa năm, hoặc một năm. Tỷ suất này thường được tính dựa trên tỷ lệ giữa lợi nhuận hoặc thua lỗ và số vốn đã đầu tư ban đầu. Tỷ suất sinh lợi giúp đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư cụ thể, cho phép nhà đầu tư so sánh và đưa ra quyết định về việc nên đầu tư vào cơ hội này hay không.

Tỷ suất sinh lợi là gì
Dựa trên khả năng sinh lời và rủi ro liên quan, tỷ suất sinh lợi hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch

Mối liên hệ giữa tỷ suất sinh lợi và quản trị vốn

Tỷ suất sinh lợi đo lường hiệu suất lợi nhuận mà người đầu tư thu được từ khoản đầu tư so với số vốn ban đầu mà họ đã đầu tư. Tuy nhiên, tỷ suất sinh lợi không thể đạt được một cách bền vững nếu không có một chiến lược quản trị vốn chặt chẽ.

Quản trị vốn liên quan đến cách nguồn vốn của nhà đầu tư được phân bổ và quản lý trong các loại tài sản khác nhau. Điều này bao gồm việc xác định tỷ lệ phần trăm vốn đầu tư vào các loại chứng khoán, cổ phiếu, trái phiếu hoặc các tài sản tài chính khác.

Quản trị vốn đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức độ rủi ro và lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể chấp nhận. Nếu đặt một phần lớn vốn vào một khoản đầu tư duy nhất, tỷ suất sinh lợi có thể cao hơn, nhưng rủi ro cũng tăng lên. Ngược lại, việc phân bổ vốn hợp lý giữa nhiều loại tài sản có thể giảm thiểu rủi ro nhưng có thể dẫn đến tỷ suất sinh lợi thấp hơn.

Cách tính tỷ suất sinh lợi

Để tính tỷ suất sinh lợi, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Xác định Lợi Nhuận (Profit): Lợi nhuận này bao gồm cả thu nhập từ việc mua và bán chứng khoán, cổ tức, lãi suất, hoặc bất kỳ nguồn thu nào khác liên quan đến đầu tư của bạn trong thời gian xác định.
  • Xác định Vốn Đầu Tư Ban Đầu (Initial Investment): Nó có thể bao gồm tiền mặt bạn đã đầu tư hoặc giá trị ban đầu của các tài sản bạn đã mua.
  • Chọn Khoảng Thời Gian (Time Period): thường được tính trong một khoảng thời gian xác định, như một tháng, một quý, nửa năm hoặc một năm.
  • Áp dụng Công thức:
Tỷ suất sinh lợi (%) = ((Lợi nhuận – Vốn Đầu Tư Ban Đầu) / Vốn Đầu Tư Ban Đầu) x 100
  • Hiểu Ý Nghĩa Kết Quả: Kết quả cho biết tỷ lệ lợi nhuận so với số vốn ban đầu. Nếu kết quả là một con số dương, điều này cho thấy bạn đã có lợi nhuận. Ngược lại, nếu kết quả là số âm, đó là khoản thua lỗ.

Ví dụ minh họa:

Giả sử bạn đầu tư 50 triệu đồng vào thị trường chứng khoán và sau một khoảng thời gian một năm, giá trị đầu tư của bạn tăng lên thành 60 triệu đồng. Trong cùng thời gian, bạn nhận được 2 triệu đồng tiền cổ tức. Để tính tỷ suất sinh lợi, bạn thực hiện các bước sau:

Xác định Lợi Nhuận (Profit):

    • Lợi nhuận = Giá trị đầu tư cuối cùng + Tiền cổ tức – Vốn đầu tư ban đầu
    • Lợi nhuận = 60 triệu đồng + 2 triệu đồng – 50 triệu đồng
    • Lợi nhuận = 12 triệu đồng

Xác định Vốn Đầu Tư Ban Đầu (Initial Investment):

    • Vốn đầu tư ban đầu = 50 triệu đồng

Chọn Khoảng Thời Gian (Time Period):

    • Trong trường hợp này, chọn 1 năm làm khoảng thời gian.

Áp dụng Công thức:

    • Tỷ suất sinh lợi (%) = ((Lợi nhuận – Vốn Đầu Tư Ban Đầu) / Vốn Đầu Tư Ban Đầu) x 100
    • Tỷ suất sinh lợi (%) = ((12 triệu đồng – 50 triệu đồng) / 50 triệu đồng) x 100
    • Tỷ suất sinh lợi (%) = (-38 triệu đồng / 50 triệu đồng) x 100
    • Tỷ suất sinh lợi (%) = -76%

=>Trong trường hợp này, tỷ suất sinh lợi là -76%, cho thấy bạn đã gặp thua lỗ 76% so với vốn đầu tư ban đầu trong khoảng thời gian một năm.

Quản trị vốn – Yếu tố quyết định cho tỷ suất sinh lời ổn định trong đầu tư chứng khoán

Biết cách quản trị vốn tốt sẽ giúp nhà đầu tư có cái đầu lạnh để duy trì và tối ưu hóa lợi nhuận, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong thị trường chứng khoán đầy biến động.

  • Xác định mức độ rủi ro chấp nhận được: Dựa vào khả năng tài chính, mục tiêu đầu tư và kiến thức về thị trường, quản trị vốn định hình chiến lược đầu tư với mức độ rủi ro phù hợp, từ đó ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời kỳ vọng.
  • Phân bổ vốn đầu tư đúng mục tiêu: Từ việc lựa chọn các loại tài sản, nhóm ngành đến việc xác định tỷ trọng mỗi khoản đầu tư. Sự cân nhắc và tập trung vào các cơ hội có tiềm năng sinh lời cao giúp tối ưu hóa tỷ suất sinh lời.
  • Kiểm soát rủi ro: Bằng cách phân tán rủi ro và sử dụng các công cụ bảo vệ tài chính như việc đặt mức stop-loss hay sử dụng các sản phẩm tài chính phái sinh, nhà đầu tư có khả năng kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Quản trị vốn giúp tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách chọn các cơ hội đầu tư có tỷ suất sinh lời tốt nhất dựa trên thông tin về thị trường và dự định kỳ vọng lợi nhuận.
Tầm quan trọng của quản trị vốn khi đầu tư chứng khoán
Tầm quan trọng của quản trị vốn khi đầu tư chứng khoán

Ưu và nhược điểm của tỷ suất sinh lời

Ưu điểm của tỷ suất sinh lời:

  1. Đo lường hiệu quả đầu tư: Nó cho phép bạn biết được bao nhiêu tiền bạn kiếm được từ số vốn bạn đã đầu tư, giúp quyết định xem khoản đầu tư này là có lợi hay không.
  2. So sánh các loại đầu tư: Bạn có thể xem xét và so sánh lợi nhuận từ việc đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản, trái phiếu, hoặc các tùy chọn đầu tư khác để xác định khoản đầu tư tốt nhất cho mục tiêu của bạn.
  3. Quyết định giao dịch: Nếu tỷ suất sinh lời dự kiến từ một khoản đầu tư cao và an toàn, bạn có thể quyết định đầu tư. Ngược lại, nếu nó quá thấp hoặc rủi ro quá lớn, bạn có thể xem xét các tùy chọn đầu tư khác.

Nhược điểm của tỷ suất sinh lời:

  1. Không thể dự đoán tương lai hoàn toàn: Tỷ suất sinh lời dựa trên dự đoán về lợi nhuận tương lai, và dự đoán luôn mang theo rủi ro. Điều này có nghĩa rằng tỷ suất sinh lời có thể không thể dự đoán một cách chính xác và có thể biến đổi.
  2. Bỏ qua các yếu tố khác: Tỷ suất sinh lời có thể bỏ qua các yếu tố như thuế, lạm phát, và biến động thị trường.
  3. Không cân nhắc thời gian: không phân biệt giữa việc kiếm lợi nhuận nhanh chóng trong một thời gian ngắn và việc kiếm lợi nhuận dài hạn. Điều này có thể khiến bạn bỏ lỡ các cơ hội đầu tư dài hạn.
  4. Không xem xét các yếu tố phi tài chính: bỏ qua các yếu tố xã hội và môi trường. Điều này có thể dẫn đến quyết định đầu tư không bền vững.

Lời kết

Như vậy, mối liên hệ giữa tỷ suất sinh lợi và quản trị vốn đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Bằng cách kết hợp một chiến lược quản trị vốn thông minh với việc đánh giá và chọn lựa các cơ hội đầu tư hợp lý, nhà đầu tư có thể đạt được một tỷ suất sinh lợi ổn định và bền vững khi đầu tư chứng khoán với khóa học Quản Trị Vốn tại HscEdu.

Khóa học này sẽ giúp nhà đầu tư:

  • Hiểu rõ tầm quan trọng của quản trị vốn trong đầu tư chứng khoán và cách quản trị vốn ảnh hưởng đến lợi nhuận và rủi ro.
  • Nắm vững cách tính toán số lượng cổ phiếu cần mua trong mỗi giao dịch, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư thông minh và tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Học cách xây dựng kế hoạch giao dịch rõ ràng, từ việc đặt mục tiêu, lựa chọn cổ phiếu đến việc quản lý rủi ro và thời gian đầu tư.
  • Sử dụng File Excel được thiết lập sẵn để quản trị vốn một cách khoa học và hiệu quả, giúp nhà đầu tư theo dõi và đánh giá kết quả đầu tư một cách chi tiết.

Để không bỏ lỡ cơ hội cải thiện kỹ năng quản lý tài chính, tăng tỷ suất sinh lợi, nhà đầu tư hãy mở tài khoản chứng khoán online tại HSC ngay tại đây để tham gia khóa học này miễn phí nhé!

Bài viết cùng chuyên mục

Chỉ số FTSE 100 được coi là một chỉ số quan trọng của nền kinh tế Anh. 

Những thông tin cần biết về chỉ số FTSE 100 là gì?

Chỉ số FTSE 100 là gì? Chỉ số FTSE 100 (Financial Times Stock Exchange 100) là một chỉ số đại diện cho 100 công ty có giá trị vốn hóa...

Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp là gì?

Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp là gì?

Lạm phát và thất nghiệp là hai chỉ số kinh tế quan trọng, có tác động sâu sắc đến tình hình tài chính của mỗi quốc gia. Việc hiểu rõ...

chu kỳ thị trường

Chu kỳ thị trường là gì? 4 giai đoạn quan trọng của chu kỳ thị trường

Khi xem lại lịch sử diễn biến giá của cổ phiếu hay chỉ số chứng khoán trong thời gian dài, chúng ta có thể nhận thấy rằng diễn biến giá...